| 1 |  | Fiber Reinforced Cement Composites 6: HPFRCC 6/ Gustavo J. Parra-Montesinos, Hans W. Reinhardt, Antoine E. Naaman . - US: Springer Heidelberg New York Dordrecht London, 2011 . - XXIII, 559pages: 225 b/w illustrations; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00070 |
| 2 |  | Nghiên cứu kết cấu mặt cầu liên hợp thép-Composite cho ray đặt trực tiếp không có tà vẹt/ Lê Hoàng Anh . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 59tr.;A4 Thông tin xếp giá: CT.00030 |
| 3 |  | Nghiên cứu ổn định phi tuyến của cống vòm làm bằng vật liệu Composite lớp trong nền đàn hồi và chịu áp lực ngoài: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đinh Thành Trung . - H., 2017 . - 80tr.: minh học; 30cm Thông tin xếp giá: LV.00175 |
| 4 |  | Ổn định phi tuyến của vỏ trụ Nanocomposite chịu áp lực ngoài và đặt trong nền đàn hồi, ứng dụng trong phân tích kết cấu đường ống thoát nước trên đường: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Nguyễn Ngọc Quang . - H., 2018 . - 68 tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00202 |
| 5 |  | Ổn định tĩnh đàn hồi phi tuyến của một số tấm và vỏ Composite gia cường Graphene chịu tải cơ trong môi trường nhiệt/ Cao Văn Đoàn, PGS.TS. Vũ Hoài Nam, PGS.TS. Đào Như Mai hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 159tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00053 |
| 6 |  | Composite Materials: Science and Engineering/ Krishan K. Chawla . - US: Springer Dordrecht Heidelberg London New York, 2012 . - XXIII, 542p; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00034 |
| 7 |  | Durability of Strain-Hardening Fibre-Reinforced Cement-Based Composites (SHCC)/ Gideon van Zijl, F.H. Wittman . - Springer Netherlands, 2011 . - XII, 140 pages Thông tin xếp giá: NVDT.00043 |
| 8 |  | Fatigue of Fiber-reinforced Composites/ Anastasios P. Vassilopoulos, Thomas Keller . - US: Springer Heidelberg New York Dordrecht London, 2011 . - XIV, 238pages; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00058 |
| 9 |  | Fiber Reinforced Polymer (FRP) Composites for Infrastructure Applications: Focusing on Innovation, Technology Implementation and Sustainability/ Ravi Jain, Luke Lee . - US: Springer Heidelberg New York Dordrecht London, 2012 . - XIII, 280pages; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00059 |
| 10 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty TNHH sản xuất vật liệu Composite/ Đặng Thị Thu Hương, TS.Vương Thị Bạch Tuyết hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 126tr+phụ lục. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00487 |
| 11 |  | New Composite Materials: Selection, Design, and Application/ Domenico Brigante . - US: Springer Cham Heidelberg New York Dordrecht London, 2014 . - XVI, 179 pages; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00088 |
| 12 |  | Nghiên cứu dao động và ổn định của tấm composite có lớp áp điện / Nguyễn Thị Thanh Xuân . - H. : Học viện kỹ thuật quân sự, 2014 . - 171tr ; A4 Thông tin xếp giá: LA.00013 |
| 13 |  | Nghiên cứu mô phỏng ảnh hưởng của các tham số vật liệu đến ứng xử cơ học khi kéo của vật liệu Composite TRC (Textile Reinforced Concrete)/ Phạm Mỹ Linh, TS. Đào Phúc Lâm, TS. Trần Mạnh Tiến hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 84tr ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00470 |
| 14 |  | Nghiên cứu ổn định tĩnh của tấm và vỏ composite cơ tính biến thiên có gân gia cường lệch tâm / Nguyễn Thị Phương . - H. : Học viện kỹ thuật quân sự, 2014 Thông tin xếp giá: LA.00010 |
| 15 |  | Ổn định phi tuyến của vỏ bán trụ Composite lớp trong nền đàn hồi Pasternak, ứng dụng trong phân tích kết cấu cổng vòm Composite \ Hoàng Văn Quy . - 2018 . - 79tr Thông tin xếp giá: LV.00335 |
| 16 |  | Ổn định phi tuyến của vỏ trụ Composite gia cường Graphene chịu áp lực ngoài và đặt trong nền đàn hồi/ Ngô Đức Thắng . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 56tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00825 |
| 17 |  | Phân tích động lực học của tấm Composite lớp trên nền biến dạng chịu tải trọng di động có kể đến hiện tượng tách lớp \ Nguyễn Thị Giang . - 2019 . - 163tr Thông tin xếp giá: LA.00032 |
| 18 |  | Ứng dụng mạ Composite nhằm nâng cao tuổi thọ của chày dập thuốc viên: Chế tạo máy / Nguyễn Quang Hợp; Phan Quang Thế hướng dẫn . - Thái nguyên: Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2010 . - 74 tờ : hình minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00091 |
| 19 |  | Vật liệu mới trong cơ khí / Trần Ngọc Hiền, Nguyễn Văn Lịch . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2017 . - 201tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00654-B8.00658, M6.7.00001-M6.7.00021 |