| 1 |  | Beginning C# 5.0 Databases / Vidya Vrat Agarwal . - 407tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00073, H.00074 |
| 2 |  | Cơ sở cơ học máy: Tập 2. Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật và Cao đẳng kỹ thuật/ Ngô Văn Quyết . - H. : GTVT, 2008 . - 359tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00753 |
| 3 |  | Cơ sở kỹ thuật sửa chữa xe máy, thi công xếp dỡ . - H. : Đại học Giao thông vận tải, 1990 . - 169tr ; 27cm Thông tin xếp giá: V.K.00007 |
| 4 |  | Giáo trình cơ sở dữ liệu phân tán/ Phạm Thế Quế . - H.: Thông tin và truyền thông, 2010 . - 335tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00170 |
| 5 |  | Giáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch/ Hoàng Minh, Hoàng Trọng Minh . - H.: Thông tin và truyền thông, 2009 . - 293tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00108 |
| 6 |  | Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng chính trị trong thời kỳ phát triển nền kinh tế hàng hoá nhiều thành phần ở Việt Nam: Sách tham khảo/ Trần Phúc Thăng . - H.: Lao động , 2000 . - 203tr, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00365 |
| 7 |  | Một số kỹ năng cơ bản trong lãnh đạo, quản lý của cán bộ lãnh đạo, quản lý ở cơ sở: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính . - H. : Lý luận Chính trị, 2017 . - 292tr.: hình vẽ, ảnh, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00018 |
| 8 |  | Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Kim Anh . - H.: ĐHQGHN, 2004 . - 294tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D4.00799-D4.00804 |
| 9 |  | Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán/ Nguyễn Bá Tường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 579tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00189, H.00190 |
| 10 |  | Quản lý dự án đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông theo hình thức hợp tác công tư/ Nguyễn Hồng Thái - ch.b.,Nguyễn Đức Kiên - ch.b., Đặng Trung Thành.. . - H.: Giao thông Vận tải, 2018 . - 184tr.: bảng, 27cm Thông tin xếp giá: C4.00649-C4.00651, C4.00654, CVY4.00005-CVY4.00007 |
| 11 |  | Quản lý vốn đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng thiết yếu đô thị tại thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định/ Bùi Minh, Anh (TS. Trần Trung Kiên hướng dẫn) . - H. ĐHCNGTVT, 2024 . - 70tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00282 |
| 12 |  | Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ thiết kế, chế tạo cần trục kiểu cầu tại nhà máy chế tạo thiết bị nâng Việt Nam(Vinalift): Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng nâng chuyển/ Vũ Khắc Điệp; Trương Quốc Thành hướng dẫn . - H. : Trường Đại học xây dựng, 2010 . - 101tr+Phụ lục.; 2010 Thông tin xếp giá: LV.00149 |
| 13 |  | Cơ học cơ sở / Nguyễn Thị Giang, Đỗ Quang Chấn, Bùi Gia Phi . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00252-C9.00255, CVY9.00001-CVY9.00004, M21.7.00001-M21.7.00640, MVY21.00001-MVY21.00295 |
| 14 |  | Cơ Sở Công Nghệ Chế Tạo Máy / Nguyễn Đắc Lộc . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2005 . - 492tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: B8.00116-B8.00118 |
| 15 |  | Cơ sở cơ học máy : Tập 1. Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật và cao đẳng kỹ thuật / Ngô Văn Quyết . - H. : GTVT, 2008 . - 280tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B8.00575-B8.00584 |
| 16 |  | Cơ sở cơ học máy : Tập 2. Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật và Cao đẳng kỹ thuật / Ngô Văn Quyết . - H. : GTVT, 2008 . - 360tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B8.00585-B8.00594 |
| 17 |  | Cơ sở dữ liệu / Đặng Thị Thu Hiền . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 120tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: D4.00827 |
| 18 |  | Cơ sở dữ liệu : ( database) tài lệu dùng cho sinh viên kỹ sư, cử nhân, ngành công nghệ thông tin / Đỗ Trung Tuấn . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1997 . - 369tr ; 25cm Thông tin xếp giá: D4.00130-D4.00138 |
| 19 |  | Cơ sở dữ liệu đa phương tiện / Đỗ Trung Tuấn . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015 . - 420tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MT.00021-MT.00030 |
| 20 |  | Cơ sở dữ liệu nâng cao / Đỗ Trung Tuấn . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MT.00011-MT.00020 |
| 21 |  | Cơ Sở Địa Chất Công Trình Và Địa Chất Thuỷ Văn Công Trình / Nguyễn Hồng Đức . - H. : NXB Xây Dựng, 2000 . - 241tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00451-B1.00454 |
| 22 |  | Cơ Sở Đo Lường Học / Trần Bảo . - H. : NXB Hà Nội, 2002 . - 174tr Thông tin xếp giá: B7.00066, B7.00067 |
| 23 |  | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải Việt Nam Năm 2000 . Tập I / Lê Ngọc Hoàn . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2001 . - 568tr ; 20cm Thông tin xếp giá: B12.00173-B12.00175 |
| 24 |  | Cơ Sở hoá học Môi Trường/ Trần Tứ Hiếu, Nguyễn Văn Nội . - H. : ĐHQGHN, 2001 . - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00242 |
| 25 |  | Cơ Sở Khoa HọcQuản Lý Kinh Tế / Nguyễn Bá Sơn . - H. : NXB Tài Chính, 1996 . - 115tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: A11.00300 |
| 26 |  | Cơ sở kĩ thuật điện tử số / Vũ Đức Thọ,Đỗ Xuân Thụ . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2003 . - 359tr ; 2007 Thông tin xếp giá: D3.00333-D3.00338 |
| 27 |  | Cơ Sở Kỹ Thuật Đo Trong Chế Tạo Máy / Nguyễn Thị Xuân Bảy . - H. : NXB Hà Nội, 1992 . - 204tr Thông tin xếp giá: B7.00065 |
| 28 |  | Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Vũ Duy Trường . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1993 . - 216tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00211 |
| 29 |  | Cơ Sở Lý Thuyết Hoá Học : Phần Bài Tập / Lê Mậu Quyền . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1990 . - 228tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: C14.00034 |
| 30 |  | Cơ Sở Lý Thuyết Hoá Học : Phần I: Cấu Tạo Chất / Nguyễn ĐÌnh Chi . - Tái bản lần thứ mười. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 136tr ; 14.3cm Thông tin xếp giá: C14.00010-C14.00021 |