| 1 |  | Động lực học và chẩn đoán diesel tàu thuỷ bằng dao động/ Đỗ Đức Lưu . - H. : nxb.GTVT, 2009 . - 221tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00253 |
| 2 |  | Giáo trình chẩn đoán bảo dưỡng kỹ thuật máy xây dựng/ Vũ Phi Long, Phạm Như Nam . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 257tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00661-B8.00665, M6.8.00001-M6.8.00091 |
| 3 |  | Kỹ thuật chẩn đoán ô tô / Nguyễn Khắc Trai . - H.: GTVT, 2007 . - 335tr.; 27cm Thông tin xếp giá: N2.00139-N2.00148 |
| 4 |  | Chẩn đoán công trình cầu / Nguyến Viết Trung . - H. : NXB Xây Dựng, 2003 . - 349tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00035-B3.00041 |
| 5 |  | Chẩn Đoán Công Trình Cầu / Nguyễn Viết Trung . - H. : NXB Xây Dựng, 2003 . - 349tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00095-B3.00101 |
| 6 |  | Chẩn đoán kỹ thuật máy xây dựng nâng cao/ Thái Hà Phi . - H., 2023 . - 67 tr., 27 cm Thông tin xếp giá: V.K.00015 |
| 7 |  | Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật động cơ đốt trong/ Lê Hoài Đức . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 212tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00335 |
| 8 |  | Chẩn Đoán Và Bảo Dưỡng Kỹ Thuật Ôtô . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 228tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C2.00051-C2.00059 |
| 9 |  | Giáo trình chẩn đoán kỹ thuật ô tô / Nguyễn Văn Tuân, Lê Quang Thắng . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 285tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C2.00574-C2.00578, CVY2.00001-CVY2.00003, M9.7.00001-M9.7.00226, MVY9.00001-MVY9.00047 |
| 10 |  | Giáo trình Công nghệ ô tô phần chuẩn đoán ô tô công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề . - H. : NXB Lao động, 2010 . - 152tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N2.00129-N2.00138 |
| 11 |  | Khai thác và sử dụng hiệu quả thiết bị chẩn đoán OBD II trong chẩn đoán kỹ thuật hệ thống đánh lửa ô tô đời mới/ SV. Ngô Đức Anh, Nguyễn Việt Anh, Nghiêm Xuân Bắc; GVHD. ThS. Lê Quang Thắng . - H.: Khoa Cơ khí - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 94tr.; A4 Thông tin xếp giá: SVCK.00005 |