| 1 |  | Bài giảng lớp chuyên đề cọc khoan nhồi . - H. : Hội cơ học đất nền móng Việt Nam, 1998 Thông tin xếp giá: B1.00315 |
| 2 |  | Chỉ dẫn kỹ thuật thi công và kiểm tra chất lượng Cọc khoan nhồi / Nguyễn Văn Quảng . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B1.00649-B1.00653 |
| 3 |  | Cọc Khoan Nhồi Trong Công Trình Giao Thông / Nguyễn Viết Trung . - H. : NXB Xây Dựng, 2003 . - 222tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00153-B1.00169, V.K.00023 |
| 4 |  | Cọc Khoan Nhồi Trong Vùng Hang Động CASTƠ / Nguyễn Viết Trung . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 92tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00175-B1.00179 |
| 5 |  | Nghiên cứu khả năng chịu lực dọc trục của cọc khoan nhồi bằng phương pháp thí nghiệm Osterberg / Lê Tiến Công . - Hà Nội, 2018 . - 80tr Thông tin xếp giá: LV.00255 |
| 6 |  | Nghiên cứu kiểm soát chất lượng trong quá trình thi công cọc khoan nhồi. Áp dụng cụ thể cho công trình Trung tâm Thương mại 27 tầng tại khu Đô thị Xuân Thành/ Mai Đức Triều . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 110tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00894 |
| 7 |  | Phương Pháp Đánh Giá OSTERBERG : Đánh Giá Sức Chịu Tải Của Cọc Khoan Nhồi - BARRETE . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 146tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00474-B1.00478 |
| 8 |  | Thi Công Cọc Khoan Nhồi . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 257tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: B1.00198, B1.00199 |
| 9 |  | Thi công cọc khoan nhồi / Nguyễn Bá Kế . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2008 . - 287tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: B1.00825-B1.00830 |
| 10 |  | Thi Công Cọc Khoan Nhồi Nguyễn Bá Kế . - H. NXB Xây Dựng 1999 . - 257tr. 14.5cm Thông tin xếp giá: B1.00200-B1.00208 |
| 11 |  | Thi Công Cọc Khoan Nhồi Nguyễn Bá Kế . - H. NXB Xây Dựng 1999 . - 257tr. 14.5cm |
| 12 |  | Thi công cọc nhồi tường trong đất giếng chìm / Đặng Bình Minh . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00831-B1.00836 |
| 13 |  | Thi Công Và Kiểm Tra Chất Lượng Cọc Khoan Nhồi : Chỉ Dẫn Kỹ Thuật . - In lần thứ 2. - H. : NXB Xây Dựng, 2005 . - 119tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: B1.00180-B1.00189 |