| 1 |  | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí, kết quả kinh doanh trong các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ nhỏ và vừa trên địa bàn quận Thanh Xuân/ Trần Thanh Huyền . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 89tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00658 |
| 2 |  | Hướng dẫn ôn tập học phần: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam: Dùng cho HS, SV đại học, cao đẳng, trung cấp hệ không chuyên/ Nguyễn Văn Thanh . - H.: Lao động Xã hội, 2020 Thông tin xếp giá: LCT.00026, LCT.00425 |
| 3 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia Sasobit đến khả năng kháng nứt của hệ thống nhựa (thông qua chỉ số kháng nứt)/ Thái Xuân Hữu, TS. Lê Thanh Hải hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00110 |
| 4 |  | 45 câu hỏi ôn tập môn tư tưởng Hồ Chí Minh . - H : NXB Chính Trị Quốc Gia sự thật, 2017 . - 180tr.; 19cm Thông tin xếp giá: E2.00393-E2.00400, LCT.00089, LCT.00204, LCT.00421 |
| 5 |  | Aristotle và Hàn Phi Tử - con người chính trị và thể chế chính trị : Nguyễn Văn Vĩnh . - H : Lý luận chính trị, 2007 . - 321tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: E2.00372 |
| 6 |  | Áp dụng công nghệ thiết kế ngược reverse enginering trên máy công cụ CNC 3 trục: Cơ điện tử/ Đặng Thị Bốn, Nguyễn Thị Hống Minh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011 . - 102tr ; 30cm Thông tin xếp giá: LV.00103 |
| 7 |  | Áp dụng module Fuzzy Logic trong phần mềm Matlab để xây dựng quy trình chẩn đoán hệ thống phanh trên ô tô/ Tạ Tuấn Hưng . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 18tr.; A4 Thông tin xếp giá: CK.00034 |
| 8 |  | Bài giảng công nghệ đóng tàu và công trình nổi (Dùng cho sinh viên chuyên ngành CNKT cơ khí tàu thuỷ và công trình nổi) / Nguyễn Xuân Hành . - H. : ĐH CNGTVT, 2018 . - 100tr; 27cm Thông tin xếp giá: H.00033, H.00034 |
| 9 |  | Bài giảng công tác quốc phòng và an ninh ( Tài liệu giảng dạy môn giáo dục quốc phòng và an ninh)/ Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 127tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00055, H.00056 |
| 10 |  | bài giảng hướng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 229tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00057, H.00058 |
| 11 |  | Bài giảng kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật (tài liệu giảng dạy môn giáo dục quốc phòng và an ninh) / Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Văn Lâm (biên soạn) . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 109tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00043, H.00044 |
| 12 |  | Bài giảng luật và công ước quốc tế ( Dùng cho sinh viên chuyên ngành CNKT cơ khí tàu thuỷ và công trình nổi) / Nguyễn Xuân Hành . - H. : ĐH CNGTVT, 2016 . - 107tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00035, H.00036 |
| 13 |  | Bài giảng máy công cụ/ Lưu Văn Anh, Nguyễn Văn Tuân (biên soạn) . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 269tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00059, H.00060 |
| 14 |  | Bài giảng môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Phạm Thị Thuận, Đoàn Thị Thanh Hằng, nguyễn Thị Kim Huệ.. . - H. : ĐH CNGTVT, 2018 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00185, H.00186 |
| 15 |  | Bài giảng pháp luật Việt Nam đại cương ( Dùng chung cho các chuyên ngành đào tạo) / Nguyễn Thanh Minh, Đặng Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Thu, Lê Thị Huyền . - H. : ĐH CNGTVT, 2014 . - 115tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00091, H.00092 |
| 16 |  | Bài giảng quan hệ công chúng / Nguyễn Đình Toàn . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2018 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: A7.00271-A7.00276, V.00211 |
| 17 |  | Bài giảng quân sự chung/ Nguyễn Văn Thanh, Trần Hà Thanh . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 110tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00011, H.00012 |
| 18 |  | Bài giảng thiết kế ngược / Nguyễn Văn Tuân . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 106tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00037, H.00038 |
| 19 |  | Bài giảng thiết kế và chế tạo khuôn mẫu/ Nguyễn Văn Tuân ( biên soạn) . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 286tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00053, H.00054 |
| 20 |  | Bài giảng thực hành CAD/CAM trên NX / Nguyễn Văn Tuân (biên soạn) . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 149tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00039, H.00040 |
| 21 |  | Bài giảng thực hành thiết kế khuôn mẫu/ Vũ Phi Long, Nguyễn Văn Tuân . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 65tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00015, H.00016 |
| 22 |  | Bài tập công nghệ điện hóa / Trần Minh Hoàng, Trương Ngọc Liên . - H. : Khoa học và kỹ thuật . - 372tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: C14.00078-C14.00080 |
| 23 |  | Bài tập cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy/ Đào Ngọc Biên . - H. : GTVT, 2011 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00754 |
| 24 |  | Bài tập kế toán tài chính 1/ Hoàng Thị Hồng Lê, Chu Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Diệu Thu . - H. : Tài chính , 2020 . - 112tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00169 |
| 25 |  | Báo cáo tóm tắt thiết kế tủ đồ nghề đa năng phục vụ giảng dạy thực hành cấu tạo, bảo dưỡng sửa chữa ngành công nghệ ô tô và máy thi công/ Công Quang Vinh, Nguyễn Anh Tú, Nguyễn Văn Tỵ . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 5tr.; A4 Thông tin xếp giá: CK.00029 |
| 26 |  | Beginning C# 5.0 Databases / Vidya Vrat Agarwal . - 407tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00073, H.00074 |
| 27 |  | Bê tông cốt thép và bê tông sợi thép / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.01173 |
| 28 |  | Bến cảng trên nền đất yếu/ Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Động . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00294-B5.00298 |
| 29 |  | Biên giới hữu nghị đặc biệt Việt - Lào: Sách tham khảo/ Nguyễn Hồng Thao . - H.: Chính trị Quốc gia, 2022 . - 616 tr.: bảng, 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00481 |
| 30 |  | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty TNHH MTV Xây lắp Điện 1- Đại Mỗ/ Lê Thị Kim Ngân, PGS.TS. Đặng Thị Phương Hoa hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 82tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00878 |