| 1 |  | Mô phỏng khảo sát độ bền sát XI của ô tô tải nhẹ/ Trần Minh Thiệu . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 79tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00856 |
| 2 |  | Độ dẻo và độ bền kim loại / Đỗ Minh Nghiệp, Trần Quốc Thắng . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2011 . - 254tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C10.00210, C10.00211 |
| 3 |  | Độ tin cậy và tuổi bền máy/ Đỗ Đức Tuấn . - H.: Giao thông Vận tải, 2013 . - 308tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: B8.00660 |
| 4 |  | Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại bằng tia Rơnghen và Gamma / Phạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật : 2009 . - 206tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00214, C10.00215 |
| 5 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng nước đến độ bền nén của bê tông xi măng xây dựng đường/ Nguyễn Quốc Sang, Dương Tất Sinh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 84tr+phụ lục. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00472 |
| 6 |  | Nghiên cứu đánh giá độ bền và phân tích đặc trưng động lực học kết cấu cho khung sát XI ô tô tải 05 tấn/ Phạm Trọng Tạo . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 50tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00846 |
| 7 |  | Nghiên cứu nâng cao độ bền mòn và sức bền kéo của cơ cấu tải xích vận tốc cao để vận chuyển hạt khô nhỏ có tính mài mòn: Chế tạo máy / Trương Hoàng Anh; Vũ Quý Đạc hướng dẫn . - Thái nguyên: Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2012 . - 87 tờ ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00073 |
| 8 |  | Tương quan về độ bền cắt của đất dính mềm yếu xác định từ các phương pháp khác nhau và việc lựa chọn chúng trong tính toán địa kỹ thuật công trình giao thông / Phạm Thái Bình . - H. : Đại học GTVT, 2012 . - 89tr Thông tin xếp giá: LV.00023 |
| 9 |  | Tương quan về độ bền chống cắt của đất dính mềm yếu xác định từ các phương pháp khác nhau / Phạm Thái Bình . - H. Khoa CT - Trường ĐHCNGTVT. 2013 . - 39tr Thông tin xếp giá: CT.00005, CT.00006 |