| 1 |  | Giáo trình địa chất công trình/ Nguyễn Thị Bích Hạnh, Lê Văn Hiệp . - H.: Khoa học Tự nhiên và công nghệ, 2018 . - 206tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01417-B1.01421, BVY1.00028-BVY1.00032, M4.20.00001-M4.20.00141, MVY4.00172-MVY4.00201 |
| 2 |  | Nghiên cứu áp dụng kết cấu hầm bảo vệ nhằm giảm thiểu các tai biến địa chất trong xây dựng các công trình giao thông tại Việt Nam/ Nguyễn Thành Chung; TS. Phùng Bá Thắng, TS. Lại Vân Anh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2022 . - 59tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00032 |
| 3 |  | Tin học địa chất thủy văn ứng dụng / Đoàn Văn Cánh, Phạm Quí Nhân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 270tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00183, B5.00184 |
| 4 |  | Bài tập địa chất cơ học đất và nền móng công trình . - H. : NXB Xây Dựng, 2005 . - 343tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00629-B1.00633 |
| 5 |  | Các Phương Pháp Điều Tra Địa Chất Thuỷ Văn / Đoàn Văn Cánh . - In lần thứ hai, có bổ sung. - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2002 . - 241tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B5.00005, B5.00006 |
| 6 |  | Cơ sở địa chất công trình / Đỗ Minh Đức, Phạm Văn Tỵ, Đỗ Minh Toàn . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 369tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B1.01563-B1.01567, V.00012 |
| 7 |  | Cơ Sở Địa Chất Công Trình Và Địa Chất Thuỷ Văn Công Trình / Nguyễn Hồng Đức . - H. : NXB Xây Dựng, 2000 . - 241tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00451-B1.00454 |
| 8 |  | Cơ sở địa chất cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 680tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00078-B1.00080 |
| 9 |  | Đất đá xây dựng và phương pháp cải tạo / Đỗ Minh Toàn . - H. : Xây dựng, 2013 . - 268tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01488-B1.01492 |
| 10 |  | Địa chất cấu tạo / Lê Như Lai . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 345tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C15.00012, C15.00013, C15.00038 |
| 11 |  | Địa chất cho kỹ sư xây dựng và môi trường / Nguyễn Uyên . - H. : NXB Xây Dựng, 2006 . - 484tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00711-B1.00716 |
| 12 |  | Địa chất công trình . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 125tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00568-B1.00578, M4.4.00001-M4.4.00281 |
| 13 |  | Địa Chất Công Trình : Địa Chất Động Lực Công Trình / V.Đ.LÔMATADDZE . - H. : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 329tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00377-B1.00381 |
| 14 |  | Địa chất công trình / Nguyễn Sỹ Ngọc . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 206tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00300 |
| 15 |  | Địa chất công trình / Nguyễn Sỹ Ngọc,Trần Văn Dương . - Tái bản lần thứ năm. - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2010 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M4.8.00001-M4.8.00070 |
| 16 |  | Địa chất công trình / Nguyễn Thị Bích Hạnh, Phạm Thái Bình, Lê Văn Hiệp . - Lần 1. - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 163tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01153-B1.01157, M4.13.00001-M4.13.00157 |
| 17 |  | Địa chất công trình / Nguyễn Uyên . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 287tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00294-B1.00296 |
| 18 |  | Địa chất công trình : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cầu đường / Nguyễn Sĩ Ngọc, Trần Văn Dương . - In lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - H. : NXB Giao thông vận tải, 2010 . - 22tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01016-B1.01040, B1.01172, B1.01318 |
| 19 |  | Địa Chất Thuỷ Văn Công Trình / Nguyễn Uyên . - H. : NXB Xây Dựng, 2003 . - 202tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B5.00007-B5.00012 |
| 20 |  | Địa chất thuỷ văn dầu, khí / Nguyễn Kim Ngọc (ch.b.), Phan Ngọc Cừ, Phạm Anh Tuấn. . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 278tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C15.00014 |
| 21 |  | Địa chất thuỷ văn đại cương / Nguyễn Ngọc Kỷ, Nguyễn Thượng Hùng, Tôn Sĩ Kinh.. . - H. Giao thông vận tải, 2008 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00207 |
| 22 |  | Giáo trình địa chất môi trường/ Nguyễn Đình Hòe, Nguyễn Thế Thôn . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 . - 233tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00340-C7.00349 |
| 23 |  | Hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực tại viện khoa học địa chất và khoáng sản / Trần Văn Quang, TS. Vũ Thị Hải Anh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 74tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00330 |
| 24 |  | Khảo sát địa chất để thiết kế các loại công trình / Nguyễn Uyên . - H. : NXB Xây Dựng, 2006 . - 383tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00772-B1.00777 |
| 25 |  | Kỹ thuật khoan địa chất . - H : NXB Công Nhân Kỹ Thuật, 1990 . - 214tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N2.00004, N2.00005 |
| 26 |  | Loess nguồn gốc gió ở Việt Nam và Đông Nam Á / Hoàng Ngọc Kỷ (ch.b.), Vũ Đình Lưu, Vladimir Sibrava. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 208tr. : ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00190, B5.00191 |
| 27 |  | Thực tập và bài tập địa chất công trình / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2007 . - 380tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01041-B1.01065, B1.01387 |
| 28 |  | Từ điển địa chất Anh - Việt / Vũ Khúc . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2005 . - 584tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00083, G.00084 |
| 29 |  | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xây dựng địa chất và khai thác dầu khí/ Phạm Sơn Tùng . - H.: Xây dựng, 2023 . - 386 tr.: hình vẽ, bảng, 21 cm Thông tin xếp giá: B1.01588, B1.01589 |