KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  72  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Beginning C# 5.0 Databases / Vidya Vrat Agarwal . - 407tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00073, H.00074
  • 2 Cơ sở cơ học máy: Tập 2. Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật và Cao đẳng kỹ thuật/ Ngô Văn Quyết . - H. : GTVT, 2008 . - 359tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00753
  • 3 Cơ sở kỹ thuật sửa chữa xe máy, thi công xếp dỡ . - H. : Đại học Giao thông vận tải, 1990 . - 169tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: V.K.00007
  • 4 Giáo trình cơ sở dữ liệu phân tán/ Phạm Thế Quế . - H.: Thông tin và truyền thông, 2010 . - 335tr.: 27cm
  • Thông tin xếp giá: V.00170
  • 5 Giáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch/ Hoàng Minh, Hoàng Trọng Minh . - H.: Thông tin và truyền thông, 2009 . - 293tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: V.00108
  • 6 Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng chính trị trong thời kỳ phát triển nền kinh tế hàng hoá nhiều thành phần ở Việt Nam: Sách tham khảo/ Trần Phúc Thăng . - H.: Lao động , 2000 . - 203tr, 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00365
  • 7 Một số kỹ năng cơ bản trong lãnh đạo, quản lý của cán bộ lãnh đạo, quản lý ở cơ sở: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính . - H. : Lý luận Chính trị, 2017 . - 292tr.: hình vẽ, ảnh, 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00018
  • 8 Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Kim Anh . - H.: ĐHQGHN, 2004 . - 294tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: D4.00799-D4.00804
  • 9 Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán/ Nguyễn Bá Tường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 579tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00189, H.00190
  • 10 Quản lý dự án đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông theo hình thức hợp tác công tư/ Nguyễn Hồng Thái - ch.b.,Nguyễn Đức Kiên - ch.b., Đặng Trung Thành.. . - H.: Giao thông Vận tải, 2018 . - 184tr.: bảng, 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00649-C4.00651, C4.00654, CVY4.00005-CVY4.00007
  • 11 Quản lý vốn đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng thiết yếu đô thị tại thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định/ Bùi Minh, Anh (TS. Trần Trung Kiên hướng dẫn) . - H. ĐHCNGTVT, 2024 . - 70tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00282
  • 12 Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ thiết kế, chế tạo cần trục kiểu cầu tại nhà máy chế tạo thiết bị nâng Việt Nam(Vinalift): Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng nâng chuyển/ Vũ Khắc Điệp; Trương Quốc Thành hướng dẫn . - H. : Trường Đại học xây dựng, 2010 . - 101tr+Phụ lục.; 2010
  • Thông tin xếp giá: LV.00149
  • 13 Cơ học cơ sở / Nguyễn Thị Giang, Đỗ Quang Chấn, Bùi Gia Phi . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 218tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C9.00252-C9.00255, CVY9.00001-CVY9.00004, M21.7.00001-M21.7.00640, MVY21.00001-MVY21.00295
  • 14 Cơ Sở Công Nghệ Chế Tạo Máy / Nguyễn Đắc Lộc . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2005 . - 492tr. ; 16cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00116-B8.00118
  • 15 Cơ sở cơ học máy : Tập 1. Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật và cao đẳng kỹ thuật / Ngô Văn Quyết . - H. : GTVT, 2008 . - 280tr. ; 19x27cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00575-B8.00584
  • 16 Cơ sở cơ học máy : Tập 2. Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật và Cao đẳng kỹ thuật / Ngô Văn Quyết . - H. : GTVT, 2008 . - 360tr. ; 19x27cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00585-B8.00594
  • 17 Cơ sở dữ liệu / Đặng Thị Thu Hiền . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 120tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: D4.00827
  • 18 Cơ sở dữ liệu : ( database) tài lệu dùng cho sinh viên kỹ sư, cử nhân, ngành công nghệ thông tin / Đỗ Trung Tuấn . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1997 . - 369tr ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: D4.00130-D4.00138
  • 19 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện / Đỗ Trung Tuấn . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015 . - 420tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MT.00021-MT.00030
  • 20 Cơ sở dữ liệu nâng cao / Đỗ Trung Tuấn . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015 . - 400tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MT.00011-MT.00020
  • 21 Cơ Sở Địa Chất Công Trình Và Địa Chất Thuỷ Văn Công Trình / Nguyễn Hồng Đức . - H. : NXB Xây Dựng, 2000 . - 241tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B1.00451-B1.00454
  • 22 Cơ Sở Đo Lường Học / Trần Bảo . - H. : NXB Hà Nội, 2002 . - 174tr
  • Thông tin xếp giá: B7.00066, B7.00067
  • 23 Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải Việt Nam Năm 2000 . Tập I / Lê Ngọc Hoàn . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2001 . - 568tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00173-B12.00175
  • 24 Cơ Sở hoá học Môi Trường/ Trần Tứ Hiếu, Nguyễn Văn Nội . - H. : ĐHQGHN, 2001 . - 207tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: V.00242
  • 25 Cơ Sở Khoa HọcQuản Lý Kinh Tế / Nguyễn Bá Sơn . - H. : NXB Tài Chính, 1996 . - 115tr. ; 13cm
  • Thông tin xếp giá: A11.00300
  • 26 Cơ sở kĩ thuật điện tử số / Vũ Đức Thọ,Đỗ Xuân Thụ . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2003 . - 359tr ; 2007
  • Thông tin xếp giá: D3.00333-D3.00338
  • 27 Cơ Sở Kỹ Thuật Đo Trong Chế Tạo Máy / Nguyễn Thị Xuân Bảy . - H. : NXB Hà Nội, 1992 . - 204tr
  • Thông tin xếp giá: B7.00065
  • 28 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Vũ Duy Trường . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1993 . - 216tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C1.00211
  • 29 Cơ Sở Lý Thuyết Hoá Học : Phần Bài Tập / Lê Mậu Quyền . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1990 . - 228tr ; 14.5cm
  • Thông tin xếp giá: C14.00034
  • 30 Cơ Sở Lý Thuyết Hoá Học : Phần I: Cấu Tạo Chất / Nguyễn ĐÌnh Chi . - Tái bản lần thứ mười. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 136tr ; 14.3cm
  • Thông tin xếp giá: C14.00010-C14.00021