| 1 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia Sasobit đến khả năng kháng nứt của hệ thống nhựa (thông qua chỉ số kháng nứt)/ Thái Xuân Hữu, TS. Lê Thanh Hải hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00110 |
| 2 |  | Aristotle và Hàn Phi Tử - con người chính trị và thể chế chính trị : Nguyễn Văn Vĩnh . - H : Lý luận chính trị, 2007 . - 321tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: E2.00372 |
| 3 |  | Bài giảng công nghệ đóng tàu và công trình nổi (Dùng cho sinh viên chuyên ngành CNKT cơ khí tàu thuỷ và công trình nổi) / Nguyễn Xuân Hành . - H. : ĐH CNGTVT, 2018 . - 100tr; 27cm Thông tin xếp giá: H.00033, H.00034 |
| 4 |  | bài giảng hướng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 229tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00057, H.00058 |
| 5 |  | Bài giảng luật và công ước quốc tế ( Dùng cho sinh viên chuyên ngành CNKT cơ khí tàu thuỷ và công trình nổi) / Nguyễn Xuân Hành . - H. : ĐH CNGTVT, 2016 . - 107tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00035, H.00036 |
| 6 |  | Bài giảng máy công cụ/ Lưu Văn Anh, Nguyễn Văn Tuân (biên soạn) . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 269tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00059, H.00060 |
| 7 |  | Bài giảng quan hệ công chúng / Nguyễn Đình Toàn . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2018 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: A7.00271-A7.00276, V.00211 |
| 8 |  | Bài tập công nghệ điện hóa / Trần Minh Hoàng, Trương Ngọc Liên . - H. : Khoa học và kỹ thuật . - 372tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: C14.00078-C14.00080 |
| 9 |  | Báo cáo tóm tắt thiết kế tủ đồ nghề đa năng phục vụ giảng dạy thực hành cấu tạo, bảo dưỡng sửa chữa ngành công nghệ ô tô và máy thi công/ Công Quang Vinh, Nguyễn Anh Tú, Nguyễn Văn Tỵ . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 5tr.; A4 Thông tin xếp giá: CK.00029 |
| 10 |  | Beginning C# 5.0 Databases / Vidya Vrat Agarwal . - 407tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00073, H.00074 |
| 11 |  | Bê tông cốt thép và bê tông sợi thép / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.01173 |
| 12 |  | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty TNHH MTV Xây lắp Điện 1- Đại Mỗ/ Lê Thị Kim Ngân, PGS.TS. Đặng Thị Phương Hoa hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 82tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00878 |
| 13 |  | Cảm biến và vi chấp hành vi hệ thống cơ - quang - điện tử/ Chu Mạnh Hoàng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021 . - 255 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: D6.00074 |
| 14 |  | Cầu bê tông cốt thép (thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05)/ Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : GTVT, 2015 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00650 |
| 15 |  | Chất lượng dịch vụ và sự thoả mãn của khách hàng đối với dịch vụ vận chuyển hàng khách bằng đường sắt của công ty TNHH một thành viên dịch vụ du lịch đường sắt sông Hồng / Nguyễn Thị Thu Hiền , TS, Nguyễn Bình Minh hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 74tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00615 |
| 16 |  | Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / TS. Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2011 . - 224tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00041 |
| 17 |  | Công nghệ chế tạo máy 1/ Lưu Đức Bình . - H. : Đà Nẵng, 2005 . - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00019, H.00020 |
| 18 |  | Công nghệ chế tạo ô tô/ Phạm Xuân Mai (chủ biên), Nguyễn Văn Trạng, Cao Hùng Phi, Hồ Hữu Chấn, nguyễn Văn Phục . - H. : ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020 . - 436tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00007, H.00008 |
| 19 |  | Công nghệ chế tạo vi mạch điện tử . - H.: Bách khoa HN, 2014 . - 268tr.; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00068 |
| 20 |  | Công nghệ vận tải 1/ Hoàng Văn Lâm (chủ biên), Phạm Trung Nghĩa, Hà Nguyễn Khánh, Lê Thị Liễu . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 109tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00021, H.00022 |
| 21 |  | Công nghệ vận tải 2/ Hoàng Văn Lâm, Phan Trung Nghĩa, Hà Nguyên Khánh, Lê Thị Liễu . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00094, H.00095 |
| 22 |  | Công tác phát triển Đảng trong học sinh sinh viên trường Đại học công nghệ GTVT, thực trạng và giải pháp/ Đỗ Như Hồng . - H. : Trường Đại học công nghệ GTVT 2013 . - 42tr + 03 tóm tắt.; A4 Thông tin xếp giá: KHXH.00079-KHXH.00085 |
| 23 |  | Công Tác Thanh Quyết Toán Thu Hồi Vốn Các Công Trình Xây Dựng Tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp / Nguyễn Văn Vinh (TS Đào Phúc Lâm) . - DHCNGTVT . - 84tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00096 |
| 24 |  | Công tác thanh tra giao thông vận tải tại địa bàn thành phố Hà Nội - Thực trạng và giải pháp/ Trần Việt Đức; TS. Nguyễn Trọng Khánh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 77tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00093 |
| 25 |  | Công trình bến cảng. Phần 1/ Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Thị Bạch Dương . - H.: Giao thông vận tải, 2013 . - 380tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00321 |
| 26 |  | Công trình đường thủy/ Nguyễn Kiên Quyết . - H.: Xây dựng, 2017 . - 261tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00279-B5.00283, M39.4.00001-M39.4.00140 |
| 27 |  | Cơ cấu phanh của máy nâng chuyển/ Nguyễn Đăng Điệm . - H.: GTVT, 2019 . - 311 tr., 30cm Thông tin xếp giá: V.K.00013 |
| 28 |  | Cơ cấu, phương thức thực hiện quyền lực trong hệ thống hành chính Việt Nam/ Phạm Bính . - H.: Tư pháp, 2006 . - 206tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00148, LCT.00149 |
| 29 |  | Cơ điện tử (Các thành phần, các phương pháp, các thí dụ) / GS.TSKH.B. Heimann, Nguyễn Văn Khang (dịch) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 413tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00210, H.00211 |
| 30 |  | Cơ điện tử/ B. Heimann, W. Gerth, K. Popp . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 413tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: V.00101 |