| 1 |  | Chính sách, pháp luật trên biển Đông của Trung Quốc: Nhìn từ góc độ pháp luật quốc tế: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Bá DiếnH.: Chính trị Quốc gia, 2021 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021 . - 451 tr.: minh hoạ, 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00174, LCT.00195 |
| 2 |  | Địa thông tin - Nguyên lý cơ bản và ứng dụng : Sách chuyên khảo/ Nguyễn Ngọc Thạch, Phạm Việt Hoà, Nguyễn Vũ Giang . - H.; Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2013 . - 650tr; 27cm |
| 3 |  | Luật bóng chuyền (Luật bóng chuyền bãi biển 2001-2004) / Uỷ ban thể dục thể thao . - H. : thể dục thể thao, 2002 Thông tin xếp giá: V. 00162 |
| 4 |  | Luật bóng chuyền (luật bóng chuyền luật bóng chuyền bãi biển) / Uỷ ban thể dục thể thao . - H.: thể dục thể thao, 2002 . - 167tr.; 25cm Thông tin xếp giá: V.00162 |
| 5 |  | Nghiên cứu giải pháp phát triển bền vững đội tàu biển Việt Nam/ Lâm Phạm Thị Hải Hà . - H. : Trường Đại học công nghệ GTVT 2013 . - 72tr.; A4 Thông tin xếp giá: KT.00012 |
| 6 |  | Nghiên cứu kết hợp một số phụ gia khoáng để nâng cao tuổi thọ bê tông xi măng trong các công trình giao thông ven biển ở Việt Nam/ Hoàng Bá Tuấn, TS. Nguyễn Thị Thu Ngà hướng dẫn . - H.: ĐHCNGTVT, 2024 . - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00101 |
| 7 |  | Nghiên cứu tính toán thiết kế thiết bị sản xuất nước ngọt từ nước biển sử dụng trên tàu thủy/ Nguyễn Quốc Tuấn . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 21tr.;A4 Thông tin xếp giá: CK.00025 |
| 8 |  | Ô nhiễm môi trường trong khai thác tàu biển/ Trương Văn Đạo, Phạm Hữu Tân . - H.: Giao thông vận tải, 2014 . - 104tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00173 |
| 9 |  | Sổ tay hướng dẫn thiết kế, thi công các giải pháp phòng chống xói lở bảo vệ bờ biển/ PGS.TS. Lê Hải Trung, PGS.TS. Trần Thanh Tùng, PGS. TS. Lê Xuân Roanh.. . - H.; Xây dựng, 2021 . - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B6.00367, B6.00368 |
| 10 |  | 100 câu hỏi - đáp về Biển, Đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam / Ban Tuyên giáo Trung ương . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 254tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: E4.00033-E4.00038, E4.00141 |
| 11 |  | Bãi bồi ven biển cửa sông Bắc Bộ Việt Nam / Nguyễn Văn Cư . - H. : Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 2006 . - 245tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00195-C7.00199 |
| 12 |  | Biển Đông từ góc nhìn lợi ích của các quốc gia trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương/ Bùi Thị Thu Hiền . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 . - 387 tr.: bản đồ, 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00403 |
| 13 |  | Biển và cảng biển thế giới / Phạm Văn Giáp, Phan Bạch Châu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 293tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00071-B5.00075 |
| 14 |  | Biển, đảo Việt Nam & Kinh tế hàng hải / Bộ GTVT . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2015 . - 511tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00426-C4.00430 |
| 15 |  | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 378tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00076-B5.00080, B5.00145, B5.00146 |
| 16 |  | Công trình biển chỉ dẫn thiết kế và thi công đê chắn sóng / Nguyễn Hữu Đẩu (dịch) . - H. : NXB Xây Dựng, 2001 . - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00081-B5.00085 |
| 17 |  | Công trình biển thiết kế hệ thống đệm và neo tàu / Người dịch: Đặng Quang Liên, Trần Văn Dung . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 59cm ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00086-B5.00090, B5.00137-B5.00144 |
| 18 |  | Công trình biển thiết kế tường bến cầu tàu, trụ độc lập / Người dịch: Nguyễn Hữu Đẩu . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 146tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00092, B5.00093, B5.00101-B5.00103 |
| 19 |  | Công trình biển thiết kế ụ khô, âu tàu, triền bến đóng tàu, máy nâng tầu và cửa ụ, âu / Nguyễn Hữu Đẩu, Vũ Xuân Quang dịch . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2002 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00104-B5.00108 |
| 20 |  | Công trình biển tiêu chuẩn thực hành nạo vét và tôn tạo đất / Nguyễn Hữu Đẩu, Tạ Văn Giang, Trần Thị Vân Anh dịch . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00109-B5.00113 |
| 21 |  | Công trình biển/ Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Anh Dân ,Nguyễn Thành Trung . - H.: Giao thông Vận tải, 2013 . - 184tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: B5.00319 |
| 22 |  | Đánh giá rủi ro các công trình trên biển / Phan Văn Khôi . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 374tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00188, B5.00189 |
| 23 |  | Đặc điểm thiết kế công trình biển di động / Lê Hồng Bang, Nguyễn Thị Thu Quỳnh, Trương Sĩ Cáp . - H. : Hàng Hải, 2016 . - 326tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00032 |
| 24 |  | Đê biển và kè mái nghiêng / Thiều Quang Tuấn . - H. : Xây dựng, 2016 . - 172tr. : Minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00275-B5.00278 |
| 25 |  | Động lực học công trình biển / Nguyễn Xuân Hùng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 300tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: B1.01372-B1.01378 |
| 26 |  | Giải pháp hoàn thiện công tác tạo động lực cho người lao động tại công ty vận tải biển VINALINES / Vũ Thế Hợi, PGS.TS. ĐẶNG Thị Phương Hoa hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 107tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00603 |
| 27 |  | Giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty vận tải biển Vinalines giai đoạn 2020-2025/ Trần Đức Hùng . - H. : Trường ĐHCNGTVT, 2020 . - 94tr.; 27cm |
| 28 |  | Giới thiệu các sản phẩm phần mềm MIKE phiên bản 2009 của viện Thuỷ lực Đan Mạch (DHI)/ Đỗ Văn Đệ,Nguyễn Quốc Tới ,Nguyễn Sỹ Han , Nguyễn Khắc Nam .. . - H.: Xây dựng, 2010 . - 8 0tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: B5.00320 |
| 29 |  | Giới thiệu một số vấn đề cơ bản của luật biển ở Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004 . - 239tr.: sơ đồ, bảng, 19cm Thông tin xếp giá: LCT.00126 |
| 30 |  | Giới thiệu về Biển, Đảo Việt Nam / Hà Nguyễn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 104tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: E4.00116-E4.00121 |