| 1 |  | bài giảng hướng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 229tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00057, H.00058 |
| 2 |  | Công nghệ chế tạo máy 1/ Lưu Đức Bình . - H. : Đà Nẵng, 2005 . - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00019, H.00020 |
| 3 |  | Nâng cao khả năng cắt của đá mài Al2O3 với chất kết dính gốm bằng phương pháp gia công gián đoạn: Chế tạo máy/ Nguyễn Thế Minh; Nguyễn Thị Phương Giang hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2013 . - 78tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00143 |
| 4 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của góc Profile dụng cụ cắt đến chất lượng ăn khớp của bánh răng côn xoắn hệ Gleason: Chế tạo máy/ Trương Thành Trung, Trịnh Minh Tú hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2012 . - 91tr.; 2012 Thông tin xếp giá: LV.00141 |
| 5 |  | Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ thiết kế, chế tạo cần trục kiểu cầu tại nhà máy chế tạo thiết bị nâng Việt Nam(Vinalift): Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng nâng chuyển/ Vũ Khắc Điệp; Trương Quốc Thành hướng dẫn . - H. : Trường Đại học xây dựng, 2010 . - 101tr+Phụ lục.; 2010 Thông tin xếp giá: LV.00149 |
| 6 |  | Công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí và các trường đại học khối kỹ thuật / Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt.. . - In lần thứ 4, có sửa chữa và hiệu chỉnh. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 836tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00402, B8.00403 |
| 7 |  | Công Nghệ Chế Tạo Máy. Tập 1 / Đặng Vũ Giao . - H. : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B8.00212-B8.00216 |
| 8 |  | Cơ Sở Công Nghệ Chế Tạo Máy / Nguyễn Đắc Lộc . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2005 . - 492tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: B8.00116-B8.00118 |
| 9 |  | Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí và các trường đại học kỹ thuật . - In lần thứ 5. - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2010 . - 493tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00419-B8.00428 |
| 10 |  | Cơ Sở Kỹ Thuật Đo Trong Chế Tạo Máy / Nguyễn Thị Xuân Bảy . - H. : NXB Hà Nội, 1992 . - 204tr Thông tin xếp giá: B7.00065 |
| 11 |  | Độ tin cậy trong thiết kế chế tạo máy và hệ cơ khí / Nguyễn Doãn Ý . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 324tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B8.00645, B8.00646 |
| 12 |  | Giáo trình công nghệ chế tạo máy : Dùng trong các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2008 . - 275tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00257-B8.00266 |
| 13 |  | Giáo Trình Công Nghệ Chế Tạo Máy : Dùng Trong Các Trường THCN / Phạm Ngọc Dũng . - H. : NXB Hà Nội, 2007 . - 230tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: B8.00094-B8.00103 |
| 14 |  | Giáo Trình Công Nghệ Chế Tạo Máy / Phí Trọng Hảo . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 275tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: B8.00129-B8.00141 |
| 15 |  | Giáo trình huớng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Quang Tuyến . - H. : NXB Hà Nội, 2007 . - 234tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00200-B8.00209 |
| 16 |  | Kỹ thuật chế tạo máy / Trương Nguyễn Trung, Trương Phương Anh . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 364tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00632 |
| 17 |  | Kỹ Thuật Chế Tạo Máy. Tập 1/ Trần Đình Quý . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 196tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00659 |
| 18 |  | Kỹ Thuật Chế Tạo Máy. Tập II / Trần Đình Quý . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1993 . - 214tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00232 |
| 19 |  | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 1 / Nguyễn Thế Đạt . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00370-B8.00374, B8.00467-B8.00476, B8.00538, B8.00539 |
| 20 |  | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 2 / Nguyễn Thế Đạt . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 336tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00375-B8.00379, B8.00477-B8.00486, B8.00540-B8.00542 |
| 21 |  | Máy Tự Động Và Đường Dây Tự Động Trong Ngành Chế Tạo Máy / Nguyễn Văn Hùng . - H. : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978 . - 387tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: B8.00230 |
| 22 |  | Nâng cao độ chính xác biên dạng bánh răng bằng phương pháp bù sai số trên máy cắt dây DK7732: Công nghệ chế tạo máy / Đỗ Thanh Mai; Nguyễn Đăng Hòe hướng dẫn . - Thái nguyên: Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2011 . - 140 tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00090 |
| 23 |  | Nâng cao độ chính xác kích thước và vị trí tương quan của chi tiết có hình dáng hình học phức tạp khi phay trên máy phay CNCWMC300: Chế tạo máy / Bùi Thị Nhung; Nguyễn Đăng Hòe hướng dẫn . - Thái Nguyên : Trường Đại học kỹ thuật công nghiệp, 2010 . - 104 tờ : hình minh họa ; 30 cm. Tóm tắt Thông tin xếp giá: LV.00063 |
| 24 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ bóng bề mặt khi tiện thép C45 bằng dao thép gió sản xuất tại Việt Nam : Chế tạo máy / Nguyễn Ánh Thụy; Trần Thế Lục hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2013 . - 82tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00125 |
| 25 |  | Nghiên cứu các thông số công nghệ để nâng cao chất lượng và độ chính xác gia công của sản phẩm khi mài thép làm khuôn SKD 61: Chế tạo máy / Hoàng Văn Quyết; Nguyễn Văn Hùng hướng dẫn . - Thái Nguyên: Trường Đại học kỹ thuật công nghiệp, 2010 . - 104 tờ : hình minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00067 |
| 26 |  | Nghiên cứu đánh giá độ chính xác tái tạo ngược khi sử dụng trung tâm gia công VMC - 85S: Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Tuấn Hưng; Nguyễn Đăng Hòe hướng dẫn . - Thái nguyên; Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2008 . - 82 tờ : Hình minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00097 |
| 27 |  | Nghiên cứu mối quan hệ giữa chế độ cắt và tuổi bền của mũi khoan ɸ 12 phủ TiN sau khi mài lịa mặt sau: Chế tạo máy / Bùi Anh Tuấn; Nguyễn Quốc Tuấn hướng dẫn . - Thái nguyên: Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2010 . - 79 tờ : hình minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00084 |
| 28 |  | Nghiên cứu mối quan hệ giữa chế độ cắt và tuổi bền dụng cụ phủ Tiain khi tiện tinh thép không gỉ Sus 201 : Công nghệ chế tạo máy / Hoàng Văn Vinh; Nguyễn Quốc Tuấn hướng dẫn . - Thái nguyên : Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2010 . - 84 tờ : hình minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00068 |
| 29 |  | Nghiên cứu mở rộng khả năng công nghệ gia công trên máy tiện CNC - Microturn ( Xây dựng chương trình tự động xử lý mã lệnh NC ): chế tạo máy / Nguyễn Văn Hùng; Trần Văn Địch hướng dẫn . - Thái nguyên : Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2006 . - 126 tờ. : hình minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00075 |
| 30 |  | Nghiên cứu nâng cao độ bền mòn và sức bền kéo của cơ cấu tải xích vận tốc cao để vận chuyển hạt khô nhỏ có tính mài mòn: Chế tạo máy / Trương Hoàng Anh; Vũ Quý Đạc hướng dẫn . - Thái nguyên: Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2012 . - 87 tờ ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00073 |