| 1 |  | Công nghệ xử lý rác thải và chất thải rắn/ PGS.TSKH. Nguyễn Xuân Nguyên, KS. Trần Quang Huy . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 240tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00138 |
| 2 |  | Giáo trình Công nghệ xử lý chất thải rắn/ Lê Xuân Thái, Nguyễn Hoàng Long, Lê Thanh Hải . - H. : Xây dựng, 2023 . - 262tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00425-C7.00429, M45.1.00001-M45.1.00022 |
| 3 |  | Giáo trình Kiểm toán chất thải/ Phạm Thị Huế, Ngô Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng 2023 . - 206tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00430-C7.00434, M19.9.00001-M19.9.00043 |
| 4 |  | Quản lý chất thải nguy hải/ Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Khắc Kinh . - H.; Đại học quốc gia Hà Nội. 2005 . - 180tr.; 25cm Thông tin xếp giá: V.00137 |
| 5 |  | Quản lý chất thải nguy hại/ Nguyễn Đức Khiển . - H.: Xây dựng, 2003 . - 236tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00136 |
| 6 |  | Quản lý chất thải rắn, Tập 1: Chất thải rắn đô thị/ Trần Hiếu Nhuệ, Ưng Quốc Dũng, Nguyễn Thị Kim Thái . - H.; Xây dựng, 2012 . - 208tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00368-C7.00372 |
| 7 |  | Quản lý chất thải và biến đổi khí hậu/ Phạm Tuấn Hùng, Đỗ Tiến Anh, Nguyễn Đức Lượng . - H : Xây dựng, 2017 . - 157tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00212-C7.00214 |
| 8 |  | Công nghệ xử lý, tái chế tái sử dụng chất thải rắn / Nguyễn Đức Khiển, Hỗ Sỹ Nhiếp, Nguyễn Kim Hoàng.. . - H. : Xây dựng, 2014 . - 246tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00241-C7.00243 |
| 9 |  | Giáo trình kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp/ Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Thanh Phượng . - H.: Xây dựng, 2018 . - 359tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00399, C7.00400 |
| 10 |  | Giáo trình quản lý chất thải nguy hại / Lâm Minh Triết, Lê Thanh Hải . - H. : Xây dựng, 2015 . - 283tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00249-C7.00253 |
| 11 |  | Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 242tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00190-C7.00194, C7.00206, M45.00001-M45.00025 |
| 12 |  | Kiểm toán chất thải công nghiệp/ Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Thị Hà . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 191tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00387-C7.00396 |
| 13 |  | Môi trường và kỹ thuật xử lí chất phát thải / Nguyễn SĨ Mão . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 133tr. ; 27cm |
| 14 |  | Môi trường và kỹ thuật xử lí chất phát thải / Nguyễn Sĩ Mão . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2008 . - 133tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00062-C7.00065, C7.00105 |
| 15 |  | Nghiên cứu sử dụng chất thải rắn trong xây dựng tại địa bàn thành phố Vĩnh Yên gia cố chất kết dính vô cơ, sản xuất gạch không nung/ ThS. Đỗ Văn Thái, ThS. Nguyễn Mạnh Hà, KS. Phùng Tăng Nghị, KS. Đỗ Văn Nguyên . - H.: Khoa Công trình - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 73tr.; A4 Thông tin xếp giá: CT.00054 |
| 16 |  | Quản lý chất thải nguy hại / Nguyễn Đức Khiển . - H. : Xây dựng, 2012 . - 236tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00254-C7.00258 |
| 17 |  | Quản lý chất thải rắn đô thị/ Cù Huy Đấu, Trần Thị Hường . - H.: Xây dựng, 2012 . - 268tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00378-C7.00382 |
| 18 |  | Quản lý chất thải sinh hoạt trên địa bàn quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội / Phùng Thị Diễm, TS.Hoàng Văn Lâm hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 94tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00209 |