| 1 |  | Công Tác Thanh Quyết Toán Thu Hồi Vốn Các Công Trình Xây Dựng Tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp / Nguyễn Văn Vinh (TS Đào Phúc Lâm) . - DHCNGTVT . - 84tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00096 |
| 2 |  | Độ tin cậy của công trình xây dựng/ Nguyễn Văn Vi . - H. : Khoa học Tự nhiên và công nghệ, 2018 . - 261tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01413-B1.01416, M4.22.00001-M4.22.00081 |
| 3 |  | Động lực học công trình nâng cao/ Nguyễn Thùy Anh, Nguyễn Quốc Bảo, Lê Nguyên Khương . - H: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01408-B1.01412, BVY1.00023-BVY1.00027, M4.21.00001-M4.21.00139, MVY4.00142-MVY4.00171 |
| 4 |  | Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng/ Nguyễn Võ Thông,Trần Hùng, Đỗ Văn Mạnh, Đỗ Tiến Thịnh . - H.: Xây dựng, 2018 . - 190tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01400-B1.01403 |
| 5 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng công tác thi công công trình xây dựng - nghiên cứu áp dụng vào thực tế đơn vị sản xuất / Trần Trọng Tư, TS. Đinh Quốc Dân, GS.TS. Nguyễn Tiến Chương hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 72tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00685 |
| 6 |  | Nghiên cứu cải tiến công tác quản lý chất lượng các công trình xây dựng thuộc tập đoàn Med - Group/ Nguyễn Hữu Tiệp, TS. Đặng Thuỳ Đông hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 93tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00105 |
| 7 |  | Nghiên cứu công tác quản lý thiết kế và dự toán công trình xây dựng dân dụng sử dụng vốn ngân sách nhà nước/ Mai Hùng Việt, TS. Trần Trung Kiên hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 94tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00106 |
| 8 |  | Nghiên cứu một số giải pháp của đơn vị tư vấn giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng vật liệu xây dựng các công trình xây dựng nhà cao tầng / Trần Xuân Điệp, TS. Trần Trung Kiên hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2022 . - 76tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00783 |
| 9 |  | Nghiên Cứu Tối Ưu Hoá Tiến Độ Thi Công Công Trình Xây Dựng Bằng Thuật Toán Di Truyền / Dương Đình Huệ (TS Phạm Tuấn Anh hướng dẫn) . - DHCNGTVT . - 83tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00099 |
| 10 |  | Quản lý chất lượng công trình xây dựng thủy điện sông Nhiệm 3 - Hà Giang, bài học cho các công trình thủy điện tại các tỉnh vùng núi phía bắc/ Bế Ngọc Sơn; TS.Ngô Quốc Trinh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 111tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00040 |
| 11 |  | Quản lý dự án xây dựng bằng MS Project/ Đinh Công Tịnh . - H. : Xây dựng, 2022 . - 188 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: B1.01548-B1.01552 |
| 12 |  | Chống sét cho các công trình xây dựng tiêu chuẩn thiết kế thi công . - H : NXB Xây Dựng, 1999 . - 48tr ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00142 |
| 13 |  | Định Mức Chi Phí Thiết Kế Công Trình Xây Dựng . - H. : NXB Xây Dựng, 2000 . - 26tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B9.00100, B9.00101 |
| 14 |  | Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng : Phần xây dựng . - Tái bản. - H : NXB Xây Dựng, 2011 . - 560tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B9.00235-B9.00240 |
| 15 |  | Giáo trình Dự toán công trình/ Mai Thị Hải Vân, Nguyễn Thu Trang, Bạch Thị Diệp Phương.. . - H. : Xây dựng 2023 . - 172tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A5.00200-A5.00204, M16.9.00001-M16.9.00041 |
| 16 |  | Giáo trình tổ chức thi công công trình xây dựng / Phạm Tuấn Anh, Lê Hoàng Anh, Nguyễn Văn Tuấn, Lý Hải Bằng, Bùi Gia Linh . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 169tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B1.01465-B1.01469, M4.32.00001-M4.32.00040 |
| 17 |  | Hoàn thiện công tác quản lý chất lượng các công trình xây dựng tại ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sông Lô/ Nguyễn Tiến Thọ . - H. : ĐHCNGTVT, 2020 . - 103tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00753 |
| 18 |  | Hoàn thiện công tác quản lý chất lượng thi công công trình xây dựng tại xí nghiệp xây dựng số 10-UDIC/ Lê Quang Vinh . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 116tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00014 |
| 19 |  | Hỏi - đáp khi sử dụng Microsoft Project trong lập và quản lý dự án công trình xây dựng . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 123tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B9.00188-B9.00192 |
| 20 |  | Hướng Dẫn Lập Dự Toán Công Trình Xây Dựng : Theo Luật Thuế Giá Trị Gia Tăng Và Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 308tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B9.00095-B9.00099 |
| 21 |  | Lập chương trình tính toán công trình xây dựng bằng phương pháp phần tử hữu hạn / I.M. Smith, D.V. Griffiths . - H. : NXB Xây Dựng, 1997 . - 554tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B11.00083 |
| 22 |  | Nghiên cứu mô phỏng ba chiều và thực nghiệm ứng xử sàn bóng trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp/ Phạm Thành Luân . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 60tr. : Phụ lục ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00884 |
| 23 |  | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm giảm giá dự thầu các công trình xây dựng giao thông/ ThS. Nguyễn Thị Thu Hiền, ThS. Phạm Thị Liên . - H.: Khoa KTVT - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 70tr.; A4 Thông tin xếp giá: KT.00018 |
| 24 |  | Nghiên cứu sử dụng tro xỉ ở nhà máy nhiệt điện vũng áng đễ chế tạo bê tông xi măng làm mặt đường ô tô / Nguyễn Việt Thắng, TS. Hồ Sĩ Lành hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00118 |
| 25 |  | Nghiên cứu sự biến dạng công trình hố móng sâu nhà cao tầng theo mô hình nền khác nhau khi thi công bằng phương pháp Top - Down/ Trần Nam Sơn . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 70tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00891 |
| 26 |  | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao công tác thanh tra chất lượng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp/ Trịnh Văn Cường, TS. Lê Xuân Thái hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00389 |
| 27 |  | Phần mềm Plaxis 2D phân tích động trong tính toán thiết kế các công trình xây dựng / Đỗ Ngọc Viện . - H. : NXB Xây dựng, 2014 . - 151tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B1.01145-B1.01147, M4.11.00001-M4.11.00047 |
| 28 |  | Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 154tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B9.00204-B9.00208 |
| 29 |  | Quy định về phòng cháy chữa cháy trong xây dựng công trình . - H.: Giao thông Vận tải, 2018 . - 341tr.: hình vẽ, bảng, 27cm Thông tin xếp giá: E9.00209-E9.00211, EVY9.00001-EVY9.00003 |
| 30 |  | Sổ Tay Giám Sát Thi Công Công Trình Đô Thị / Âu Chấn Tu . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 315tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: B11.00056, B11.00057 |