| 1 |  | Bài giảng công nghệ đóng tàu và công trình nổi (Dùng cho sinh viên chuyên ngành CNKT cơ khí tàu thuỷ và công trình nổi) / Nguyễn Xuân Hành . - H. : ĐH CNGTVT, 2018 . - 100tr; 27cm Thông tin xếp giá: H.00033, H.00034 |
| 2 |  | Hội thảo khoa học về đóng tàu, vận tải thuỷ, công nghiệp dầu khí biển và thiết bị, phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, đường sắt . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 346tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00325 |
| 3 |  | Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Ngọc Huệ, Bạch Dương . - H. : NXB Xây Dựng, 2007 . - 282tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00114-B5.00119, B5.00211 |
| 4 |  | Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu thủy và sửa chữa tàu thủy / Phạm Văn Thứ . - H. : GTVT, 2007 . - 283tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B5.00197-B5.00206, B5.00317 |
| 5 |  | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý chẩt lượng tại công ty đóng tàu Hồng Hà giai đoạn 2020-2025 / Trần Văn Bằng, (PGS.TS. Lê Ngọc Tòng hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 114tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00064 |
| 6 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa vỏ gỗ (QCVN 84: 2014/BGTVT) : National technical regulation on rule for the classification and construction of inland - waterway wooden ships . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00220 |
| 7 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép sửa đổi 1: 2013 (Sửa đổi 1: 2013 QCVN 21: 2010/BGTVT) : National technical regulation on rules for the classification an construction of sea - going steel ships . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 519tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00225 |
| 8 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thủy tinh (QCVN 56: 2013/BGTVT) : National technical regulation on classification an construction of ships of fibreglass reinforced plastics . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00228 |
| 9 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển (QCVN 65: 2013/BGTVT) : National technical regulation on assessment of sea-going ship manufacturers and service suppliers . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00231 |
| 10 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp đóng tàu thủy cao tốc( QCVN 54: 2013/BGTVT) : National technical regulation on classification an construction of high speed craft . - H. : Giao thông vận tải, 2013 Thông tin xếp giá: B15.00218 |
| 11 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng sàn nâng tàu (QCVN 57: 2013/BGTVT) : National technical regulation on classification and construction of ships lift platfrom . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00230 |
| 12 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng ụ nổi 9QCVN 55: 2013/BGTVT) : National technical regulation on classification and construction of floating dock . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00229 |
| 13 |  | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (QCVN 21: 2010/BGTVT) : Rules for the classiffication and construction of sea - going steel ships. Tập 2 . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 459tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00221 |
| 14 |  | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (QCVN 21: 2010/BGTVT) : Rules for the classiffication and construction of sea - going steel ships. Tập 5 . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 295tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00222 |
| 15 |  | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (QCVN 21: 2010/BGTVT) : Rules for the classiffication and construction of sea - going steel ships. Tập 7 . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 227tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00241 |