| 1 |  | Cấu tạo và tính toán đầu máy Diesel: Dùng cho sinh viên ngành đầu máy diesel và ĐMTX / Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00035 |
| 2 |  | Các tiêu chí động học & động lực học của đầu máy toa xe / Lã Ngọc Khuê . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2006 . - 198tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C4.00097-C4.00099 |
| 3 |  | Các tiêu chí Động học và đông lực học của đầu máy toa xe / Lã Ngọc Khuê . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B10.00215-B10.00217 |
| 4 |  | Cấu tạo và nghiệp vụ đầu máy toa xe/ Đỗ Đức Tuấn, Nguyễn Phú Chinh, Lê Văn Học . - H.: GTVT, 1998 . - 301tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00275-B10.00279, V.00054 |
| 5 |  | Đánh giá độ tin cậy của bộ trục bánh xe đầu máy Diesel theo quan điểm thiết kế / Vũ Văn Hiệp . - H. : Đại học GTVT, 2013 . - 117tr Thông tin xếp giá: LV.00025 |
| 6 |  | Động lực học đầu máy Diesel / Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 168tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00218, B10.00219 |
| 7 |  | Động lực học vận hành của đầu máy toa xe / Lã Ngọc Khuê . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 515tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B10.00233-B10.00235 |
| 8 |  | Kỹ Thuật Đầu Máy Toa Xe Hiện Đại : Tập II / Khuất Tất Nhưỡng . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2003 . - 286tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00109-C4.00128 |
| 9 |  | Nghiên cứu xây dựng các đặc tính làm việc cho động cơ điện kéo TEO – 15B trên đầu máy D12E/ SV. Trần Ánh Ngọc, Nguyễn Duy Hải; GVHD. ThS. Vũ Văn Hiệp, ThS. Yên Văn Thực . - H.: Khoa Cơ khí - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 59tr.; A4 Thông tin xếp giá: SVCK.00012 |
| 10 |  | Nghiệp vụ đầu máy toa xe / Đỗ Đức Tuấn, Vũ Duy Lộc, Đỗ Việt Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 288tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00265-B10.00269 |
| 11 |  | Nghiệp vụ đầu máy/ Đỗ Đức Tuấn . - H : Giao thông vận tải, 2004 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00034 |
| 12 |  | Phương tiện giao thông đường sắt - Kính an toàn sử dụng trên đầu máy và toa xe (TCVN 10320 : 2014) : Railway vehicles - Safety glass rolling stock . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00449 |
| 13 |  | Phương tiện giao thông đường sắt - Thử nghiệm tính năng chống cháy của vật liệu chế tạo đầu máy và toa xe (TCVN 10319: 2014) : Railway vehicles - Fire-resistance festing methods of Rolling stock materials . - Xuất bản lần 1. - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00447 |
| 14 |  | Phương tiện giao thông đường sắt - Vật liệu đầu máytoa xe - Bộ trục bánh xe đầu máy toa xe : Railway vehicles - Rolling stock materials - Wheelset for Rolling stock . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 175tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00446 |
| 15 |  | Truyền động đầu máy / Đỗ Việt Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 2021 . - 200tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00270-B10.00274 |