| 1 |  | Công trình đường thủy/ Nguyễn Kiên Quyết . - H.: Xây dựng, 2017 . - 261tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00279-B5.00283, M39.4.00001-M39.4.00140 |
| 2 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực cho đội ngũ cán bộ, viên chức cục đường thuỷ nội địa đến năm 2025/ Nguyễn Thị Sơn, TS. Nguyễn Mạnh Hùng hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2023 . - 90tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00167 |
| 3 |  | Luật Giao thông đường thủy nội địa (Hợp nhất) . - H. :Giao thông vận tải , 2014 . - 131tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E10.00378 |
| 4 |  | Biển và cảng biển thế giới / Phạm Văn Giáp, Phan Bạch Châu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 293tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00071-B5.00075 |
| 5 |  | Các văn bản hướng dẫn thi hành xử phạt vi phạm hành chính chính trong lĩnh vực giao thông : Luật giao thông đường bộ, luật giao thông đường thủy nội địa . - Sửa đổi, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 431tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: E10.00353 |
| 6 |  | Cẩm Nang Pháp Luật Về Quản Lý Giao Thông , Quy Trình Thanh Tra, Kiểm Tra, Xử Lý Vi Phạm Trong Lĩnh Vực Giao Thông Đường Bộ, Đường Thuỷ, Đường Sắt Và Hàng Không Dân Dụng : Văn bản ban hành mới nhất / Quí Long . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2008 . - 647tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: E10.00247 |
| 7 |  | Công trình âu tàu / Phạm Văn Giáp (ch.b.), Nguyễn Thượng Bằng, Lê Thắng Cang . - H. : Giao thông Vận tải, 2012 . - 291tr. : minh hoạ ; 29cm Thông tin xếp giá: B5.00299-B5.00303, B5.00316 |
| 8 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tai chi cục đường thuỷ nội địa phía bắc/ Nguyễn Công Hữu . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 97tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00773 |
| 9 |  | Hướng dẫn an toàn giao thông đường thủy . - H.: Giao thông vận tải, 2016 . - 318tr.; 19cm Thông tin xếp giá: E10.00379-E10.00381, EVY10.00024-EVY10.00026 |
| 10 |  | KHAI THÁC CẢNG ĐƯỜNG THUỶ / NGUYỄN THỊ PHƯƠNG . - H : GIAO THÔNG VẬN TẢI, 201 . - 179TR ; 27CM Thông tin xếp giá: V.00185 |
| 11 |  | Nâng cao hiệu quả đào tạo nhân lực tại công ty cổ phần quản lý bảo trì đường thuỷ nội địa số 1/ Trần Đức Hưng . - H. : ĐHCNGTVT, 2019 . - 98tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00903 |
| 12 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường thủy nội địa Việt Nam - National technical regulation on Vietnam Inland Navigation Aids : QCVN 39:2011/BGTVT . - H. : GTVT, 2012 . - 67tr. ; 20,5x29,5 Thông tin xếp giá: B12.00262-B12.00271, B12.00340 |
| 13 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường thủy nội địa Việt Nam : QCVN 39:2011/BGTVT . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - : 67tr. ; 30cm |
| 14 |  | Tìm hiểu luật giao thông đường thủy nội địa . - H. : NXB Lao động - Xã hội, 2006 . - 80tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: E10.00131-E10.00134 |