| 1 |  | Hướng dẫn ôn tập học phần: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam: Dùng cho HS, SV đại học, cao đẳng, trung cấp hệ không chuyên/ Nguyễn Văn Thanh . - H.: Lao động Xã hội, 2020 Thông tin xếp giá: LCT.00026, LCT.00425 |
| 2 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia Sasobit đến khả năng kháng nứt của hệ thống nhựa (thông qua chỉ số kháng nứt)/ Thái Xuân Hữu, TS. Lê Thanh Hải hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00110 |
| 3 |  | Các văn bản quy phạm pháp luật về quản lý hoạt động vận tải đường bộ/ Bộ giao thông vận tải . - H. : GTVT, 2013 . - 474tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: E10.00495 |
| 4 |  | Cầu đường - thông tin tín hiệu đường sắt/ Phan Trung Nghĩa, Dương Thị Thu Hương, Hà Nguyên Khánh . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00135, H.00136 |
| 5 |  | Cẩm nang an toàn giao thông đường bộ . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 335tr.: Minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: E10.00385-E10.00387, EVY10.00005-EVY10.00007 |
| 6 |  | Chất lượng dịch vụ và sự thoả mãn của khách hàng đối với dịch vụ vận chuyển hàng khách bằng đường sắt của công ty TNHH một thành viên dịch vụ du lịch đường sắt sông Hồng / Nguyễn Thị Thu Hiền , TS, Nguyễn Bình Minh hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 74tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00615 |
| 7 |  | Công trình đường thủy/ Nguyễn Kiên Quyết . - H.: Xây dựng, 2017 . - 261tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00279-B5.00283, M39.4.00001-M39.4.00140 |
| 8 |  | Đánh giá hiệu quả của một số dạng đường cong chuyển tiếp hiện đại tới đặc tính động lực xe chạy/ Nguyễn Trần Công . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 82tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00857 |
| 9 |  | Đề xuất giải pháp đảm bảo an toàn giao thông trên các tuyến đường tỉnh, tỉnh Thái Bình/ Bùi Anh Tuấn, TS. Trần Ngọc Hưng hướng dẫn Thông tin xếp giá: LVCT.00144 |
| 10 |  | Đề xuất một số phương pháp tính toán lực xung kích đối với cầu đường bộ/ Lê Văn Mạnh . - H. : Trường Đại học công nghệ GTVT, 2012 . - 32tr.; A4 Thông tin xếp giá: CT.00039 |
| 11 |  | Đường sắt thường thức . - H.; Giao thông vận tải. 2006 . - 171tr.; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00636 |
| 12 |  | Đường sắt thường thức . - H.; Giao thông vận tải. 2008 . - 171tr.; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00637 |
| 13 |  | Giáo trình công nghệ tiên tiến trong xây dựng mặt đường bê tông xi măng/ Nguyễn Minh Khoa, Dương Tất Sinh, Vũ Hoài Nam . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 209tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00591-B2.00595, M11.12.00001-M11.12.00139 |
| 14 |  | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng, khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2016 . - 280tr.; 21cm Thông tin xếp giá: V.00212 |
| 15 |  | Giáo trình thiết kế đường ô tô/ Nguyễn Hoàng Long, Nguyễn Minh Khoa, Đồng Văn Phúc . - H.: Xây dựng, 2017 . - 337tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00550-B2.00554, BVY2.00016-BVY2.00020, M11.10.00001-M11.10.00370, MVY11.00100-MVY11.00174 |
| 16 |  | Giải pháp đảm bảo an toàn giao thông đường bộ trên địa bàn tỉnh Phú Thọ/ Ngô Văn Toàn; TS.Hoàng Văn Lâm hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00106 |
| 17 |  | Giải pháp hoàn thiện công tác đầu tư hạ tâng giao thông đường bộ theo hình thức hợp tác công tư tại Việt Nam/ Nguyễn Thị Tú Châm; TS.Nguyễn Hùng Cường hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 88tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00184 |
| 18 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực cho đội ngũ cán bộ, viên chức cục đường thuỷ nội địa đến năm 2025/ Nguyễn Thị Sơn, TS. Nguyễn Mạnh Hùng hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2023 . - 90tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00167 |
| 19 |  | Hiệp định tạo thuận lợi vận tải người và hàng hoá qua lại biên giới giữa các nước tiểu vùng Mê Kông mở rộng . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 877tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: E10.00345 |
| 20 |  | Hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực tại ban quản lý dự án đường sắt - Bộ giao thông vận tải/ Phan Trọng Hiếu, TS. Vũ Thị Hải Anh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 83tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00695 |
| 21 |  | Hoàn thiện công tác quản lý bảo trì quốc lộ tại tổng cục đường bộ Việt Nam / Trần Long, TS. Hoàng Thị Hồng Lê hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 85tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00711 |
| 22 |  | Hoàn thiện công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng tại ban quản lý bảo trì đường bộ Sơn La/ Tống Thị Huệ, PGS.TS. Mai Thị Hải Vân hướng dẫn . - H. : GTVT, 2025 . - 128tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00130 |
| 23 |  | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về an toàn giao thông đường bộ/ Vũ Huy Cường; TS. Nguyễn Thị Loan hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 85tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00026 |
| 24 |  | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại ban quản lý dự án đường Hồ Chí Minh - Bộ Giao thông vận tải/ Nguyễn Thị Mẫn, PGS.TS. Chúc Anh Tú hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 95tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00639 |
| 25 |  | Hội thảo khoa học về đóng tàu, vận tải thuỷ, công nghiệp dầu khí biển và thiết bị, phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, đường sắt . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 346tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00325 |
| 26 |  | Kết cấu tầng trên đường sắt/ Nguyễn Thanh Tùng . - H.; Đại học Giao thông vận tải, 1996 . - 234tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00092 |
| 27 |  | Khai thác đánh giá và sửa chữa đường ô tô: Tập 2/ Trần Đình Bửu, Nguyễn Quang Chiêu, Nguyễn Quang Toản . - H. : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985 . - 162tr.; 30cm Thông tin xếp giá: B2.00529, B2.00530 |
| 28 |  | Kinh tế - Quản lý khai thác công trình cầu đường/ Nghiêm Văn Dĩnh, Nguyễn Quỳnh Sang . - H.: Giao thông vận tải, 2009 . - 232tr.; 27cm Thông tin xếp giá: A6.00237 |
| 29 |  | Lịch sử 40 năm quản lý, điều khiển giao thông đường cao tốc Nhật Bản (1961-2001) . - H.: Giao thông vận tải, 2012 . - 287tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00652 |
| 30 |  | Luật Giao thông đường thủy nội địa (Hợp nhất) . - H. :Giao thông vận tải , 2014 . - 131tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E10.00378 |