1 |  | bài giảng môn thương mại điện tử/ Nguyễn Đình Nga . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00108, H.00109 |
2 |  | Bài giảng trang bị điện - điện tử / Đỗ Tuấn Khanh, Lê Thị Minh Tâm, Trần Văn Chương . - H. : Hưng Yên, 2016 . - 158tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00041, H.00042 |
3 |  | Cảm biến và vi chấp hành vi hệ thống cơ - quang - điện tử/ Chu Mạnh Hoàng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021 . - 255 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: D6.00074 |
4 |  | Công nghệ chế tạo vi mạch điện tử . - H.: Bách khoa HN, 2014 . - 268tr.; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00068 |
5 |  | Cơ điện tử (Các thành phần, các phương pháp, các thí dụ) / GS.TSKH.B. Heimann, Nguyễn Văn Khang (dịch) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 413tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00210, H.00211 |
6 |  | Cơ điện tử/ B. Heimann, W. Gerth, K. Popp . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 413tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: V.00101 |
7 |  | Điện tử số/ Đỗ Quang Hưng, Trần Thị Phương Thanh . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 232tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: D3.00361-D3.00365, DVY3.00001-DVY3.00003, M22.6.00001-M22.6.00125, MVY33.00065-MVY33.00086 |
8 |  | Điện tử tương tự/ Hoàng Thị Thúy . - H : Giao thông vận tải, 2018 . - 172tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D3.00366-D3.00370, D6.00025-D6.00029, M22.7.00001-M22.7.00120, MVY33.1.00001-MVY33.1.00025 |
9 |  | Giáo trình Cơ điện tử ô tô 2/ TS.Nguyễn Thanh Quang, TS. Lê Văn Anh, ThS. Phạm Việt Thành.. . - H.; Nxb. Khoa học và kỹ thuật, 2017 . - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00230, V.00231 |
10 |  | Giáo trình điện tử công suất/ Trần Trọng Minh . - H.; Giáo dục Việt Nam . - 351tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00100 |
11 |  | Giáo trình linh kiện điện tử/ Nguyễn Viết Nguyên (chủ biên), Phạm Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Kim Ngân, Phạm Thị Quỳnh Trang . - H : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00096 |
12 |  | Giáo trình linh kiện điện tử/ Ngô Thị Lành, Vương Thị Hương . - H. : Xây dựng, 2023 . - 168tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00102-D6.00106, M22.8.00001-M22.8.00043 |
13 |  | Hệ thống điện và điện tử trên ô tô hiện đại (Hệ thống điện thân xe & điều khiển tự động trên ô tô)/ Đỗ Văn Dũng . - H.: Tp.HCM, 2007 . - 228tr.: 27cm Thông tin xếp giá: H.00001, H.00002 |
14 |  | Kết hợp phương pháp truyền thống với giáo án điện tử trong giảng dạy các môn lý luận chính trị: Sáng kiến/ Nguyễn Thị Thơ . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 15tr.; A4 Thông tin xếp giá: KHXH.00045-KHXH.00047 |
15 |  | Nghiên cứu phương pháp thiết kế bài giảng điện tử và ứng dụng cho môn học Access: Thuyết minh sáng kiến/ Vũ Thị Thu Hà, Đoàn Thanh Hằng . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 19tr.; A4 Thông tin xếp giá: CNTT.00011 |
16 |  | Thiết kế hệ thống cơ điện tử xác định sự phụ thuộc của hệ số ma sát của cặp vật liệu vào vận tốc và áp lực: Máy và dụng cụ công nghiệp/ Nguyễn Quang Long, Nguyễn Doãn Ý hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010 . - 91tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00136 |
17 |  | Thiết kế và xây dựng phần mềm điều khiển PC-Based dùng cho máy phay CNC BKMECH VMC65: Cơ học kỹ thuật/ Phạm Đức An; Hoàng Vĩnh Sinh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 144tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00130 |
18 |  | Thương mại điện tử / Nguyễn Thị Tuyết Mai . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 183tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A7.00157, A7.00158 |
19 |  | 101 mạch ứng dụng điện tử - kỹ thuật số / Đỗ Kim Bằng . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2005 . - 102tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D3.00001, D3.00002 |
20 |  | 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Tái bản lần thứ 2. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2008 . - 215tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D3.00085-D3.00092 |
21 |  | 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Tái bản lần thứ 2. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2008 . - 215tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D3.00339 |
22 |  | Bài tập quang kỹ thuật / Trần Định Tường, Hoàng Hồng Hải . - H., 2008 . - 116tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D3.00133-D3.00135, D3.00341 |
23 |  | Công Nghệ Chế Tạo Mạch Vi Điện Tử/ Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu . - H. : Bách Khoa Hà Nội 2014 . - 279tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00077-D6.00081 |
24 |  | Công nghệ vật liệu điện tử / Nguyễn Công Vân, Trần Văn Quỳnh . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2006 . - 285tr ; 27cm Thông tin xếp giá: D3.00155-D3.00164 |
25 |  | Công nghệ vi hệ thống cơ điện tử / Vũ Ngọc Hùng . - H.; Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 250tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D6.00097-D6.00101, V.00104 |
26 |  | Cơ điện tử / . Heimann, W. Gerth, K. Popp . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 413tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: D3.00371-D3.00375 |
27 |  | Cơ sở kĩ thuật điện tử số / Vũ Đức Thọ,Đỗ Xuân Thụ . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2003 . - 359tr ; 2007 Thông tin xếp giá: D3.00333-D3.00338 |
28 |  | Cơ sở kỹ thuật siêu âm / Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn, Trần Anh Vũ . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2003 . - 363tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C14.00137-C14.00139 |
29 |  | Đại cương thương mại điện tử / Nguyễn Hùng Cường, Công Vũ Hà My, Phạm Hà Châu . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 201tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00229, H.00230 |
30 |  | Điều khiển logic các thiết bị điện - điện tử / Võ Trí An . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 484tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D2.00690-D2.00692 |