| 1 |  | Hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại công ty Cổ phần ACC-244/ Hà Trọng Anh; TS.Nguyễn Minh Nguyệt hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00187 |
| 2 |  | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần PCCC & ĐTXD Sông Đà/ Đoàn Thị Thuỷ, TS. Hoàng Thị Hồng Lê hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 89tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00650 |
| 3 |  | Nghiên cứu phương pháp thiết kế bài giảng điện tử và ứng dụng cho môn học Access: Thuyết minh sáng kiến/ Vũ Thị Thu Hà, Đoàn Thanh Hằng . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 19tr.; A4 Thông tin xếp giá: CNTT.00011 |
| 4 |  | Nghiên cứu ứng dụng giải pháp cọc bê tông dạng ống đường kính lớn đỗ tại chỗ PCC xử lý nền đất yếu đường đầu cầu trà Quýt - Km 2188+733.00 dự án nâng cấp mở rộng QL1A \ Trần Văn Quang . - 2019 . - 80tr Thông tin xếp giá: LV.00314 |
| 5 |  | Accounting for decision making and control (Kế toán cho việc ra quyết định và kiểm soát) / Jerold L. Zimmerman . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 700tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00080 |
| 6 |  | Accounting for governmental and nonprofit entities (Kế toán các cơ quan chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận) / Earl R. Wilson, Jacqueline L. Reck, Susan C. Kattelus . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 773tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00064 |
| 7 |  | Accounting information systems : basic concepts and current issuse (Hệ thống thông tin kế toán: các khái niệm cơ bản và những vấn đề tồn tại) / Robert L. Hurt . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 379tr ; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00067 |
| 8 |  | Accounting: text and cases (Kế toán: lý thuyết và tình huống thực tế) / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 911tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00065, NVKT.00066 |
| 9 |  | Advanced financial accounting (Kế toán tài chính nâng cao) / Richard E. Baker… . - New York : Mc Graw Hill, 2011 . - 1082tr., ; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00063 |
| 10 |  | Bộ tập quán quốc tế về L/C của ICC & Quy định của tòa án nhân dân tối cao Trung Quốc về một số vấn đề liên quan đến việc xét xử các tranh chấp L/C / Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn . - Sách tham khảo. - H. : Lao động, 2017 . - 474tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: E10.00419-E10.00434, EVY10.00001-EVY10.00004 |
| 11 |  | College Accounting (13e), Chapters 1-30 Student Guide for Quickbooks 2011. (Kế toán đại học (13e), chương 1-30 sách học sinh cho Quickbooks 2011) / John Ellis Price, M. David Haddock, Michael J. Farina . - New York : Mc Graw Hill, 2012 Thông tin xếp giá: NVKT.00125 |
| 12 |  | College accounting : chapters 1-30 / John Ellis Price, M. David Haddock, Michael J. Farina . - 13th ed. - New York : McGraw-Hill Irwin, 2012 . - 485 [38] p. : col. ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00227 |
| 13 |  | Computer Accounting with Sage 50 Complete Accounting 2013 / Carol Yacht . - Newyork : McGraw-Hill, 2014 . - 729pages ; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00087 |
| 14 |  | Courage to execute : what elite U.S. military units can teach business about leadership and team performance / James D. Murphy . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., [2014] . - xi, 196 pages ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00424 |
| 15 |  | Designing an IAM Framework with Oracle Identuty and Access Management Suite(Thiết kế khung IAM với Oracle Identity and Access Management Suite) / Jeff Scheidel . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 340tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00001 |
| 16 |  | Finance basics : decode the jargon, navigate key statements, gauge performance / Harvard Business School . - Boston, Massachusettes : Harvard Business Review Press, [2014] . - ix,131pages ; 18 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00395, NVKT.00396 |
| 17 |  | Finance basics : decode the jargon, navigate key statements, gauge performance / Harvard Business School . - Boston, Massachusettes : Harvard Business Review Press, [2014] . - ix,131pages ; 18 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00350 |
| 18 |  | Financial & Managerial Accounting (Quản lý tài chính kế toán) / Jan R. Williams . - New York : Mc Graw Hill, 2010 Thông tin xếp giá: NVKT.00008, NVKT.00009 |
| 19 |  | Financial & Managerial accounting: the basis for business decisions (Tài chính và quản lý kế toán: cơ sở cho các quyết định kinh doanh) / Jan R. Williams… . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 1155tr.; 27cm |
| 20 |  | Financial Accounting : Information for Decisions (Kế toán tài chính: Thông tin cho các quyết định) / John J. Wild . - New York : Mc Graw Hill, 2011 . - 607tr. ; 27cm
Tập 53 . - 2006 |
| 21 |  | Fundamental accounting principles / John J. Wild, Ken W. Shaw, Barbara Chiappetta . - 21st ed. - New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, 2013 . - 1078 p. : col. ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00222 |
| 22 |  | Fundamental financial accounting concepts (Khái niệm kế toán tài chính cơ bản) / Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Philip R. Olds . - New York : Mc Graw Hill, 2011 . - 773tr. ; 27cm Tập 52 . - 2005 |
| 23 |  | Fundamentals of advanced accounting(Nguyên tắc cơ bản của kế toán nâng cao) / Joe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik . - New York : Mc Graw Hill, 2011 . - 593tr.; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00039, NVKT.00040 |
| 24 |  | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 1 / Nguyễn Hồng Sơn . - H : NXB Khoa học xã hội, 2007 . - 444tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00001-D5.00005 |
| 25 |  | Giáo Trình Hệ Thống Mạng Máy Tính CCNA : Học Kỳ 3 / Khương Anh . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2005 . - 296tr ; 16cm Thông tin xếp giá: D5.00011-D5.00015 |
| 26 |  | Giáo Trình Hệ Thống Mạng Máy Tính CCNA : Học Kỳ II / Khương Anh . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2005 . - 265tr ; 16cm Thông tin xếp giá: D5.00006-D5.00010 |
| 27 |  | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học ký 4 / Khương Anh, Nguyễn Hồng Sơn . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2006 . - 216tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00016-D5.00019 |
| 28 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phẩn ACC-244/ Nguyễn Thị Huyền . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 102tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00653 |
| 29 |  | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần CCGroup toàn cầu/ Nguyễn Thị Nguyệt; TS.Vương Thị Bạch Tuyết hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 163tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00196 |
| 30 |  | Managerial accounting (kế toán quản trị) / Stacey Whitecotton, Robert Libby, Fred Phillips . - New York : Mc Graw Hill, 2011 . - 554tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00062 |