| 1 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia Sasobit đến khả năng kháng nứt của hệ thống nhựa (thông qua chỉ số kháng nứt)/ Thái Xuân Hữu, TS. Lê Thanh Hải hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00110 |
| 2 |  | Developing web applications using ASP.Net: Activity book . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd. . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.5.00013 |
| 3 |  | Developing web applications using ASP.Net: Student Guide . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd. . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.5.00012 |
| 4 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại công ty cổ phẩn công nghiệp môi trường Châu Á ( ASENCON) / Phạm Quốc Toản . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 119tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00659 |
| 5 |  | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại công ty TNHH Gas Petrolimex Hà Nội/ Vũ Thị Lý, TS. Hoàng Thị Hồng lê hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 136tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00647 |
| 6 |  | Implementing relational database design: Retrieving and maintaining data: Student guide . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.9.00003, NVCNTT.9.00011, NVCNTT.9.00019 |
| 7 |  | Implementing renational database design: Implementing business logic: Student guide . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.9.00004, NVCNTT.9.00012, NVCNTT.9.00020, NVCNTT.9.00026 |
| 8 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của nền đá Ballast tới ứng xử động lực học cầu đường sắt tốc độ cao/ Đinh Trung Thư, TS.Phùng Bá Thắng hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2022 . - 66tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00029 |
| 9 |  | Nghiên cứu cải thiện một số chỉ tiêu kỹ thuật của Bitum 60/70 bằng Nanoclay và Elastomer dùng trong xây dựng công trình giao thông: LVTh.s: Công nghệ kỹ thuật xây dựng đường ô tô/ Trần Thanh Hà . - H., 2017 . - 66 tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00205 |
| 10 |  | Nghiên cứu cải tiến chất lượng Mastic chèn khe rót nóng bằng phụ gia SBS cho mặt đường bê tông xi măng: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Trần Văn Sơn . - H., 2017 . - 89 tr. + phụ lục: minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00183 |
| 11 |  | Nghiên cứu so sánh phương pháp thiết kế áo đường mềm theo 22TCN 211-06 và AASHTO 1993; áp dụng cho dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 39 đoạn Vô Hối - Diêm Điển / Bùi Văn Trung, TS. Trần Ngọc Hưng hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 114tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00794 |
| 12 |  | Nghiên cứu thực nghiệm một số đặc tính của hỗn hợp Stone mastic asphalt sử dụng xỉ thép làm cốt liệu/ Tân Hoàng Tùng Lâm; TS.Ngô Thanh Hương hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2022 . - 66tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00028 |
| 13 |  | Nghiên cứu thực nghiệm ứng xử nứt của bêtông Asphalt ấm có sử dụng hàm lượng vật liệu tái chế (RAP) từ 20-50% / Nguyễn Văn Tiến, TS. Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00709 |
| 14 |  | Nghiên cứu tính toán thiết kế tăng cường lớp bê tông nhựa trên mặt đường bê tông xi măng hiện hữu theo phương pháp AASHTO và ứng dụng ở Việt Nam/ Trần Văn Hai . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 87tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00860 |
| 15 |  | Phân tích dao động của tấm mặt đường BTXM nhiều lớp trên nền đàn hồi Pasternak chịu tải trọng di động có xét tới hệ số cản của nền/ Nguyễn Tài Hiếu, PGS.TS. Vũ Hoài Nam hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 59tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00819 |
| 16 |  | Quá trình tham gia cộng đồng ASEAN của Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào . - H.: Khoa học xã hội, 2020 . - 218tr. : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00106 |
| 17 |  | Relational Database Design : Student guide . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.3.00001, NVCNTT.3.00009 |
| 18 |  | Rich content creation using Adobe Flash Level 1: Student mannual . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.20.00008 |
| 19 |  | Student Atlas of World Politics (bản đồ chính trị thế giới cho sinh viên) / John L. Allen . - New York : McGraw-Hill, 2008 . - 236tr.; 27cm Thông tin xếp giá: NVCB.00026 |
| 20 |  | Thiết kế và xây dựng phần mềm điều khiển PC-Based dùng cho máy phay CNC BKMECH VMC65: Cơ học kỹ thuật/ Phạm Đức An; Hoàng Vĩnh Sinh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 144tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00130 |
| 21 |  | Từ điển ASEAN . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001 . - 356tr : bảng, 20cm Thông tin xếp giá: LCT.00430 |
| 22 |  | Xử lý nước thải (Wastewater Treatment), tập 2/ Lâm Minh Triết . - H.; Nxb. xây dựng, 2022 . - 347tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00358-B5.00360 |
| 23 |  | Administering Database Using Server SQL: Activity Book . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.1.00007, NVCNTT.1.00017 |
| 24 |  | Administering Database Using SQL Server : Student Guide . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.1.00006, NVCNTT.1.00016 |
| 25 |  | An embarrassment of riches : tapping into the world's greatest legacy of wealth / Alexander Green . - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2014 . - 232 pages ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00265, NVCB.00266 |
| 26 |  | An ninh kinh tế ASEAN và vai trò của Nhật Bản: Sách tham khảo . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001 . - 328tr, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00465 |
| 27 |  | ANTs : using alternative and non-traditional investments to allocate your assets in an uncertain world / Dr. Bob Froehlich . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2011 . - 222 pages. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00148 |
| 28 |  | Auditing and Assurance Services: An Applied Approach (Một phương pháp/nghiên cứu ứng dụng về dịch vụ kiểm toán và bảo hiểm) / Iris C.Stuart . - New York : Mc Graw Hill, 2012 Thông tin xếp giá: NVKT.00122 |
| 29 |  | Basics of Computers: Student Guide . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.10.00001 |
| 30 |  | Bài tập lập trình Pascal: Bài tập giải sẵn. Đề thi Olympic tin học sinh viên / Hoàng Trung Sơn , Hoàng Ngọc Bắc . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 455tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00746, D4.00747 |