| 1 |  | An toàn ô tô/ Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Quang Anh, Trần Thanh An . - H.: Giao thông vận tải, 2017 . - 200tr.; 30cm Thông tin xếp giá: C2.00561-C2.00565, M9.1.00001-M9.1.00022 |
| 2 |  | Bảo đảm an toàn giao thông nông thôn . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 264tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: E10.00361-E10.00365 |
| 3 |  | Cẩm nang doanh nghiệp về vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật (SPS) đối với hàng hóa xuất nhập khẩu trong các FTA . - H. : Bộ Công Thương, 2022 . - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A13.00114-A13.00118 |
| 4 |  | Đề xuất giải pháp đảm bảo an toàn giao thông trên các tuyến đường tỉnh, tỉnh Thái Bình/ Bùi Anh Tuấn, TS. Trần Ngọc Hưng hướng dẫn Thông tin xếp giá: LVCT.00144 |
| 5 |  | Giáo trình an toàn, vệ sinh lao động ( Dùng cho các trường đại học nhóm ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) / Nguyễn Thị Cẩm Nhung, Trần Việt Hưng, Bùi Tiến Thành.. . - H. : GTVT, 2020 . - 354tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M3.1.00671-M3.1.00701 |
| 6 |  | Giáo trình an toàn, vệ sinh lao động (Dùng cho các trường đại học nhóm ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thồng) / TS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung ( chủ biên), TS. Trần Việt Hưng, PGS.TS. Bùi Tiến Thành, PGS.TS. Ngô Văn Minh, ThS. Trần Thị Thu Hiền, TS. Hồ Xuân Ba . - H. : GTVT, 2020 . - 353tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B13.00035-B13.00037 |
| 7 |  | Giải pháp đảm bảo an toàn giao thông đường bộ trên địa bàn tỉnh Phú Thọ/ Ngô Văn Toàn; TS.Hoàng Văn Lâm hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00106 |
| 8 |  | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về an toàn giao thông đường bộ/ Vũ Huy Cường; TS. Nguyễn Thị Loan hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 85tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00026 |
| 9 |  | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn khu vực nông thôn . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 172tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: E10.00388-E10.00390, EVY10.00011-EVY10.00013 |
| 10 |  | Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh tại trung tâm huấn luyện an toàn vệ sinh lao động - cục an toàn lao động/ Lê Thị Thu Trang, TS. Bùi Tường Minh hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 96tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00876 |
| 11 |  | Một số quy định mới về công tác bảo đảm an toàn, an ninh hàng hải . - H. : Giao thông vận tải, 2011 Thông tin xếp giá: E10.00344 |
| 12 |  | Nghiên cứu đánh giá an toàn bị động của khung vỏ xe khách trong giai đoạn thiết kế: LVTh.s: Công nghệ kỹ thuật ô tô/ Đỗ Đức Thuận . - H., 2017 . - 71 tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00193 |
| 13 |  | Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết kế đảm bảo an toàn giao thông khu vực trường học/ Kiều Thị Diễm . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 62tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00011 |
| 14 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý an toàn, vệ sinh lao động tại Tổng công ty Thành An/ Phạm Tiến Dũng; TS.Nguyễn Văn Khoa hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00022 |
| 15 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp xử lý các vị trí mất an toàn giao thông trên QL.37 (đoạn từ Km431 đến Km446)/ Phạm Gia, Khánh, TS. Nguyễn Minh, Khoa hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 76tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LVCT.00092 |
| 16 |  | Phòng chống tai nạn giao thông do rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích khác . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 200tr. : minh hoạ ; 19cm Thông tin xếp giá: E10.00382-E10.00384, EVY10.00008-EVY10.00010 |
| 17 |  | Quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động tại các doanh nghiệp trong khu công nghiệp Khai Quang tỉnh Vĩnh Phúc/ Vũ Văn Hiệp; TS.Vũ Thị Hải Anh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 101tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00179 |
| 18 |  | Ứng dụng GIS trong quản lý an toàn giao thông trên địa bàn Quận Ba Đình - Thành phố Hà Nội: LVTh.s: Công nghệ kỹ thuật xây dựng đường ô tô/ Bùi Kim Co . - H., 2017 . - 59 tr. + phụ lục: minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00181 |
| 19 |  | An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế / Hoàng Ngọc Liên, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Thái Hà . - H : Nxb Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D2.00693-D2.00695 |
| 20 |  | An toàn giao thông trách nhiệm của mỗi người và toàn xã hội : Các văn bản mới nhất về giao thông đường bộ, đường sắt và đường thuỷ nội địa / B.s.: Phạm Trung Hoà, Bùi Anh Tuấn, Hoàng Đình Ban . - H : Nxb Công an nhân dân, 2010 . - 783tr ; 27cm Thông tin xếp giá: E10.00338 |
| 21 |  | An toàn lao động và môi trường công nghiệp . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 167tr ; 26.5cm Thông tin xếp giá: M3.00001-M3.00204 |
| 22 |  | An toàn lao động và môi trường công nghiệp / Lê Xuân Thái, Nguyễn Văn Tuấn, Vũ Đức Tuấn . - H. : KHTN&CN, 2019 . - 342tr. ; 19x27 Thông tin xếp giá: B13.00032-B13.00034, BVY13.00001-BVY13.00003, M3.2.00001-M3.2.00147, MVY3.00001-MVY3.00047 |
| 23 |  | An toàn mạng máy tính / Nguyễn Nam Hải . - H, 2006 . - 206tr ; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00248-D5.00255 |
| 24 |  | An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng / Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Thị Phương Dung . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B9.00284-B9.00288, BVY9.00001-BVY9.00003, M44.00001-M44.00153, MVY5.00001-MVY5.00027 |
| 25 |  | An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng công trình giao thông . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 325tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01338-B1.01340, B1.01353-B1.01359, BVY1.00072-BVY1.00074 |
| 26 |  | Các tình huống tai nạn và hướng dẫn phòng ngừa tai nạn trong xây dựng . - H. : Công ty CP In nhanh An Thịnh, 2012 . - 68tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: B9.00277-B9.00281 |
| 27 |  | Các văn bản pháp quy về an toàn và vệ sinh lao động / Bộ xây dựng . - H : NXB Xây Dựng, 1997 . - 223tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: E9.00138-E9.00142 |
| 28 |  | Cẩm nang hiểu, nhận biết rủi ro để lái xe ô tô an toàn . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 194tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: E10.00391-E10.00393, EVY10.00021-EVY10.00023 |
| 29 |  | Cẩm nang pháp luật ngành giao thông vận tải quy định mới nhất về an toàn giao thông và xử lý các vi phạm : Luật giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ, hàng không dân dụng việt nam, quy định về giao thông đường bộ, đường sắt, hàng hải, đường thủy nội địa........ . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2007 . - 673tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: E10.00088, E10.00089 |
| 30 |  | Công nghệ phun phủ và ứng dụng : Giáo trình cho sinh viên ngành Hàn và ngành Cơ khí / Hoàng Tùng . - In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 211tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00185, C10.00186 |