| 1 |  | Các tiêu chí động học & động lực học của đầu máy toa xe / Lã Ngọc Khuê . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2006 . - 198tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C4.00097-C4.00099 |
| 2 |  | Các tiêu chí Động học và đông lực học của đầu máy toa xe / Lã Ngọc Khuê . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B10.00215-B10.00217 |
| 3 |  | Cấu tạo và nghiệp vụ đầu máy toa xe/ Đỗ Đức Tuấn, Nguyễn Phú Chinh, Lê Văn Học . - H.: GTVT, 1998 . - 301tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00275-B10.00279, V.00054 |
| 4 |  | Kỹ Thuật Đầu Máy Toa Xe Hiện Đại : Tập II / Khuất Tất Nhưỡng . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2003 . - 286tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00109-C4.00128 |
| 5 |  | Phương tiện giao thông đường sắt - Kính an toàn sử dụng trên đầu máy và toa xe (TCVN 10320 : 2014) : Railway vehicles - Safety glass rolling stock . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00449 |
| 6 |  | Phương tiện giao thông đường sắt - Thử nghiệm tính năng chống cháy của vật liệu chế tạo đầu máy và toa xe (TCVN 10319: 2014) : Railway vehicles - Fire-resistance festing methods of Rolling stock materials . - Xuất bản lần 1. - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00447 |
| 7 |  | Phương tiện giao thông đường sắt - Vật liệu đầu máytoa xe - Bộ trục bánh xe đầu máy toa xe : Railway vehicles - Rolling stock materials - Wheelset for Rolling stock . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 175tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00446 |