| 1 |  | Động cơ điện . - H.: ĐHCNGTVT, 2020 . - 80tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00159, H.00160 |
| 2 |  | Khảo sát ảnh hưởng của tỷ lệ tuần hoàn khí thải đến phát thải của động cơ Weichai WP 6.2106 lắp trên xe bus khi sử dụng nhiên liệu Diesel sinh học bằng phần mềm AVL BOOST/ Ngô Thế Mạnh; TS. Trần Trọng Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 64tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCK.00004 |
| 3 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của sự lão hóa dầu bôi trơn tới mức độ mài mòn các bề mặt ma sát trong động cơ/ Nguyễn Duy Tưởng . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 40tr.; A4 Thông tin xếp giá: CK.00024 |
| 4 |  | Nghiên cứu đánh giá hiệu quả và tính an toàn của hệ động lực khi sử dụng động cơ bộ Mitsubishi làm máy chính trên tàu lưới vây tỉnh Bình Định: Kỹ thuật tàu thủy/ Bùi Xuân Nam; Trần Gia Thái hướng dẫn . - Nha Trang : Trường Đại học Nha trang, 2010 . - 114tr. : Phụ lục+minh họa ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00162 |
| 5 |  | Nghiên cứu xác định hệ số độ cứng và hệ số giảm chấn của mảng dầu bôi trơn trên động cơ ô tô bằng phương pháp số/ Trần Ngọc Hiếu, TS. Nguyễn Quang Anh hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2021 . - 71tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00818 |
| 6 |  | Nguyên lý động cơ đốt trong/ Vũ Ngọc Khiêm . - H: Giao thông vận tải, 2017 . - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00328-C1.00333, CVY1.00001-CVY1.00005, M13.1.00001-M13.1.00202, MVY13.00001-MVY13.00055 |
| 7 |  | Thiết kế, chế tạo giá tháo lắp động cơ ô tô con phục vụ giảng dạy thực hành: Thuyết minh sáng kiến/ Thiều Sỹ Nam, Hà Đức hảo, Hoàng Văn Quyết . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 12tr.; A4 Thông tin xếp giá: CK.00031 |
| 8 |  | Bộ điều chỉnh vòng quay Woodward / Đặng Văn Uy . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 . - 187tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00182, B15.00183 |
| 9 |  | Cấu Tạo Và Sủa Chữa Động Cơ Ôtô- Xe Máy : Tài Liệu Dùng Cho Các Trường Trung Học Chuyên Nghiệp Và Dạy Nghề / Trịnh Văn Đại . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2005 . - 310tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C2.00017-C2.00022 |
| 10 |  | Cấu Tạo, Sửa Chữa Và Bảo Dưỡng Động Cơ Ôtô / Ngô Viết Khánh . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 511tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: C1.00034-C1.00054 |
| 11 |  | Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật động cơ đốt trong/ Lê Hoài Đức . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 212tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00335 |
| 12 |  | Động cơ Diesel tàu thủy / Nguyễn Trung Lương, Lương Công Nhớ . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2010 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B15.00016-B15.00055, B15.00210 |
| 13 |  | Động Cơ Đốt Trong / Nguyễn Văn Bằng . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 332tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C1.00191-C1.00210, M13.00001-M13.00171 |
| 14 |  | Động Cơ Đốt Trong : Thực Hành / Hoàng Minh Tác . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2008 . - 191tr ; 16cm Thông tin xếp giá: C1.00020-C1.00033 |
| 15 |  | Động Cơ Đốt Trong Phương Tiện Giao Thông : Tập 1 / Nguyễn Thành Lương . - H : NXB Xây Dựng, 2002 . - 332tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C1.00001-C1.00003 |
| 16 |  | Động Cơ Xăng Và DIEZEN / Dương Văn Đức . - H : NXB Xây Dựng, 2005 . - 194tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C1.00091-C1.00095 |
| 17 |  | Giáo trình chuyên ngành điện. Tập 4 : Động cơ điều khiển và máy phát điện xoay chiều / Trần Đức Lợi . - H : NXB Thống Kê, 2001 . - 360tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: D2.00018, D2.00019 |
| 18 |  | Giáo trình công nghệ ô tô phần động cơ : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề . - H. : NXB Lao động, 2010 . - 256tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N2.00089-N2.00098 |
| 19 |  | Giáo trình hệ thống điện và điện tử động cơ ô tô : Dùng cho hệ cao đẳng / Nguyễn Long Khánh . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 124tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C2.00431 |
| 20 |  | Giáo trình kết cấu động cơ đốt trong : Dùng cho hệ cao đẳng / Từ Đức Tường . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00327 |
| 21 |  | Giáo Trình Kỹ Thuật Điều Khiển Động Cơ Điện / Vũ Quang Hồi . - Tái bản lần thứ sáu. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 151tr ; 16cm Thông tin xếp giá: N.00219-N.00228 |
| 22 |  | Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới / Trần Thế San, Trần Duy Nam . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 278tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: C2.00485-C2.00489 |
| 23 |  | Hướng Dẫn Sửa Chữa Động Cơ 1RZ,2RZ,2RZ-E : Toyota Hiace / Võ Tấn Đông . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1999 . - 324tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C1.00143-C1.00146 |
| 24 |  | Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong / Nguyễn Duy Tiến . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 180tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00028 |
| 25 |  | Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong / Nguyễn Duy Tiến . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 180tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00326 |
| 26 |  | Kết Cấu Và Tính Toán Động Cơ Đốt Trong : Tập 2 / Hồ Tấn Chuẩn . - Sách tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - H : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C1.00158 |
| 27 |  | Kỹ thuật động cơ ô tô/ Hồ Xuân Năng, Đinh Ngọc Ân . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2020 . - 467tr., 27cm Thông tin xếp giá: V.00026 |
| 28 |  | Kỹ thuật quấn dây máy biến áp. Động cơ vạn năng Động cơ điện 1 pha 3 pha / Trần Huy Phụng . - H : Nhà Xuất Bản Đà Nẵng, 1999 . - 206tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D2.00567 |
| 29 |  | Kỹ Thuật Sửa Chứa Ôtô Và Động Cơ Nổ Hiện Đại / Nguyễn Oanh. Tập 1, Động cơ xăng . - Tái bản lần 2- Có sửa chữa bổ sung. - HCM : Sở Giáo Dục Và Đào Tạo Thành Phố Hồ Chí Minh, 1994 . - 248tr ; 16cm Thông tin xếp giá: C1.00057-C1.00064 |
| 30 |  | Kỹ Thuật Sửa Chữa Ôtô Và Động Cơ Nổ Hiện Đại / Nguyễn Oanh. Tập 2, Động Cơ DIESEL . - Tái bản lần 2- Có sửa chữa bổ sung. - HCM : Sở Giáo Dục Và Đào Tạo Thành Phố Hồ Chí Minh, 1993 . - 195tr ; 16cm Thông tin xếp giá: C1.00065-C1.00071 |