| 1 |  | Cầu bê tông cốt thép (thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05)/ Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : GTVT, 2015 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00650 |
| 2 |  | Dự báo tuổi thọ kết cấu cầu bê tông cốt thép theo tiêu chí ăn mòn có xét đến ảnh hưởng của ứng suất trong bê tông: LVTh.s: Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu - hầm/ Trần Đình Tuyên . - H., 2017 . - 64tr.: minh họa 30cm Thông tin xếp giá: LV.00174 |
| 3 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của co ngót và từ biến bê tông đến độ võng kết cấu nhịp cầu dầm liên tục đúc hẫng trong điều kiện khí hậu thành phố Hà Nội: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Lê Nhật Thành . - H., 2017 . - 70 tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00201 |
| 4 |  | Nghiên cứu đánh giá một số chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật của cầu dầm I cánh rộng (Wide Flange Girder) bê tông cốt thép dự ứng lực và khả năng áp dụng ở Việt Nam/ Hoàng Đức Việt . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 77tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00866 |
| 5 |  | Nghiên cứu độ võng kết cấu dầm thép liên hợp bản bê tông cốt thép có tính đến biến dạng trượt: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Lê Như Hùng . - H., 2017 . - 78 tr. : Hình minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00179 |
| 6 |  | Nghiên cứu giải pháp kết cấu cầu cạn bê tông cốt thép dự ứng lực áp dụng trên các truyến đường bộ vùng núi/ Huỳnh Ngọc Thanh . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 93tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00058 |
| 7 |  | Nghiên cứu phân tích đặc điểm kỹ thuật của hai giải pháp công nghệ áp dụng trong sửa chữa nâng cấp cầu yếu bê tông cốt thép: giải pháp kết cấu dự ứng lực ngoài và dán tấm sợi cacbon ứng suất trước FRP; đề xuất áp dụng phù hợp cho từng điều kiện kết cấu cầu cụ thể/ Vũ Quang Huỳnh, PGS.TS. Đặng Gia Nải hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 86tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00042 |
| 8 |  | Nghiên cứu phân tích hiệu quả áp dụng công nghệ trong xây dựng một số cầu bê tông cốt thép dự ứng lực ở nước ta trong những năm gần đây và đề xuất loại hình công nghệ xây dựng phù hợp/ Phan Thanh Hải . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 69tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00001 |
| 9 |  | Nghiên cứu sử dụng vữa tự cháy, không co, cường độ cao và đông cứng nhanh trong sửa chữa và tăng cường kết cấu bê tông cốt thép/ Huỳnh Hữu Dinh; TS.Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 88tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00045 |
| 10 |  | Nghiên cứu tính toán khung nhà bê tông cốt thép có xét ảnh hưởng của từ biến trong bê tông / Nguyễn Ngọc Huy . - 99tr Thông tin xếp giá: LV.00236 |
| 11 |  | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ lắp hẫng tịnh tiến trong xây dựng cầu cạn bê tông cốt thép dự ứng lực qua vùng đồi núi hiểm trở và khu vực bảo tồn thiên nhiên: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đỗ Thế Hiện . - H., 2017 . - 111tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00200 |
| 12 |  | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ xây dựng cầu bê tông cốt thép trên đà giáo di động tại các thành phố lớn ở Việt Nam: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Nguyễn Văn Mạnh . - H., 2017 . - 101tr +phụ lục: minh họa; 30cm Thông tin xếp giá: LV.00170 |
| 13 |  | Nghiên cứu xác định cường độ chịu nén hiện trường của bê tông trên cầu BTCT cũ có xét đến số lượng mẫu khoan/ Lê Xuân Quang . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 87tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00004 |
| 14 |  | Tổ chức thi công các kết cấu bê tông và bê tông cốt thép/ Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Văn Chánh . - H. : Xây dựng, 2007 . - 365tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01584 |
| 15 |  | Ví dụ tính toán cầu dầm hộp thép liên hợp bản bê tông cốt thép/ Bùi Tiến Thành . - H. : nxb.GTVT, 2016 . - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00652 |
| 16 |  | Bê Tông, Bê Tông Cốt Thép : Trong Xây Dựng Hiện Đại / Lê Văn Kiểm . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1976 . - 114tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: B1.00372-B1.00376 |
| 17 |  | Cải tiến công thức tính toán khả năng chịu cắt của dầm bê tông cốt thép theo Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5574:2012 . - 2019 . - 76tr Thông tin xếp giá: LV.00263 |
| 18 |  | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 . Tập 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2010 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00607 |
| 19 |  | Cầu bê tông cốt thép (tập 1) / Nguyễn Viết Trung . - H. : GTVT, 2013 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00465-B3.00484 |
| 20 |  | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 . Tập 2 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2010 . - 275tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00608, B3.00648 |
| 21 |  | Cầu Bê Tông Cốt Thép : Học Phần 1 / Nguyễn Viết Trung . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1996 . - 230tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00118-B3.00121 |
| 22 |  | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 652tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00462 |
| 23 |  | Cầu bê tông cốt thép tập 2 / Nguyễn Viết Trung . - H. : GTVT, 2010 . - 276tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00545-B3.00564 |
| 24 |  | Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô / Lê Đình Tâm. Tập 2 . - H. : Xây dựng, 2008 . - 280tr : Hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00373-B3.00382 |
| 25 |  | Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. Tập 1 . - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 439tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00286-B3.00291 |
| 26 |  | Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. Tập 2 / Lê Đình Tâm . - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 280tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00292-B3.00297 |
| 27 |  | Cầu thép bê tông cốt thép liên hợp / Nguyễn Như Khải . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 109tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00315-B3.00319 |
| 28 |  | Cấu Tạo Bê Tông Cốt Thép . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 161tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B1.00012-B1.00017 |
| 29 |  | Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Viết Trung, Lê Thị Bích Thủy, Nguyễn Đức Thị Thu Định . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2008 . - 103tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B3.00326-B3.00330 |
| 30 |  | Công Nghệ Đúc Hẫng Cầu Bê Tông Cố Thép / Nguyễn Viết Trung . - Tái bản lần 1. - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2007 . - 572tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00108-B3.00112 |