| 1 |  | Giáo Trình Thị Trường chứng khoán/ Bạch Đức Hiển . - H. : Tài Chính, 2008 . - 294tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00082 |
| 2 |  | Cẩm nang chứng khoán phái sinh/ Robertl. MC Donald ;Vũ Thanh Tùng dịch . - H. : Thanh niên, 2022 . - 427tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A8.00088, A8.00089 |
| 3 |  | Cẩm nang chứng khoán phái sinh/ Robertl. MC Donald ;Vũ Thanh Tùng dịch . - H. : Thanh niên, 2017 . - 427tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00071 |
| 4 |  | Giáo trình Chứng khoán phái sinh/ Nguyễn Lê Cường, Hoàng Thị Bích Hà . - H. : Tài chính, 2017 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A8.00095-A8.00100, V.00072 |
| 5 |  | Giáo trình Phân tích đầu tư chứng khoán /Nguyễn Thị Minh Huệ, Trần Đăng Khâm . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2019 . - 495tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00073 |
| 6 |  | Giáo trình Phân tích và đầu tư chứng khoán / Nguyễn Đăng Nam, Hoàng Văn Quỳnh . - H. : Tài chính, 2009 . - 455tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A8.00071-A8.00075 |
| 7 |  | Giáo trình thị trường chứng khoán / Bạch Đức Hiển . - H. : Tài Chính, 2009 . - 296tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A8.00051-A8.00070 |
| 8 |  | Giáo trình thị trường chứng khoán / Nguyễn Thị Minh Huệ, Lê Thị Hương Lan . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2019 . - 435tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A8.00076-A8.00080 |
| 9 |  | Giáo Trình Thị Trường chứng khoán/ Nguyễn Văn Nam, Vương Trọng Nghĩa . - H.: Tài chính, 2012 . - 309tr.; 21cm Thông tin xếp giá: V.00133 |
| 10 |  | Giải pháp nâng cao động lực làm việc của người lao động tại công ty cổ phần chứng khoán ARTEX/ Nguyễn Thị Huyền, PGS.TS.Đinh Thị Nga hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2019 . - 93tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00594 |
| 11 |  | Kế Toán Công Ty Chứng Khoán / Ngô Thế Chi . - Tái Bản Có Sửa Chữa Và Bổ Sung. - H. : NXB Tài chính, 2007 . - 463tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: A1.00360-A1.00363 |
| 12 |  | Luật Chứng Khoán Và 175 Câu Hỏi Đáp / Đặng Thiệu Minh . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2007 . - 411tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: E11.00031-E11.00033 |
| 13 |  | Phân tích và đầu tư Chứng khoán / Nguyễn Đăng Nam . - H. : NXB Tài Chính, 2006 . - 399tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: A8.00001-A8.00006 |
| 14 |  | Thị trường chứng khoán : Sách hướng dẫn cho các nhà đầu tư chứng khoán / Stapley F Neil; Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Trần Tô Tử . - H. : NXB Thành Phố Hồ Chí Minh, 1994 . - 384tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: A8.00045 |
| 15 |  | Thị trường chứng khoán : Trò chơi và những thủ pháp làm giàu / Nguyễn Công Nghiệp . - H. : NXB Thống Kê, 1994 . - 150tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A8.00010 |
| 16 |  | Thị trường Chứng khoán / Lê Văn Tư . - H. : NXB Thống Kê, 2003 . - 573tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A8.00007-A8.00009 |
| 17 |  | Thị trường chứng khoán : Sách hướng dẫn cho các nhà đầu tư chứng khoán / Stapley F Neil; Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Trần Tô Tử . - Tp. HCM : NXB Thành Phố Hồ Chí Minh, 1994 . - 384tr ; 20cm |
| 18 |  | Thị trường Chứng khoán/ Hoàng Đình Minh, Nguyễn Tiến Hùng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2003 . - 308tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A8.00090-A8.00094 |