| 1 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia Sasobit đến khả năng kháng nứt của hệ thống nhựa (thông qua chỉ số kháng nứt)/ Thái Xuân Hữu, TS. Lê Thanh Hải hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00110 |
| 2 |  | Bài giảng công nghệ đóng tàu và công trình nổi (Dùng cho sinh viên chuyên ngành CNKT cơ khí tàu thuỷ và công trình nổi) / Nguyễn Xuân Hành . - H. : ĐH CNGTVT, 2018 . - 100tr; 27cm Thông tin xếp giá: H.00033, H.00034 |
| 3 |  | bài giảng hướng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 229tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00057, H.00058 |
| 4 |  | Bài tập công nghệ điện hóa / Trần Minh Hoàng, Trương Ngọc Liên . - H. : Khoa học và kỹ thuật . - 372tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: C14.00078-C14.00080 |
| 5 |  | Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / TS. Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2011 . - 224tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00041 |
| 6 |  | Công nghệ chế tạo máy 1/ Lưu Đức Bình . - H. : Đà Nẵng, 2005 . - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00019, H.00020 |
| 7 |  | Công nghệ chế tạo ô tô/ Phạm Xuân Mai (chủ biên), Nguyễn Văn Trạng, Cao Hùng Phi, Hồ Hữu Chấn, nguyễn Văn Phục . - H. : ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020 . - 436tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00007, H.00008 |
| 8 |  | Công nghệ chế tạo vi mạch điện tử . - H.: Bách khoa HN, 2014 . - 268tr.; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00068 |
| 9 |  | Công nghệ vận tải 1/ Hoàng Văn Lâm (chủ biên), Phạm Trung Nghĩa, Hà Nguyễn Khánh, Lê Thị Liễu . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 109tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00021, H.00022 |
| 10 |  | Công nghệ vận tải 2/ Hoàng Văn Lâm, Phan Trung Nghĩa, Hà Nguyên Khánh, Lê Thị Liễu . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00094, H.00095 |
| 11 |  | Công tác phát triển Đảng trong học sinh sinh viên trường Đại học công nghệ GTVT, thực trạng và giải pháp/ Đỗ Như Hồng . - H. : Trường Đại học công nghệ GTVT 2013 . - 42tr + 03 tóm tắt.; A4 Thông tin xếp giá: KHXH.00079-KHXH.00085 |
| 12 |  | Điện toán đám mây/ Huỳnh Quyết Thắng (chủ biên), Nguyễn Hữu Đức, Doãn Trung Tùng, Nguyễn Bình Minh, Trần Việt Trung . - H. : Bách Khoa . - 87tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00205, H.00206 |
| 13 |  | Địa thông tin - Nguyên lý cơ bản và ứng dụng : Sách chuyên khảo/ Nguyễn Ngọc Thạch, Phạm Việt Hoà, Nguyễn Vũ Giang . - H.; Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2013 . - 650tr; 27cm |
| 14 |  | Giáo dục chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh cho sinh viên trường Đại học Công nghệ GTVT/ Vũ Đình Năm, Nguyễn Thị Thơm, Bùi Trường Giang . - H. : Trường Đại học công nghệ GTVT 2014 . - 36tr.; A4 Thông tin xếp giá: KHXH.00100-KHXH.00105 |
| 15 |  | Giáo trình Công nghệ phần mềm/ Nguyễn Hữu Mùi, Nguyễn Thị Kim Huệ . - H. : Xây dựng 2023 . - 222tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00921-D4.00925, M22.9.00001-M22.9.00043 |
| 16 |  | Giáo trình công nghệ tiên tiến trong xây dựng mặt đường bê tông xi măng/ Nguyễn Minh Khoa, Dương Tất Sinh, Vũ Hoài Nam . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 209tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00591-B2.00595, M11.12.00001-M11.12.00139 |
| 17 |  | Giáo trình Công nghệ xử lý chất thải rắn/ Lê Xuân Thái, Nguyễn Hoàng Long, Lê Thanh Hải . - H. : Xây dựng, 2023 . - 262tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00425-C7.00429, M45.1.00001-M45.1.00022 |
| 18 |  | Giáo trình ngôn ngữ lập trình C/ Lê Chí Luận ( chủ biên), Lê Trung Kiên, Lê Thị Chi.. . - H. : ĐHCNGTVT, 2020 . - 591tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M23.8.00071 |
| 19 |  | Giáo trình thực hành công nghệ CNC/ Lưu Văn Anh, Nguyễn Văn Tuân (biên soạn) . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 74tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00009, H.00010 |
| 20 |  | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quan hệ công chúng (PR) trong công tác tuyển sinh đại học của trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải/ Nguyễn Thị Thơm, TS.Trần Văn Thắng hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2019 . - 120tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00546 |
| 21 |  | Hoàn thiện công tác tuyển dụng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải đến năm 2020 . - H., 2016 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: LV.00168 |
| 22 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần công nghệ nền móng và xây dựng/ Lương Thị Hiền . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00657 |
| 23 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây dựng tại công ty TNHH công nghệ và vật liệu chuyên dụng Spemat / Hoàng Minh Quang, TS. Nguyễn Thị Diệu Thu hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 133tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00642 |
| 24 |  | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH công nghệ môi trường ACE Vina/ Vũ Thị Thanh Thục (Chu Thị Bích Hạnh hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 82tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00168 |
| 25 |  | lập trình C# (từ cơ bản đến nâng cao)/ Phạm Công Ngô . - H. : Giáo dục, 2007 . - 239tr.: 27cm Thông tin xếp giá: H.00085, H.00086 |
| 26 |  | Một số giải pháp nâng cao chất lượng nhân sự cho trung tâm công nghệ thông tin - VNPT Vĩnh Phúc/ Ngô Tiến Mạnh (TS. Nguyễn Hùng Cường hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 77tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00132 |
| 27 |  | Nghiên cứu áp dụng công nghệ tường trong đất để xây dựng hầm chui tại Long An/ Phan Lê Minh . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 104tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00057 |
| 28 |  | Nghiên cứu áp dụng kết cấu hầm bảo vệ nhằm giảm thiểu các tai biến địa chất trong xây dựng các công trình giao thông tại Việt Nam/ Nguyễn Thành Chung; TS. Phùng Bá Thắng, TS. Lại Vân Anh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2022 . - 59tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00032 |
| 29 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của áp suất tới đặc tính đàn hồi của phần tử khí nén trong hệ thống treo ô tô / Nguyễn Ngọc Điểm, (TS. Nguyễn Quang Anh; PGS.TS. Nguyễn Thành Công hướng dẫn) . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 79tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCK.00005 |
| 30 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của các loại vật liệu tưới dính bám đến sức kháng cắt trượt giữa hai lớp bê tông nhựa có xét đến áp lực pháp tuyến/ Lê Ngọc Hoàn.TS. Trịnh Hoàng Sơn hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 64tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00117 |