KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  63  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình quy hoạch giao thông đô thị/ Phạm Trọng Mạnh (chủ biên) . - H. : NXB. Xây dựng, 2017 . - 233tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00095-B14.00104
  • 2 Hoàn thiện kế toán doanh nghiệp thu, chi phí, kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần tư vấn xây dựng công nghiệp và đô thị Việt Nam/ Phạm Vũ Thành, TS. Nguyễn Mạnh Hùng, TS. Chu Thị Bích Hạnh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 105tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00690
  • 3 Hồ đô thị quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm/ Trần Đức Hạ . - H.: Xây dựng, 2017 . - 353tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: C7.00215-C7.00217
  • 4 Lựa chọn các dạng kết cấu cầu đường sắt trên cao trong giao thông đô thị Hà Nội: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Ngô Khải Hoàn . - H.; 2017 . - 83tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00169
  • 5 Mô phỏng ứng xử kết cấu dầm u sử dụng cho tuyến đường sắt đô thị thí điểm thành phố Hà Nội/ Vương Đăng Tưởng, TS. Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 105tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00681
  • 6 Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng khi thi công hệ thống đường ống kỹ thuật bằng công nghệ khoan kích ngầm pipejacking trong các khu đô thị tại đồng bằng sông Cửu Long/ Lại Thanh Nhàn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 74tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVCT.00066
  • 7 Nghiên cứu đánh giá hiệu quả kỹ thuật của cọc vít sử dụng trong xây dựng các công trình cầu khu vực đô thị Hà Nội: LVTh.s: Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu – hầm/ Nguyễn Văn TĨnh . - H., 2017 . - 111 tr. : Hình minh họa ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00178
  • 8 Nghiên cứu đề xuất giải pháp cải thiện công tác quản lý xây dựng theo quy hoạch tại khu đô thị Kim Văn - Kim Lũ, quận Hoàng Mai, Hà Nội/ Nguyễn Phương Mai (TS.Nguyễn Ngọc Sơn hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2023 . - 82tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVCT.00035
  • 9 Quản lý chất thải rắn, Tập 1: Chất thải rắn đô thị/ Trần Hiếu Nhuệ, Ưng Quốc Dũng, Nguyễn Thị Kim Thái . - H.; Xây dựng, 2012 . - 208tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C7.00368-C7.00372
  • 10 Quản lý ngập lụt và ô nhiễm môi trường ở Việt Nam/ Trần Văn Mô . - H.: Xây dựng, 2017 . - 250tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C7.00218-C7.00220
  • 11 Quản lý vốn đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng thiết yếu đô thị tại thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định/ Bùi Minh, Anh (TS. Trần Trung Kiên hướng dẫn) . - H. ĐHCNGTVT, 2024 . - 70tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00282
  • 12 Xanh hoá các khu đô thị mới/ Trần Minh Tùng . - H.; Xây dựng, 2021 . - 238tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00701, C4.00702
  • 13 Cấu trúc hành lang xanh thành phố Nguyễn Văn Tuyên . - H. : Xây dựng, 2021 . - 300 tr., 21 cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00105, B14.00106
  • 14 Chất lượng ở cho đô thị sau năm 2000 / Lương Anh Dũng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 . - 232tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00261-B9.00263
  • 15 Chuẩn bị kỹ thuật đất đai xây dựng đô thị . - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 168tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B1.00864-B1.00868
  • 16 Công nghệ hiện đại trong xây dựng công trình giao thông đô thị / Nguyễn Viết Trung (ch.b.), Trần Thu Hằng . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 184tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B3.00567
  • 17 Công Trình Ngầm Giao Thông Đô Thị / L.V.MAKÔPSKI . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 376tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B1.00395-B1.00401
  • 18 Cơ sở quy hoạch - kiến trúc: Giáo trình dành cho sinh viên ngoài chuyên ngành Quy hoạch - Kiến trúc/ Phạm Hùng Cường, Trần Quý Dương, Nguyễn Mạnh Trí . - H. : Xây dựng, 2020 . - 232tr.: minh hoạ, 24cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00065-B14.00074
  • 19 Đào tạo nguồn nhân lực tại công ty cổ phần xây dựng đô thị 6 tổng công ty đầu tư phát triển đô thị / Bùi Khắc Dương ( PGS.TS. Lê Công Hoa hướng dẫn) . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 74tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00010
  • 20 Đô thị hóa ở Việt Nam xu hướng và nhân tố tác động/ Nguyễn Văn Phúc . - H.: Chính trị Quốc gia, 2024 . - 490 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00310
  • 21 Đường đô thị và tổ chức giao thông / Bùi Xuân Cậy . - H. : GTVT, 2014 . - 218tr. ; 19x27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00336-C4.00345
  • 22 Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 378tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B2.00647
  • 23 Đường Và Giao Thông Đô Thị / Nguyễn Khải . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1999 . - 378tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B2.00159, B2.00160
  • 24 Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải . - In lần 4. - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 378tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B2.00519
  • 25 Giao thông đô thị - Tầm nhìn chiến lược & chính sách / Nguyễn Xuân Thủy . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2015 . - 310tr ; 16cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00431-C4.00435
  • 26 Giao thông đô thị - Tầm nhìn chiến lược và chính sách / Nguyễn Xuân Thủy . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 310tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00442
  • 27 Giáo trình quy hoạch giao thông đô thị/ Phạm Trọng Mạnh, Nguyễn Mạnh Hùng, Thân Đình Vinh . - H. : Xây dựng, 2017 . - 233tr. ; 27cm
    28 Giải pháp tăng cường quản lý nhà nước về trật tự xây dựng đô thị trên địa bàn huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Tiến Phong, PGS. TS Vũ Trọng Tích hướng dẫn . - H.: ĐHCNGTVT, 2024 . - 93tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00326
  • 29 Hệ Thống Giao Thông Thông Minh Trong Các Đô Thị Thông Minh : Các khía cạnh và thách thức của mạng di động và đám mây / Rodolfo I. Meneguette, Robson E.De Grande, Antonio A.F.Loureiro . - H. : Xây dựng, 2020 . - 227tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00676-C4.00685
  • 30 Hệ thống giao thông thông minh trong các đô thị thông minh các khía cạnh và thách thức của mạng di động và đám mây / Rodolfo I. Meneguette, Robson E. De Grande, Antonio A. F. Loureiro . - H. : Nxb. Xây dựng, 2020 . - 278tr.; 24cm