| 1 |  | Cơ học đất tập 1/ R.Whitlow . - H. : Giáo dục, 1996 . - 387tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B6.00365 |
| 2 |  | Cơ học đất/ R. Whitlow . - H. : Giáo dục, 1999 . - 380tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B6.00366 |
| 3 |  | Bài giảng thực hành cơ học đất / Bộ môn địa kỹ thuật trường Đại học Công nghệ GTVT . - H . - 53tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00337 |
| 4 |  | Bài tập cơ học đất . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 388tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: B6.00018-B6.00024 |
| 5 |  | Bài tập cơ học đất : Dành cho sinh viên ngành công trình và ôn thi Olympic / Bùi Văn Lợi, Lê Văn Hiệp . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2017 . - 228tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00115-B6.00119, M.8.00001-M.8.00091 |
| 6 |  | Bài Tập Cơ Học Đất : Bài Tập . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2001 . - 168tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B6.00011-B6.00017 |
| 7 |  | Bài tập địa chất cơ học đất và nền móng công trình . - H. : NXB Xây Dựng, 2005 . - 343tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00629-B1.00633 |
| 8 |  | Cơ Học Đất . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 265tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B6.00159-B6.00168, M.00001-M.00286 |
| 9 |  | Cơ học đất / Ngô Thị Thanh Hương, Hồ Sĩ Lành . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2017 . - 274tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00110-B6.00114, BVY6.00009-BVY6.00013, M.1.00001-M.1.00220, MVY.00343-MVY.00437 |
| 10 |  | Cơ học đất / Ngô Thị Thanh Hương, Hồ Sỹ Lành . - Lần 1. - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00332-B6.00336, M.14.00001-M.14.00155 |
| 11 |  | Cơ học đất / Vũ Công Ngữ . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2000 . - 283tr : 24cm Thông tin xếp giá: B6.00139 |
| 12 |  | Cơ học đất tập 1 / R.Whitlow . - H. : Giáo dục , 1999 . - 387tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: V.00015 |
| 13 |  | Cơ học đất tập 2 / R.Whitlow . - H. : Giáo dục , 1999 . - 380tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: V.00016 |
| 14 |  | Cơ học đất ứng dụng và tính toán công trình trên nền đất theo trạng thái giới hạn . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 572tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00612-B1.00617 |
| 15 |  | Cơ sở địa chất cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 680tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00078-B1.00080 |
| 16 |  | Đất xây dựng và phương pháp gia cố nền đất / Trần Thanh Giám . - H. : NXB Xây Dựng, 2008 . - 344tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00705-B1.00710 |
| 17 |  | Thí nghiệm cơ học đất . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 31tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B6.00149-B6.00158, M.6.00001-M.6.00288 |