| 1 |  | Đảng bộ cục hàng không Việt Nam lãnh đạo phát triển ngành hàng không dân dụng từ năm 1998 đến năm 2020/ Đỗ Như Hồng . - H. : Khoa học xã hội và nhân văn, 2020 . - 204tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00044 |
| 2 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng công tác thi công công trình xây dựng - nghiên cứu áp dụng vào thực tế đơn vị sản xuất / Trần Trọng Tư, TS. Đinh Quốc Dân, GS.TS. Nguyễn Tiến Chương hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 72tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00685 |
| 3 |  | Hoàn Thiện Công Tác Quản Lý Chất Lượng Công Trình Dân Dụng Của Ban Quản Lý Dự Án Đâu Tư Xây Dựng Công Trình Dận Dụng Thành Phố Hà Nội / Phạm Thanh Thuỷ (TS Mai Thị Hải Vân) . - DHCNGTVT . - 79tr. ';27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00095 |
| 4 |  | Nền và móng (Dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp)/ Tô Văn Lận . - H.; Xây dựng, 2021 . - 341tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01521-B1.01530 |
| 5 |  | Nghiên cứu công tác quản lý thiết kế và dự toán công trình xây dựng dân dụng sử dụng vốn ngân sách nhà nước/ Mai Hùng Việt, TS. Trần Trung Kiên hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 94tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00106 |
| 6 |  | Nghiên cứu hiện tượng sụt lún mặt đất khu vực Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và đề xuất giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực của nó đến các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp/ Nguyễn Khắc Đại . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 104tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00886 |
| 7 |  | Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng trên địa bàn huyện Châu Thành, tỉnh Long An/ Nguyễn Quốc Thới . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 87tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00070 |
| 8 |  | Cẩm Nang Pháp Luật Về Quản Lý Giao Thông , Quy Trình Thanh Tra, Kiểm Tra, Xử Lý Vi Phạm Trong Lĩnh Vực Giao Thông Đường Bộ, Đường Thuỷ, Đường Sắt Và Hàng Không Dân Dụng : Văn bản ban hành mới nhất / Quí Long . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2008 . - 647tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: E10.00247 |
| 9 |  | Dạy Nghề Sửa Chữa Tủ Lạnh Và Máy Điều Hoà Dân Dụng / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ ba. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 299tr ; 16cm Thông tin xếp giá: N.00050-N.00064 |
| 10 |  | Đảng đối với sự phát triển ngành hàng không dân dụng Việt Nam từ năm 2001 đến năm 2010 / Đỗ Như Hồng . - H. : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2012 . - 118tr Thông tin xếp giá: LV.00027 |
| 11 |  | Đề xuất các giải pháp xử lý nền và móng cho một số công trình trên địa bàn huyện Ba Vì - Thành phố Hà Nội/ Phùng Quang Hiệp . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 87tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00895 |
| 12 |  | Điện dân dụng / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu . - Tái bản lần thứ 5. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 151tr ; 27cm Thông tin xếp giá: N.00359-N.00367 |
| 13 |  | Địa kỹ thuật trong xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Đức Nguôn . - H. : NXB Xây Dựng, 2008 . - 400tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00717-B1.00722 |
| 14 |  | Giáo trình cấu tạo kiến trúc . - H. : Xây dựng, 2009 . - 231tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B14.00056-B14.00060 |
| 15 |  | Giáo Trình Điện Dân Dụng Và Công Nghiệp / Vũ Văn Tẩm . - Tái bản lần thứ hai. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 199tr ; 16cm Thông tin xếp giá: N.00178-N.00208 |
| 16 |  | Giáo Trình Điện Tử Dân Dụng / Nguyễn Thanh Trà . - Tái bản lần thứ sáu. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 211tr ; 16cm Thông tin xếp giá: N.00229-N.00259 |
| 17 |  | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp / Dương Thị Hồng Anh, Phí Lương Vân, Mai Lê Thuỷ . - H. : Xây dựng, 2021 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B9.00297, BVY9.00007, BVY9.00008, M16.5.00001-M16.5.00043 |
| 18 |  | Hỏi- Đáp Về Điện- Điện Tử Dân Dụng / Bùi Văn Yên . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2008 . - 207tr ; 16cm Thông tin xếp giá: D3.00165-D3.00189 |
| 19 |  | Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư, Đoàn Ngọc Tranh, Hoàng Văn Quang . - H. : NXB Khoa học Kỹ thuật, 2006 . - 359tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00259-B1.00265 |
| 20 |  | Nâng cao năng lực cạnh tranh trong xây dựng dân dụng của Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Toàn Cầu/ Nguyễn Khắc Vang, TS.Dương Văn Nhung hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2020 . - 115tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00589 |
| 21 |  | Nền và móng : Dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp / Tô Văn Lận . - H. : Xây dựng, 2021 . - 341tr. ; 27cm |
| 22 |  | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Hữu Khang, Uông Đình Chất . - H. : NXB Xây Dựng, 2000 . - 390tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00054-B1.00060 |
| 23 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của khoảng cách tim cọc đến sức chịu tải của móng cọc trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp/ Nguyễn Văn Chung . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 53tr. : Phụ lục ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00885 |
| 24 |  | Nghiên cứu chế tạo vật liệu bê tông xốp, có khả năng cách âm , cách nhiệt, áp dụng chế tạo một số kết cấu bao che trong nhà trong xây dựng dân dụng/ Trần Quang Hóa . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 96tr. : Phụ lục ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00892 |
| 25 |  | Nghiên cứu đánh giá hạ thấp mực nước của công trình hố đào sâu đến môi trường địa kỹ thuật lân cận/ Trần Thị Chinh, TS Đỗ Minh Ngọc, TS Phạm Tuấn Anh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2020 . - 71tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00435 |
| 26 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp thiết kế hợp lí tường đinh đất trong gia cố tường vây hố móng công trình nhà cao tầng/ Đặng Xuân Hướng . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 62tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00872 |
| 27 |  | Nghiên cứu kiểm soát chất lượng trong quá trình thi công cọc khoan nhồi. Áp dụng cụ thể cho công trình Trung tâm Thương mại 27 tầng tại khu Đô thị Xuân Thành/ Mai Đức Triều . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 110tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00894 |
| 28 |  | Nghiên cứu lý luận và thực nghiệm thử tĩnh xác định sức chịu tải của cọc bằng phương pháp tự cân bằng/ Đinh Trọng Bằng . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 61tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00880 |
| 29 |  | Nghiên cứu mô phỏng ba chiều và thực nghiệm ứng xử cấu kiện chịu nén có xét đến yếu tố phi tuyến hình học/ Trần Xuân Tuấn . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 64tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00889 |
| 30 |  | Nghiên cứu mô phỏng ba chiều và thực nghiệm ứng xử sàn bóng trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp/ Phạm Thành Luân . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 60tr. : Phụ lục ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00884 |