| 1 |  | Accounting for decision making and control (Kế toán cho việc ra quyết định và kiểm soát) / Jerold L. Zimmerman . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 700tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00080 |
| 2 |  | Accounting for governmental and nonprofit entities (Kế toán các cơ quan chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận) / Earl R. Wilson, Jacqueline L. Reck, Susan C. Kattelus . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 773tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00064 |
| 3 |  | Accounting information systems : basic concepts and current issuse (Hệ thống thông tin kế toán: các khái niệm cơ bản và những vấn đề tồn tại) / Robert L. Hurt . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 379tr ; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00067 |
| 4 |  | Accounting: text and cases (Kế toán: lý thuyết và tình huống thực tế) / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 911tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00065, NVKT.00066 |
| 5 |  | Advanced financial accounting (Kế toán tài chính nâng cao) / Richard E. Baker… . - New York : Mc Graw Hill, 2011 . - 1082tr., ; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00063 |
| 6 |  | College Accounting (13e), Chapters 1-30 Student Guide for Quickbooks 2011. (Kế toán đại học (13e), chương 1-30 sách học sinh cho Quickbooks 2011) / John Ellis Price, M. David Haddock, Michael J. Farina . - New York : Mc Graw Hill, 2012 Thông tin xếp giá: NVKT.00125 |
| 7 |  | College accounting : chapters 1-30 / John Ellis Price, M. David Haddock, Michael J. Farina . - 13th ed. - New York : McGraw-Hill Irwin, 2012 . - 485 [38] p. : col. ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00227 |
| 8 |  | Computer Accounting with Sage 50 Complete Accounting 2013 / Carol Yacht . - Newyork : McGraw-Hill, 2014 . - 729pages ; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00087 |
| 9 |  | Finance basics : decode the jargon, navigate key statements, gauge performance / Harvard Business School . - Boston, Massachusettes : Harvard Business Review Press, [2014] . - ix,131pages ; 18 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00350 |
| 10 |  | Finance basics : decode the jargon, navigate key statements, gauge performance / Harvard Business School . - Boston, Massachusettes : Harvard Business Review Press, [2014] . - ix,131pages ; 18 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00395, NVKT.00396 |
| 11 |  | Financial & Managerial Accounting (Quản lý tài chính kế toán) / Jan R. Williams . - New York : Mc Graw Hill, 2010 Thông tin xếp giá: NVKT.00008, NVKT.00009 |
| 12 |  | Financial & Managerial accounting: the basis for business decisions (Tài chính và quản lý kế toán: cơ sở cho các quyết định kinh doanh) / Jan R. Williams… . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 1155tr.; 27cm |
| 13 |  | Financial Accounting : Information for Decisions (Kế toán tài chính: Thông tin cho các quyết định) / John J. Wild . - New York : Mc Graw Hill, 2011 . - 607tr. ; 27cm
Tập 53 . - 2006 |
| 14 |  | Fundamental accounting principles / John J. Wild, Ken W. Shaw, Barbara Chiappetta . - 21st ed. - New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, 2013 . - 1078 p. : col. ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00222 |
| 15 |  | Fundamental financial accounting concepts (Khái niệm kế toán tài chính cơ bản) / Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Philip R. Olds . - New York : Mc Graw Hill, 2011 . - 773tr. ; 27cm Tập 52 . - 2005 |
| 16 |  | Fundamentals of advanced accounting(Nguyên tắc cơ bản của kế toán nâng cao) / Joe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik . - New York : Mc Graw Hill, 2011 . - 593tr.; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00039, NVKT.00040 |
| 17 |  | Managerial accounting (kế toán quản trị) / Stacey Whitecotton, Robert Libby, Fred Phillips . - New York : Mc Graw Hill, 2011 . - 554tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00062 |
| 18 |  | Principles of Financial Accounting: Chapters 1-17 (Nguyên lý kế toán tài chính: chương 1-17) / John J. Wild, Kermit D. Larson, Barbara Chiappetta . - New York: Mc Graw Hill, 2007 Thông tin xếp giá: NVKT.00020, NVKT.00021 |