| 1 |  | Beginning C# 5.0 Databases / Vidya Vrat Agarwal . - 407tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00073, H.00074 |
| 2 |  | Giáo trình cơ sở dữ liệu phân tán/ Phạm Thế Quế . - H.: Thông tin và truyền thông, 2010 . - 335tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00170 |
| 3 |  | Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Kim Anh . - H.: ĐHQGHN, 2004 . - 294tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D4.00799-D4.00804 |
| 4 |  | Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán/ Nguyễn Bá Tường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 579tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00189, H.00190 |
| 5 |  | Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ thiết kế, chế tạo cần trục kiểu cầu tại nhà máy chế tạo thiết bị nâng Việt Nam(Vinalift): Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng nâng chuyển/ Vũ Khắc Điệp; Trương Quốc Thành hướng dẫn . - H. : Trường Đại học xây dựng, 2010 . - 101tr+Phụ lục.; 2010 Thông tin xếp giá: LV.00149 |
| 6 |  | Cơ sở dữ liệu / Đặng Thị Thu Hiền . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 120tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: D4.00827 |
| 7 |  | Cơ sở dữ liệu : ( database) tài lệu dùng cho sinh viên kỹ sư, cử nhân, ngành công nghệ thông tin / Đỗ Trung Tuấn . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1997 . - 369tr ; 25cm Thông tin xếp giá: D4.00130-D4.00138 |
| 8 |  | Cơ sở dữ liệu đa phương tiện / Đỗ Trung Tuấn . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015 . - 420tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MT.00021-MT.00030 |
| 9 |  | Cơ sở dữ liệu nâng cao / Đỗ Trung Tuấn . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MT.00011-MT.00020 |
| 10 |  | Giáo Trình Cơ Sở Dữ Liệu / Tô Văn Nam . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2005 . - 127tr ; 16cm Thông tin xếp giá: D4.00153-D4.00161 |
| 11 |  | Giáo trình hệ cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn : Lý thuyết và thực hành / Nguyễn Văn Huân (ch.b.), Phạm Việt Bình . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 205tr. : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: D4.00769, D4.00770 |
| 12 |  | Giáo trình nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu / Đặng Thị Thu Hiền, Đỗ Thanh Thủy, Nguyễn Kim Sao . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 224tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: D4.00848 |
| 13 |  | Lập Trình Cơ Sở Dữ Liệu Visua Basic 6.0 / Đậu Quang Tuấn . - H : NXB TRE, 2001 . - 563tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: D4.00354-D4.00362 |
| 14 |  | Microsoft Visua Basic 6.0 Và Lập Trình Cơ Sở Dữ Liệu / Nguyễn Thị Ngọc Mai . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2000 . - 1073tr ; 15.3cm Thông tin xếp giá: D4.00001, D4.00002 |
| 15 |  | Microsolf access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu / Nguyễn Đình Tê. Tập 2 . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 . - 355tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: D4.00457 |
| 16 |  | Nghiên cứu về bảo mật cơ sở dữ liệu oracle/ Nguyễn Thị Kim Huệ . - H. ; Học viện kỹ thuật Quân Sự, 2012 . - 72tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00012 |
| 17 |  | Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Kim Anh . - H : NXB Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2004 . - 203tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00139-D4.00146, D4.00832 |
| 18 |  | Thiết kế cơ sở dữ liệu / Hoàng Trung Sơn . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2004 . - 400tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00694 |
| 19 |  | Thiết Kế Cơ Sở Dữ Liệu / Hoàng Trung Sơn . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2004 . - 400tr ; 16cm Thông tin xếp giá: D4.00121-D4.00129 |
| 20 |  | Tự Học Lập Trình Cơ Sở Dữ Liệu Với Visua Basic 6. Tập I / Nguyễn Đình Tê . - H : Nhà xuất bản Giáo dục ; 2001 . - 496tr ; 16cm Thông tin xếp giá: D4.00008 |
| 21 |  | Tự Học Lập Trình Cơ Sở Dữ Liệu Với Visua Basic 6. Tập II / Nguyễn Đình Tê . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 . - 466tr ; 16cm Thông tin xếp giá: D4.00011, D4.00012 |