| 1 |  | Đảng bộ cục hàng không Việt Nam lãnh đạo phát triển ngành hàng không dân dụng từ năm 1998 đến năm 2020/ Đỗ Như Hồng . - H. : Khoa học xã hội và nhân văn, 2020 . - 204tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00044 |
| 2 |  | Đảng bộ Tỉnh Thái Nguyên lãnh đạo giải quyết việc làm cho người lao động từ năm 1997 đến năm 2012 \ Vũ Quỳnh Anh . - 2014 . - 132tr Thông tin xếp giá: LV.00334 |
| 3 |  | Đảng bộ tỉnh Vĩnh Phúc lãnh đạo giải quyết việc làm cho người lao động từ năm 2001 đến năm 2010 / Đặng Thị Minh Phương . - H. : Học viện chính trị quốc gia HCM, 2014 . - 102tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00055 |
| 4 |  | Đảng bộ tỉnh Vĩnh Phúc lãnh đạo phát triển nguồn nhân lực trong ngành công nghiệp từ năm 1997 đến năm 2010 / Lê Thu Trang . - H. : Học viện chính trị quốc gia HCM, 2014 . - 102tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00054 |
| 5 |  | Những Quy Định Mới Nhất Về Quyền Và Trách Nhiệm Của Đảng Viên Đảng Bộ , Chi Bộ : Theo Quy Định Mới Nhất Của Đại Hội Đnảg X Thông tin xếp giá: E3.00059 |
| 6 |  | Quy chế bầu cử trong Đảng / Thuỳ Linh, Việt Trinh, Đổi mới công tác chuẩn bị và tổ chức đại hội đảng bộ các cấp tiến tới đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng . - H. : Lao động - Xã hội, 2014 . - 399tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: E3.00125 |
| 7 |  | Sơ thảo lịch sử Đảng bộ khối các cơ quan Trung ương (1948-2010) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010 . - 538tr. : ảnh, 30cm Thông tin xếp giá: LCT.00582 |
| 8 |  | Văn kiện đại hội lần thứ II đảng bộ khối các trường đại học, cao đẳng Hà Nội nhiệm kỳ 2015 - 2020 / Đảng bộ thành phố Hà Nội . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2015 . - 195tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: E3.00128 |