| 1 |  | bài giảng hướng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 229tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00057, H.00058 |
| 2 |  | Bài giảng thiết kế và chế tạo khuôn mẫu/ Nguyễn Văn Tuân ( biên soạn) . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 286tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00053, H.00054 |
| 3 |  | Công nghệ chế tạo máy 1/ Lưu Đức Bình . - H. : Đà Nẵng, 2005 . - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00019, H.00020 |
| 4 |  | Công nghệ chế tạo ô tô/ Phạm Xuân Mai (chủ biên), Nguyễn Văn Trạng, Cao Hùng Phi, Hồ Hữu Chấn, nguyễn Văn Phục . - H. : ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020 . - 436tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00007, H.00008 |
| 5 |  | Công nghệ chế tạo vi mạch điện tử . - H.: Bách khoa HN, 2014 . - 268tr.; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00068 |
| 6 |  | Giáo trình thiết kế và chế tạo khuôn phun ép nhựa/ Phạm Sơn Minh, Trần Minh Thế Uyên . - H. : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 287tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00047, H.00048 |
| 7 |  | Nâng cao khả năng cắt của đá mài Al2O3 với chất kết dính gốm bằng phương pháp gia công gián đoạn: Chế tạo máy/ Nguyễn Thế Minh; Nguyễn Thị Phương Giang hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2013 . - 78tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00143 |
| 8 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của góc Profile dụng cụ cắt đến chất lượng ăn khớp của bánh răng côn xoắn hệ Gleason: Chế tạo máy/ Trương Thành Trung, Trịnh Minh Tú hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2012 . - 91tr.; 2012 Thông tin xếp giá: LV.00141 |
| 9 |  | Nghiên cứu công nghệ gia công lò sâu, áp dụng cho hệ thống thủy lực, khí nén, chế tạo vũ khí: Chế tạo máy/ Vũ Hoài Nam; Trịnh Minh Tứ hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010 . - 97tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00157 |
| 10 |  | Nghiên cứu đánh giá khả năng thiết kế, chế tạo trong nước các bộ phận của xe trộn và vận chuyển bê tông xi măng/ Dương Đình Dụng . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 32tr.; A4 Thông tin xếp giá: CK.00026 |
| 11 |  | Nghiên cứu nguyên lý tạo hình dụng cụ và thiết kế chế tạo dụng cụ gia công bánh răng côn răng cong hypoid lắp cho ô tô: Chế tạo máy/ Ngô Xuân Quang; Lê Thanh Sơn hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011 . - 101tr.: minh học; A4 Thông tin xếp giá: LV.00133 |
| 12 |  | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo mô hình nghiên cứu thực nghiệm bộ phận công tác máy làm đất: Kỹ thuật cơ khí/ Ứng Quốc Tráng; Phạm Quang Dũng hướng dẫn . - H. : Trường Đại học xây dựng, 2013 . - 83tr +phụ lục ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00151 |
| 13 |  | Thiết kế, chế tạo giá tháo lắp động cơ ô tô con phục vụ giảng dạy thực hành: Thuyết minh sáng kiến/ Thiều Sỹ Nam, Hà Đức hảo, Hoàng Văn Quyết . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 12tr.; A4 Thông tin xếp giá: CK.00031 |
| 14 |  | Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ thiết kế, chế tạo cần trục kiểu cầu tại nhà máy chế tạo thiết bị nâng Việt Nam(Vinalift): Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng nâng chuyển/ Vũ Khắc Điệp; Trương Quốc Thành hướng dẫn . - H. : Trường Đại học xây dựng, 2010 . - 101tr+Phụ lục.; 2010 Thông tin xếp giá: LV.00149 |
| 15 |  | Công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí và các trường đại học khối kỹ thuật / Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt.. . - In lần thứ 4, có sửa chữa và hiệu chỉnh. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 836tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00402, B8.00403 |
| 16 |  | Công Nghệ Chế Tạo Máy. Tập 1 / Đặng Vũ Giao . - H. : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B8.00212-B8.00216 |
| 17 |  | Công Nghệ Chế Tạo Mạch Vi Điện Tử/ Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu . - H. : Bách Khoa Hà Nội 2014 . - 279tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00077-D6.00081 |
| 18 |  | Công nghệ chế tạo và sửa chữa toa xe / Vũ Duy Lộc . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 292tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00211, B10.00224-B10.00227 |
| 19 |  | Cơ Sở Công Nghệ Chế Tạo Máy / Nguyễn Đắc Lộc . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2005 . - 492tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: B8.00116-B8.00118 |
| 20 |  | Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí và các trường đại học kỹ thuật . - In lần thứ 5. - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2010 . - 493tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00419-B8.00428 |
| 21 |  | Cơ Sở Kỹ Thuật Đo Trong Chế Tạo Máy / Nguyễn Thị Xuân Bảy . - H. : NXB Hà Nội, 1992 . - 204tr Thông tin xếp giá: B7.00065 |
| 22 |  | Điều khiển số và Cam sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 211tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00404-B8.00408 |
| 23 |  | Độ tin cậy trong thiết kế chế tạo máy và hệ cơ khí / Nguyễn Doãn Ý . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 324tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B8.00645, B8.00646 |
| 24 |  | Giáo trình công nghệ chế tạo máy : Dùng trong các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2008 . - 275tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00257-B8.00266 |
| 25 |  | Giáo Trình Công Nghệ Chế Tạo Máy : Dùng Trong Các Trường THCN / Phạm Ngọc Dũng . - H. : NXB Hà Nội, 2007 . - 230tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: B8.00094-B8.00103 |
| 26 |  | Giáo Trình Công Nghệ Chế Tạo Máy / Phí Trọng Hảo . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 275tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: B8.00129-B8.00141 |
| 27 |  | Giáo trình công nghệ chế tạo phôi /Tào Quang Bảng, Đinh Minh Diệm, Đinh Đức Hạnh . - H.: Giáo dục, 2021 . - 347tr.: b minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: C10.00239 |
| 28 |  | Giáo trình huớng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Quang Tuyến . - H. : NXB Hà Nội, 2007 . - 234tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00200-B8.00209 |
| 29 |  | Kỹ thuật chế tạo máy / Trương Nguyễn Trung, Trương Phương Anh . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 364tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00632 |
| 30 |  | Kỹ Thuật Chế Tạo Máy. Tập 1/ Trần Đình Quý . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 196tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00659 |