| 1 |  | Công tác phát triển Đảng trong học sinh sinh viên trường Đại học công nghệ GTVT, thực trạng và giải pháp/ Đỗ Như Hồng . - H. : Trường Đại học công nghệ GTVT 2013 . - 42tr + 03 tóm tắt.; A4 Thông tin xếp giá: KHXH.00079-KHXH.00085 |
| 2 |  | Đảng bộ cục hàng không Việt Nam lãnh đạo phát triển ngành hàng không dân dụng từ năm 1998 đến năm 2020/ Đỗ Như Hồng . - H. : Khoa học xã hội và nhân văn, 2020 . - 204tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00044 |
| 3 |  | Đảng Cộng Sản Việt Nam với việc cải cách nền hành chính nhà nước: Sách chuyên khảo/ Trần Đình Thắng . - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 350 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00041 |
| 4 |  | Đỗ Mười tuyển tập (1976 - 2016). T.5 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2020 . - XVI, 730tr., 18tr. ảnh màu ; 22cm Thông tin xếp giá: LCT.00250, LCT.00251 |
| 5 |  | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng, khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2016 . - 280tr.; 21cm Thông tin xếp giá: V.00212 |
| 6 |  | Giáo trình lịch sử Đảng Cổng sản Việt Nam : Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh . - H. : chính trị quốc gia, 2010 . - 475tr.; 21cm Thông tin xếp giá: V.00217 |
| 7 |  | Một số chuyên đề về đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam/ Đinh Xuân Lý, Đoàn Minh Huấn . - H.: Lý luận chính trị, 2008 . - 507tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00069 |
| 8 |  | Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về sự lãnh đạo của Đảng Cộng Sản Việt Nam/ Nguyễn Văn Tuân, Dương Quang Điện . - H.: Chính trị quốc gia sự thật, 2018 . - 430tr.; 24cm Thông tin xếp giá: E3.00139-E3.00143 |
| 9 |  | Những vấn đề cơ bản về Đảng Cộng sản và lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính . - H.: Lý luận chính trị, 2018 . - 380tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: V.00216 |
| 10 |  | Quán triệt nghị quyết đại hội đảng toàn quốc lần thứ X vào giảng dạy môn lý luận chính trị ở trường Cao đẳng GTVT hiện nay/ Kiều Văn Đa . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 15tr + 01 báo cáo.; A4 Thông tin xếp giá: KHXH.00038, KHXH.00039 |
| 11 |  | Bài giảng đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt Nam (Tài liệu giảng dạy môn giáo dục quốc phòng và an ninh) / Nguyễn Văn Thanh, Lương Công Lý . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 151tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00077, H.00078 |
| 12 |  | Công tác tư tưởng và những vấn đề đặt ra với công tác tư tưởng trong thời kỳ phát triển mới của đất nước/ Đào Duy Quát . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2023 . - 362 tr., 22 tr. ảnh, 22 cm Thông tin xếp giá: LCT.00596 |
| 13 |  | Đảng bộ Tỉnh Thái Nguyên lãnh đạo giải quyết việc làm cho người lao động từ năm 1997 đến năm 2012 \ Vũ Quỳnh Anh . - 2014 . - 132tr Thông tin xếp giá: LV.00334 |
| 14 |  | Đảng bộ tỉnh Vĩnh Phúc lãnh đạo giải quyết việc làm cho người lao động từ năm 2001 đến năm 2010 / Đặng Thị Minh Phương . - H. : Học viện chính trị quốc gia HCM, 2014 . - 102tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00055 |
| 15 |  | Đảng bộ tỉnh Vĩnh Phúc lãnh đạo phát triển nguồn nhân lực trong ngành công nghiệp từ năm 1997 đến năm 2010 / Lê Thu Trang . - H. : Học viện chính trị quốc gia HCM, 2014 . - 102tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00054 |
| 16 |  | Đảng Cộng Sản Việt Nam lãnh đạo phát triển kinh tế hàng hải từ năm 1996 đến năm 2007 / Nguyễn Thị Thơm . - H. : Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 2009 . - 149tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00056 |
| 17 |  | Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo phát triển kinh tế hàng hải từ năm 1996 đến năm 2011 : LATS Lịch sử: 62.22.03.15 / Nguyễn Thị Thơm . - H., 2015 . - 194tr. : minh hoạ ; 30cm + 01CD Thông tin xếp giá: LA.00021 |
| 18 |  | Đảng đối với sự phát triển ngành hàng không dân dụng Việt Nam từ năm 2001 đến năm 2010 / Đỗ Như Hồng . - H. : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2012 . - 118tr Thông tin xếp giá: LV.00027 |
| 19 |  | Đỗ Mười tuyển tập (1976 - 2016). T.1 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2020 . - XXII, 757tr., 18tr. ảnh màu ; 22cm Thông tin xếp giá: LCT.00242, LCT.00243 |
| 20 |  | Đỗ Mười tuyển tập (1976 - 2016). T.2 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2020 . - XVI, 815tr., 10tr. ảnh màu ; 22cm Thông tin xếp giá: LCT.00244, LCT.00245 |
| 21 |  | Đỗ Mười tuyển tập (1976 - 2016). T.3 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2020 . - 767tr., 13 tr. ảnh màu ; 22cm Thông tin xếp giá: LCT.00246, LCT.00247 |
| 22 |  | Đỗ Mười tuyển tập (1976 - 2016). T.4 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2020 . - XVI, 567tr., 10tr. ảnh màu ; 22cm Thông tin xếp giá: LCT.00248, LCT.00249 |
| 23 |  | Giai Cấp Công Nhân Việt Nam Những Năm Trước Khi Thành Lập Đảng / Ngô Văn Hoà . - H : NXB Khoa học xã hội, 1978 . - 411tr ; 13cm Thông tin xếp giá: E7.00004 |
| 24 |  | Giáo Trình Đường Lối Cách Mạng Của ĐẢng Cộng Sản Việt Nam / Đinh Xuân Lý . - H : NXB Chính Trị Quốc Gia, 2009 . - 264tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: E6.00001-E6.00010, E6.00043, E6.00044, M25.00001-M25.01851 |
| 25 |  | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh . - Tái bản có bổ sung, sủa chữa. - H.: Chính trị quốc gia, 2016 . - 278tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E6.00117-E6.00129 |
| 26 |  | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị quốc gia, 2016 . - 278tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: V.00186 |
| 27 |  | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 440tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E3.00144-E3.00146, EVY3.00001-EVY3.00003, M25.5.00001-M25.5.00057 |
| 28 |  | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007 . - 386tr.; 24cm Thông tin xếp giá: V.00187 |
| 29 |  | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng . - H.: CTQG, 2005 . - 351tr.; 24cm Thông tin xếp giá: V.00188 |
| 30 |  | Giáo trình lịch sử đảng cộng sản Việt Nam : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Lê Mậu Hãn, Trình Mưu . - H : NXB Chính Trị Quốc Gia, 2004 . - 349tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: E3.00012-E3.00019, E3.00129 |