KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  95  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về vận tải hàng hoá bằng xe ô tô trên địa bàn thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Lan Phương (TS. Lý Huy Tuấn hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT Hà Nội, 2022 . - 85tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00059
  • 2 Nghiên cứu ảnh hưởng của áp suất tới đặc tính đàn hồi của phần tử khí nén trong hệ thống treo ô tô / Nguyễn Ngọc Điểm, (TS. Nguyễn Quang Anh; PGS.TS. Nguyễn Thành Công hướng dẫn) . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 79tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVCK.00005
  • 3 Nghiên cứu ảnh hưởng của đường kính, khoảng cách cọc xi măng đất đến ứng xử cơ học của nền đường đắp / Lê Hữu Vương, TS. Đào Phúc Lâm hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 82tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00814
  • 4 Nghiên cứu cải thiện các yếu tố hình học tuyến đường N5 đoạn từ KM25+00 đến KM28+00 theo quan điểm hiện đại / Lê Đức Thắng, TS. Vũ Hoài Nam hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2019 . - 65tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00808
  • 5 Nghiên cứu công nghệ trụ đất xi măng có lõi cứng bằng cọc PHC trong xây dựng đường bộ trên nền đất yếu / Lê Thành Huy, PGS.TS. Nguyễn Kiên Quyết hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 96tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00793
  • 6 Nghiên cứu dạng đường cong chuyển tiếp liên tục bất đối xứng có lực ly tâm liên tục và trơn / Vũ Hoàng Dương, TS. Vũ Hoài Nam hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2018 . - 58tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00811
  • 7 Nghiên cứu điều khiển lực phanh để ổn định hướng chuyển động của ôtô / Vũ Thành Long, PGS.TS. Nguyễn Tuấn Anh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 75tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00714
  • 8 Nghiên cứu hiện tượng trượt lở đất đá trên sườn dốc đoạn KM188+200 - km188+350 trên QL.3B qua địa phận tỉnh Bắc Kạn và các giải pháp phòng chống / Trần Quang Dũng, TS. Nguyễn Văn Đăng hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 70tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00816
  • 9 Nghiên cứu lựa chọn các giải pháp hợp lý xử lý lún của các công trình trên đất yếu tại khu công nghiệp Thanh Bình huyện chợ Mới tỉnh Bắc Kạn / Phan Đức Duy, TS. Đỗ Thắng, TS. Mai Thị Hải Vân hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 56tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00807
  • 10 Nghiên cứu lựa chọn công nghệ cọc xi măng đất để xử lý nền đất yếu dự án đầu tư nâng cấp tuyến Pháp Vân - Cầu Giẽ / Nguyễn Bá Hùng, TS. Nguyễn Minh Khoa hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 96tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00792
  • 11 Nghiên cứu so sánh phương pháp thiết kế áo đường mềm theo 22TCN 211-06 và AASHTO 1993; áp dụng cho dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 39 đoạn Vô Hối - Diêm Điển / Bùi Văn Trung, TS. Trần Ngọc Hưng hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 114tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00794
  • 12 Nghiên cứu sử dụng phương pháp số đánh giá sự ảnh hưởng của mô hình vật liệu đến ứng xử của mái dốc gia cố bằng công nghệ đinh đất/ Hoàng Văn Mạnh, TS. Đào Phúc Lâm hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 75tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00791
  • 13 Nghiên cứu ứng dụng bê tông nhựa polymer cho đường ô tô đối ngoại Cảng hàng không quốc tế Vân Đồn/ Dương Danh Thuận, TS. Hoàng Đình Tạm hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2019 . - 91tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00809
  • 14 Nghiên cứu, đánh giá hiện trạng và giải pháp tổ chức giao thông tại nút giao Nguyễn Khánh Toàn - đường Bưởi theo HCM 2010 ( HIGHWAY CAPACITY MANUAL 2010)/ Nguyễn Thị Trang, TS. Trần Trung Hiếu hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 87tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00815
  • 15 Phân tích dao động của tấm mặt đường BTXM nhiều lớp trên nền đàn hồi Pasternak chịu tải trọng di động có xét tới hệ số cản của nền/ Nguyễn Tài Hiếu, PGS.TS. Vũ Hoài Nam hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 59tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00819
  • 16 Phân tích hiệu quả kinh tế - kỹ thuật các phương án kết cấu áo đường đoạn quốc lộ 3B - tỉnh Bắc Kạn / Đàm Thái Sơn, TS.Trần Trung Hiếu hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 66tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00812
  • 17 Ứng dụng quan điểm thiết kế yếu tố hình học hiện đại trong cải thiện chất lượng tuyến quốc lộ 4A đoạn từ KM 11+00 - KM 13+00 / Nguyễn Đức Huy, TS. Đặng Thuỳ Đông hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 56tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00813
  • 18 Bộ bản vẽ ôtô . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2005 . - 20tr ; 29.7cm
  • Thông tin xếp giá: C2.00278-C2.00306
  • 19 Các thuật ngữ kỹ thuật việt anh anh việt cầu đường ôtô / Nguyễn Quang Chiêu . - H : NXB Xây Dựng, 2004 . - 180tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: G.00030, G.00031
  • 20 Các Xí Nghiệp Phục Vụ Xây Dựng Đường Ôtô / Trần Đình Bửu . - NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1974 . - 218tr. ; 18.5cm
  • Thông tin xếp giá: B2.00249
  • 21 Cấu Tạo Hệ Thống Truyền Lực Ôtô Con / Nguyễn Khắc Trai . - Tái bản có sửa chữa. - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2001 . - 199tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: C2.00065-C2.00068
  • 22 Cấu Tạo Ôtô IVECO . - 24tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C2.00233
  • 23 Cấu Tạo Và Sủa Chữa Động Cơ Ôtô- Xe Máy : Tài Liệu Dùng Cho Các Trường Trung Học Chuyên Nghiệp Và Dạy Nghề / Trịnh Văn Đại . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2005 . - 310tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: C2.00017-C2.00022
  • 24 Cấu Tạo Và Sửa Cữa Thông Thường Ôtô : Tài Liệu Dùng Cho Các Trường THCN Và Dạy Nghề / Bùi Thị Thư . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2005 . - 149tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: C2.00076-C2.00082
  • 25 Cấu Tạo, Sửa Chữa Và Bảo Dưỡng Động Cơ Ôtô / Ngô Viết Khánh . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 511tr ; 14.5cm
  • Thông tin xếp giá: C1.00034-C1.00054
  • 26 Cẩm Nang Sửa Chữa Xe Ôtô / Quốc Bình . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2003 . - 309tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: C2.00008-C2.00014
  • 27 Chẩn Đoán Và Bảo Dưỡng Kỹ Thuật Ôtô . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 228tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: C2.00051-C2.00059
  • 28 Điện Lạnh Ôtô : Ôtô Thế Hệ Mới / Nguyễn Oanh . - In lần 4- Có Sửa Chữa Bổ Sung. - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 190tr ; 16cm
  • Thông tin xếp giá: C2.00140-C2.00148
  • 29 Giáo Trình Kỹ Thuật Sửa Chữa Ôtô, Máy Nổ / Nguyễn Tất Tiến . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 522tr ; 16cm
  • Thông tin xếp giá: C2.00308-C2.00317
  • 30 Giáo Trình Cấu Tạo Gầm Ôtô : Dùng Cho Các Lớp Ngành Cơ Khí Và Vận Tải Ôtô . - H : NXB Giao Thông Vận Tải . - 92tr : 21cm
  • Thông tin xếp giá: C2.00023, C2.00024