| 1 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia Sasobit đến khả năng kháng nứt của hệ thống nhựa (thông qua chỉ số kháng nứt)/ Thái Xuân Hữu, TS. Lê Thanh Hải hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00110 |
| 2 |  | Bài giảng công nghệ đóng tàu và công trình nổi (Dùng cho sinh viên chuyên ngành CNKT cơ khí tàu thuỷ và công trình nổi) / Nguyễn Xuân Hành . - H. : ĐH CNGTVT, 2018 . - 100tr; 27cm Thông tin xếp giá: H.00033, H.00034 |
| 3 |  | Bài giảng luật và công ước quốc tế ( Dùng cho sinh viên chuyên ngành CNKT cơ khí tàu thuỷ và công trình nổi) / Nguyễn Xuân Hành . - H. : ĐH CNGTVT, 2016 . - 107tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00035, H.00036 |
| 4 |  | Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / TS. Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2011 . - 224tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00041 |
| 5 |  | Công Tác Thanh Quyết Toán Thu Hồi Vốn Các Công Trình Xây Dựng Tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp / Nguyễn Văn Vinh (TS Đào Phúc Lâm) . - DHCNGTVT . - 84tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00096 |
| 6 |  | Công trình bến cảng. Phần 1/ Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Thị Bạch Dương . - H.: Giao thông vận tải, 2013 . - 380tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00321 |
| 7 |  | Công trình đường thủy/ Nguyễn Kiên Quyết . - H.: Xây dựng, 2017 . - 261tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00279-B5.00283, M39.4.00001-M39.4.00140 |
| 8 |  | Dự báo tác động của biến đổi khí hậu đến mố trụ cầu khu vực hạ lưu sông Vàm cỏ và đề xuất giải pháp khắc phục/ Hồ Thanh Phong . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 94tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00048 |
| 9 |  | Dự toán xây dựng cơ bản/ NXB xây dựng . - H.; ĐHCNGTVT, 2019 Thông tin xếp giá: K.00002 |
| 10 |  | Đề xuất giải pháp đảm bảo an toàn giao thông trên các tuyến đường tỉnh, tỉnh Thái Bình/ Bùi Anh Tuấn, TS. Trần Ngọc Hưng hướng dẫn Thông tin xếp giá: LVCT.00144 |
| 11 |  | Độ tin cậy của công trình xây dựng/ Nguyễn Văn Vi . - H. : Khoa học Tự nhiên và công nghệ, 2018 . - 261tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01413-B1.01416, M4.22.00001-M4.22.00081 |
| 12 |  | Động lực học công trình nâng cao/ Nguyễn Thùy Anh, Nguyễn Quốc Bảo, Lê Nguyên Khương . - H: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01408-B1.01412, BVY1.00023-BVY1.00027, M4.21.00001-M4.21.00139, MVY4.00142-MVY4.00171 |
| 13 |  | Động lực học công trình/ Phạm Đình Ba, Nguyễn Tài Trung . - H. : Xây dựng, 2015 . - 206tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01367-B1.01371, BVY1.00033-BVY1.00035, M4.3.00001-M4.3.00025, MVY4.00202-MVY4.00213 |
| 14 |  | Giáo trình an toàn, vệ sinh lao động ( Dùng cho các trường đại học nhóm ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) / Nguyễn Thị Cẩm Nhung, Trần Việt Hưng, Bùi Tiến Thành.. . - H. : GTVT, 2020 . - 354tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M3.1.00671-M3.1.00701 |
| 15 |  | Giáo trình an toàn, vệ sinh lao động (Dùng cho các trường đại học nhóm ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thồng) / TS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung ( chủ biên), TS. Trần Việt Hưng, PGS.TS. Bùi Tiến Thành, PGS.TS. Ngô Văn Minh, ThS. Trần Thị Thu Hiền, TS. Hồ Xuân Ba . - H. : GTVT, 2020 . - 353tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B13.00035-B13.00037 |
| 16 |  | Giáo trình địa chất công trình/ Nguyễn Thị Bích Hạnh, Lê Văn Hiệp . - H.: Khoa học Tự nhiên và công nghệ, 2018 . - 206tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01417-B1.01421, BVY1.00028-BVY1.00032, M4.20.00001-M4.20.00141, MVY4.00172-MVY4.00201 |
| 17 |  | Giáo trình thủy văn công trình / Hà Văn Khối, Nguyễn Văn Tường, Dương Văn Tiến.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008 . - 578tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00192-B5.00196, M39.00001-M39.00100 |
| 18 |  | Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng/ Nguyễn Võ Thông,Trần Hùng, Đỗ Văn Mạnh, Đỗ Tiến Thịnh . - H.: Xây dựng, 2018 . - 190tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01400-B1.01403 |
| 19 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng công tác thi công công trình xây dựng - nghiên cứu áp dụng vào thực tế đơn vị sản xuất / Trần Trọng Tư, TS. Đinh Quốc Dân, GS.TS. Nguyễn Tiến Chương hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 72tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00685 |
| 20 |  | Giải pháp nâng cao công tác quản lý chất lượng thi công xây dựng công trình giao thông do sở giao thông vận tải tỉnh Long An quản lý/ Hoa Quốc Phong . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 84tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00054 |
| 21 |  | Hoàn thiện công tác lập dự toán xây dựng công trình tại công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng H.A.C/ Dương Văn Dụ . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00039 |
| 22 |  | Hoàn Thiện Công Tác Quản Lý Chất Lượng Công Trình Dân Dụng Của Ban Quản Lý Dự Án Đâu Tư Xây Dựng Công Trình Dận Dụng Thành Phố Hà Nội / Phạm Thanh Thuỷ (TS Mai Thị Hải Vân) . - DHCNGTVT . - 79tr. ';27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00095 |
| 23 |  | Hoàn thiện công tác quản lý chất lượng thi công xây dựng công trình thuỷ lợi trên địa bàn huyện Châu Thành, tỉnh Long An/ Nguyễn Thành Hiếu . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 81tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00065 |
| 24 |  | Hoàn thiện công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng tại ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông thành phố Hà Nội/ Nguyễn Hữu Hưng, PGS.TS Mai Thị Hải Vân hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 87tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00139 |
| 25 |  | Hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tại ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Châu Thành, tỉnh Long An/ Đỗ Phúc Hậu . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 98tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00067 |
| 26 |  | Hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phúc lợi xã hội tại bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc/ Vũ Hoài Nam (TS. Hoàng Văn Lâm hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 100tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00117 |
| 27 |  | Hoàn thiện công tác quản lý thi công xây dựng công trình tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà Nội / Lưu Hồng Thanh, PGS. TS Bùi Ngọc Toàn hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00720 |
| 28 |  | Hoàn thiện công tác quản lý tuyến chọn nhà thầu thi công xây dựng tại ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La/ Nguyễn Mạnh Cường, PGS.TS. Nguyễn Kiên Quyết hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 81cm, 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00126 |
| 29 |  | Hoàn thiện công tác tổ chức kế toán quản trị chi phí tại tổng công ty xây dựng công trình giao thông 1/ Nguyễn Mạnh Thái . - H. : ĐHCNGTVT, 2019 . - 83tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00777 |
| 30 |  | Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình/ Nguyễn Đức Lượng . - H.; Xây dựng, 2018 . - 378tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01404-B1.01407 |