| 1 |  | Bài giảng pháp luật Việt Nam đại cương ( Dùng chung cho các chuyên ngành đào tạo) / Nguyễn Thanh Minh, Đặng Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Thu, Lê Thị Huyền . - H. : ĐH CNGTVT, 2014 . - 115tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00091, H.00092 |
| 2 |  | Cơ và nhiệt học đại cương / Nguyễn Huy Sinh . - H. : ĐH Quốc gia Hà Nội, 2018 . - 400tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00100, H.00101 |
| 3 |  | Giáo trình hoá học đại cương / Phạm Hồng Chuyên, Lưu Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Cúc, Lư Thị Yến . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 267tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C14.00165-C14.00175, CVY14.00001-CVY14.00005, M15.6.00001-M15.6.00435, MVY15.00001-MVY15.00195 |
| 4 |  | Ứng dụng công nghệ thông tin và phương tiện dạy học hiện đại trong giảng dạy môn hóa học đại cương: Sáng kiến/ Nguyễn Thị Thu Cúc . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 9tr + Thuyết minh sáng kiến; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00018-KHCB.00021 |
| 5 |  | vật lý đại cương Tập 1/ Hoàng Cẩm, Đỗ Quang Tuyến . - H. : GTVT, 2020 . - 205tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00168 |
| 6 |  | Vật lý đại cương/ Dương Hải Triều . - H.: Giao thông vận tải, 2006 . - 348tr.; 30cm Thông tin xếp giá: C12.00185, C12.00187, C12.00188 |
| 7 |  | Bài tập vật lý đại cương : Tập 2: Điện, dao động, sóng / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1998 . - 156tr.; 19cm Thông tin xếp giá: C12.00182 |
| 8 |  | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2008 . - 263tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00169-C10.00173 |
| 9 |  | Đại Cương Lịch Sử Việt Nam. Tập III( 1945-1995) / Lê Mậu Hãn . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1998 Thông tin xếp giá: E6.00027 |
| 10 |  | Đại cương thương mại điện tử / Nguyễn Hùng Cường, Công Vũ Hà My, Phạm Hà Châu . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 201tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00229, H.00230 |
| 11 |  | Giáo Trình Pháp Luật Đại Cương / Nguyễn Hữu Viện . - H / Nhà xuất bản Giáo dục . - 303tr, 14.5cm Thông tin xếp giá: E9.00119-E9.00122 |
| 12 |  | Giáo trình pháp luật đại cương / Trương Hồng Hải . - H : NXB Tài Chính, 2005 . - 351tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: E9.00124-E9.00134, E9.00186 |
| 13 |  | Giáo trình tâm lý học đại cương/ Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Văn Luỹ, Đinh Văn Vang . - Tái bản. - H : Đại học Sư phạm, 2021 . - 172tr., 24cm Thông tin xếp giá: A11.00576-A11.00578 |
| 14 |  | Giáo trình thực hành tin học đại cương / ĐH Đà Nẵng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 223tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00405 |
| 15 |  | Giáo trình tin học đại cương Dùng cho sinh viên ngành kinh tế. quản trị kinh doanh Hàn Viết Thuận . - H. NXB Thống Kê 2004 . - 380tr. 20.5cm |
| 16 |  | Giáo trình tin học đại cương / Nguyễn Thanh Bình, Phan Thanh Tao, Nguyễn Tấn Khôi.. . - H. : Thông tin và truyền thông, 2013 . - 315tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00403, D5.00404 |
| 17 |  | Giáo trình tin học đại cương : Dùng cho sinh viên ngành kinh tế. quản trị kinh doanh / Hàn Viết Thuận . - H : NXB Thống Kê, 2004 . - 380tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: D5.00244-D5.00247, D5.00313 |
| 18 |  | Giáo trình tin học đại cương, Dùng cho sinh viên Cao Đẳng, Đại học, học sinh phổ thông,nhân viên văn phòng,các trung tâm tin học . - H : Nxb Thời Đại, 2010 . - 136tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00315-D5.00319, D5.00367, M23.2.00001-M23.2.00080 |
| 19 |  | Giáo Trình Trang Bị Điện Đại Cương . - H : Trường Đại Học Bách Khoa, 1992 . - 218tr Thông tin xếp giá: D2.00605 |
| 20 |  | Giáo trình vật lý đại cương . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2006 . - 142tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C12.00089, C12.00186 |
| 21 |  | Giáo trình vật lý đại cương 1 / Lê Thị Ánh Tuyết, Trần Quốc Tuấn, Nguyễn Văn Cường . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 278tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C12.00164-C12.00173, CVY12.00006-CVY12.00010, M32.6.00001-M32.6.00434, MVY32.00116-MVY32.00310 |
| 22 |  | Giáo trình vật lý đại cương 2 : Dùng cho hệ cao đẳng / Lê Thị Ánh Tuyết . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2012 . - 129tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M32.5.00001-M32.5.00290 |
| 23 |  | Giáo trình vật lý đại cương tập 1 / Lê Thị Ánh Tuyết . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2010 . - 122tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M32.4.00146 |
| 24 |  | Hóa học đại cương : Lâm Ngọc Thiềm, Bùi Duy Cam . - Tái bản lần 2. - H : Nxb Đại học quốc gia Hà Nội, 2008 . - 331tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C14.00062-C14.00066, M15.4.00001-M15.4.00220 |
| 25 |  | Hóa Học Đại Cương I . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 112tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C14.00041-C14.00050, M15.00001-M15.00288 |
| 26 |  | Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : GTVT, 2008 . - 226tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B7.00143-B7.00147, B7.00189 |
| 27 |  | Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương / Vư Thặng . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2001 . - 190tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B7.00032-B7.00039 |
| 28 |  | Hướng dẫn ôn tập học phần pháp luật Việt Nam đại cương : Sách tham khảo / Nguyễn Thanh Minh, Nguyễn Thị Thu, Lê Thị Huyền, Đặng Thị Minh Phương . - H. : Xây dựng 2023 . - 142tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: E9.00251-E9.00255, M26.1.00001-M26.1.00041 |
| 29 |  | Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : GTVT, 2008 . - 157tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B7.00138-B7.00142, B7.00163 |
| 30 |  | Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2005 . - 128tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B7.00007-B7.00019 |