| 1 |  | Bài tập cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy/ Đào Ngọc Biên . - H. : GTVT, 2011 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00754 |
| 2 |  | Bài tập chi tiết máy / S.N.NITRIPITRIC . - HP. : Nhà Xuất Bản Hải Phòng, 2004 . - 448tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00168-B8.00173 |
| 3 |  | Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo / Trần Văn Địch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 202tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00531, B8.00532 |
| 4 |  | Chi tiết máy / Nguyễn Trong Hiệp. Tập 2 . - H : NXB Đại Học và Giáo Dục Chuyên Nghiệp, 1992 . - 144tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00237-B8.00240 |
| 5 |  | Chi Tiết Máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1992 . - 214tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00234, B8.00235, B8.00651 |
| 6 |  | Chi Tiết Máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ mười. - H. : NXB Giáo Dục Việt Nam, 2009 . - 211tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00064-B8.00073 |
| 7 |  | Chi Tiết Máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2002 . - 212tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00236 |
| 8 |  | Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trong Hiệp . - H. : NXB Đại Học và Giáo Dục Chuyên Nghiệp, 1992 . - 144tr. ; 27cm |
| 9 |  | Chi Tiết Máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ mười. - H. : NXB Giáo Dục Việt Nam, 2009 . - 143tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00074-B8.00083 |
| 10 |  | Chi tiết máy. tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 . - 144tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00244, B8.00245 |
| 11 |  | Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí và các trường đại học kỹ thuật . - In lần thứ 5. - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2010 . - 493tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00419-B8.00428 |
| 12 |  | Cơ Sở Thiết Kế Máy Và Chi Tiết Máy / Trịnh Chất . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1994 . - 219tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00229 |
| 13 |  | Cơ Sở Thiết Kế Máy Và Chi Tiết Máy / Trịnh Chất . - Lần thứ năm có sửa chữa , bổ sung. - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2007 . - 255tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00107-B8.00109, B8.00605-B8.00612 |
| 14 |  | Hướng dẫn tính toán thiết kế chi tiết máy / Ngô Văn Quyết . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 543tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00633 |
| 15 |  | Nguyên lý máy chi tiết máy / Nguyễn Đức Ca . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 257tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00631 |
| 16 |  | Nguyên lý máy, chi tiết máy / Nguyễn Đức Ca . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 257tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00649 |
| 17 |  | Nguyên Lý- Chi Tiết Máy : Dùng Cho Hệ Không Cơ Khí Và Tại Chức / Trương Tất Đích . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1992 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B8.00231 |
| 18 |  | Sổ tay tính toán độ bền tuổi thọ chi tiết máy và kết cấu/ V.P.Kogaep; Võ Trần Khúc Nhã . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007 . - 459tr ; 19cm Thông tin xếp giá: V.K.00001 |
| 19 |  | Thiết Kế Chi Tiết Máy / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 1993 . - 450tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00233 |
| 20 |  | Thiết Kế Chi Tiết Máy / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ mười hai. - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 379tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00142-B8.00154 |
| 21 |  | Thiết kế chi tiết máy trên máy tính / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Văn Thiệp . - H. : GTVT, 2006 . - 710tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B8.00595-B8.00599 |
| 22 |  | Tuyển tập đề và đáp án thi Olympic nguyên lý máy & chi tiết máy (1999 - 2009) / Ch.b.: Tạ Ngọc Hải, Lê Văn Uyển . - . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 . - 229tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00545, B8.00546 |
| 23 |  | Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy : Theo giáo trình Chi tiết máy / Ngô Văn Quyết . - In lần thứ 2, có sửa chữa và hiệu chỉnh. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 291tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00409-B8.00413, B8.00543, B8.00544 |