| 1 |  | Áp dụng công nghệ thiết kế ngược reverse enginering trên máy công cụ CNC 3 trục: Cơ điện tử/ Đặng Thị Bốn, Nguyễn Thị Hống Minh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011 . - 102tr ; 30cm Thông tin xếp giá: LV.00103 |
| 2 |  | Giáo trình thực hành công nghệ CNC/ Lưu Văn Anh, Nguyễn Văn Tuân (biên soạn) . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 74tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00009, H.00010 |
| 3 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhấp nho bề mặt khi tiện vật liệu thép C45 trên máy tiện CNC CK6240ZX bằng dao thép gió sản xuất tại Việt Nam: Chế tạo máy-Máy dụng cụ/ Nguyễn Mạnh Hùng; Trần Thế Lục hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2015 . - 67tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00146 |
| 4 |  | Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm tạo hình các bề mặt tự do (free form) bằng dao phay ngón trên máy phay CNC; Công nghệ cơ khí/ Trần Đức Phú, Bùi Ngọc Tuyên hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2012 . - 115tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00132 |
| 5 |  | Nghiên cứu mối quan hệ giữa tuổi bền và chế độ cắt trong phay CNC: Chế tạo máy/ Đàm Minh Hoàng; Bành Tiến Long hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2013 . - 103tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00129 |
| 6 |  | Nghiên cứu xác định chế độ cắt hợp lý khi gia công chân vịt tàu thủy trên máy phay CNC: Kỹ thuật tàu thủy/ Nguyễn Hải An, Trần Gia Thái hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010 . - 81tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00135 |
| 7 |  | Nghiên cứu, khảo sát ổn định của kết cấu thân -cột máy công cụ CNC: Chế tạo máy/ Đinh Duy Khỏe, Hoàng Vĩnh Sinh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011 . - 121tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00134 |
| 8 |  | Thiết kế và xây dựng phần mềm điều khiển PC-Based dùng cho máy phay CNC BKMECH VMC65: Cơ học kỹ thuật/ Phạm Đức An; Hoàng Vĩnh Sinh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 144tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00130 |
| 9 |  | Công Nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ nhất. - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2004 . - 276tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: B8.00277-B8.00279 |
| 10 |  | Giáo trình công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - H. : NXB Giáo Dục VN, 2012 . - 267tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: N1.00018, N1.00019 |
| 11 |  | Giáo trình công nghệ CNC : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề / Trần Đức Quý, Phạm Văn Bổng, Nguyễn Xuân Chung, Nguyễn Văn Thiện, Hoàng Tiến Dũng, Trịnh Văn Long . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 143tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N1.00008-N1.00017 |
| 12 |  | Giáo Trình Máy Và Lập Trình CNC / Vũ Thị Hạnh . - H. : NXB Hà Nội, 2007 . - 103tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: B8.00267-B8.00276 |
| 13 |  | Kỹ Thuật Điều Khiển Điều Chỉnh Và Lập Trình Khai Thác Máy Công Cụ CNC / Tạ Duy Liêm . - In lần thứ hai có chỉnh sửa. - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2007 . - 428tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: B8.00280-B8.00282 |
| 14 |  | Kỹ Thuật Điều Khiển Điều Chỉnh Và Lập Trình Khai Thác Máy Công Cụ CNC / Tạ Duy Liêm . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2007 . - 428tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00061, H.00062 |
| 15 |  | Machining & CNC Technology (2e) w/ Student DVD, Update Edition (Máy & Công nghệ CNC ( 2e ) w / Student DVD , Update edition) / Michael Fitzpatrick . - New York : Mc Graw Hill, 2011 Thông tin xếp giá: NVCK.00014, NVCK.00015 |
| 16 |  | MASTERCAM phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC / Trần Vính Hưng, Trần Ngọc Hiền . - Tái bản lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2011 . - 370tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: D4.00709, D4.00710 |
| 17 |  | Nâng cao độ chính xác kích thước và vị trí tương quan của chi tiết có hình dáng hình học phức tạp khi phay trên máy phay CNCWMC300: Chế tạo máy / Bùi Thị Nhung; Nguyễn Đăng Hòe hướng dẫn . - Thái Nguyên : Trường Đại học kỹ thuật công nghiệp, 2010 . - 104 tờ : hình minh họa ; 30 cm. Tóm tắt Thông tin xếp giá: LV.00063 |
| 18 |  | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tạo hình bề mặt tự do khi gia công khuân mẫu bằng máy phay CNC : Chế tạo máy / Trần Mạnh Hà; Bành Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2015 . - 117tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00127 |
| 19 |  | Nghiên cứu mở rộng khả năng công nghệ gia công trên máy tiện CNC - Microturn ( Xây dựng chương trình tự động xử lý mã lệnh NC ): chế tạo máy / Nguyễn Văn Hùng; Trần Văn Địch hướng dẫn . - Thái nguyên : Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2006 . - 126 tờ. : hình minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00075 |
| 20 |  | Nghiên cứu nâng cao độ chính xác gia công chi tiết hình dáng hình học, phức tạp trên trung tâm gia công ba trực bằng phương pháp bù sai số: Công nghệ chế tạo máy / Trương Thị Thu Hương; Nguyễn Đăng Hòe hướng dẫn . - Thái nguyên: Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2008 . - 91 tờ : Hình minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00096 |
| 21 |  | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAD/CAM - CNC trong thiết kế chế tạo bơm bánh răng Xycloide ăn khớp trong: Công nghệ chế tạo máy / Vũ Thị Quy; Hoàng Vị hướng dẫn . - Thái nguyên: Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2006 . - 89 tờ ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00083 |
| 22 |  | Nghiên cứu về mài mòn và tuổi bề của dụng cụ khi gia công chi tiết bằng dao hợp kim cứng trên máy tiện CNC : Chế tạo máy / Nguyễn Thị Liễu, Lê Thanh Sơn hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2013 Thông tin xếp giá: LV.00110 |
| 23 |  | Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay, trung tâm gia công CNC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2011 . - 456tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00391-B8.00396 |
| 24 |  | Ứng dụng phần mềm CAD/CAM đê nghiên cứu ảnh hưởng của hình học tạo hình đến độ chính xác gia công bề mặt không gian trên máy phay CNC : Chế tạo máy / Nguyễn Tiến Tiệp, Trần Xuân Thái hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010 . - 117tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: LV.00112 |
| 25 |  | Xây dựng bài thí nghiệm trên máy phay CNC phục vụ công tác đào tạo tại trường Cao đẳng công nghiệp Cẩm Phả: Công nghệ chế tạo máy / Vũ Thị Sử; Trần Văn Địch hướng dẫn . - Thái nguyên : Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2011 . - 112 tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00092 |