KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  73  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí, kết quả kinh doanh trong các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ nhỏ và vừa trên địa bàn quận Thanh Xuân/ Trần Thanh Huyền . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 89tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00658
  • 2 Chất lượng dịch vụ và sự thoả mãn của khách hàng đối với dịch vụ vận chuyển hàng khách bằng đường sắt của công ty TNHH một thành viên dịch vụ du lịch đường sắt sông Hồng / Nguyễn Thị Thu Hiền , TS, Nguyễn Bình Minh hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 74tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00615
  • 3 Giáo trình Marketing dịch vụ / Vũ Thị Hải anh, Dương Thị Thu Hương, Hoàng Thị Thanh . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 84tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00223, H.00224
  • 4 Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính tại bưu điện tỉnh Vĩnh Phúc/ Đặng Thu Huyền, PGS.TS. Vũ Trọng Tích hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 99tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00617
  • 5 Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt trên địa bàn TP. Hà Nội/ Phạm Thu Hường, PGS.TS. Vũ Trọng Tích hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 117tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00660
  • 6 Hoàn thiện công tác đào tạo nâng cao năng lực đội ngũ nhân lực cho trung tâm dịch vụ việc làm Hà Nội / TS. Nguyễn Hùng Cường . - ĐH CNGTVT : Hà Nội, 2020 . - 95tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00566
  • 7 Hoàn thiện công tác lập hồ sơ dự thầu tại công ty cổ phần xây dựng công nghiệp dịch vụ Việt Nam/ Nguyễn Tuân, PGS.TS. Bùi Ngọc Toàn hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 92tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00686
  • 8 Hoàn thiện công tác quản lý nâng cao chất lượng dịch vụ MYTV tại VNPT Vĩnh Phúc/ Đỗ Đức Hoàng, TS. Dương Văn Nhung hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 106tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00333
  • 9 Hoàn Thiện Kế Toán Doanh Thu, Chi Phí Và Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Á Châu / Lê Thị Mai Hương (TS Nguyễn Thị Diệu Thu) . - DHCNGTVT . - 127tr. ;27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00244
  • 10 Hoàn thiện quản lý chất lượng dịch vụ Fibervnn tại VNPT Vĩnh Phúc/ Nguyễn Duy Hội, (TS. Hoàng Văn Lâm hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 108tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00134
  • 11 Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại trung tâm kinh doanh VNPT - Vĩnh Phúc - chi nhánh tổng công ty dịch vụ viễn thông/ Nguyễn Thị Lý (TS. Bùi Tường Minh hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 92tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00155
  • 12 Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ ADS Việt Nam/ Kiều Tuyết Trinh, TS. Đặng Thị Huế hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 82tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00337
  • 13 Marketing dịch vụ/ phan Trung Nghĩa, Dương Thị Thu Hương, Lê Thị Liễu, Nguyễn Thị Thu Hương . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00128, H.00129
  • 14 Nâng cao chất lượng dịch vụ khám, chữa bệnh tại bệnh viện sản - nhi tỉnh Vĩnh Phúc . - H.; ĐHCNGTVT, 2023 . - 110tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00142
  • 15 Nâng cao chất lượng dịch vụ viễn thông tại VNPT Vĩnh Phúc/ Phạm Đăng Trình (TS. Vũ Thị Hải Anh hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 108tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00140
  • 16 Nâng cao chất lượng nhân lực cho công ty cổ phần vận tải và dịch vụ công cộng Bắc Ninh/ Nguyễn Tuấn Hoàng . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 72tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00751
  • 17 Nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ băng thông rộng FiberVNN tại trung tâm kinh doanh VNPT - Vĩnh Phúc/ Trần THị Ngọc Mai (TS. Nguyễn Mạnh Hùng hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 99tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00114
  • 18 Nâng cao năng lực cạnh tranh cho dịch vụ taxi G7 trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Đào Duy Phong, TS. Vũ Thị Hải Anh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 79tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00128
  • 19 Nâng cao năng lực cạnh tranh cho dịch vụ Taxi G7 trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Đào Duy Phong; TS. Vũ Thị Hải Anh hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2023 . - 79tr.; 27cm
    20 Nghiên cứu chất lượng dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi của công ty TNHH vận tải công nghệ Mai Linh Hà Nội/ Nguyễn Tuấn Hoàng, PGS.TS. Vũ Trọng Tích hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2022 . - 78tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00043
  • 21 Phát triển chất lượng nguồn nhân lực cho công ty TNHH đầu tư công nghệ dịch vụ Sconnect Việt Nam/ Phạm Thanh Tùng, (TS. Đinh Quang Toàn hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2023 . - 97tr.; 27cm
    22 Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng hợp tác xã Việt Nam chi nhánh Vĩnh Phúc/ Nguyễn Đức Thọ, TS. Vương Thị Bạch Tuyết hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 81tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00339
  • 23 Phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng thương mại TNHH MTV dầu khí toàn cầu - chi nhánh Thủ Đô/ Trịnh Thị Hồng Lâm, TS. Vũ Thị Hải Anh hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 96tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00165
  • 24 Cẩm nang Thương mại dịch vụ : Kinh tế, tổ chức và nghiệp vụ kinh doanh / Đặng Đình Đào, Hoàng Minh Dương . - H. : NXB Thống Kê, 1994 . - 317tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: A7.00122
  • 25 Dịch vụ Logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / Đặng Đình Đào . - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 508tr. ; 14.5x20.5cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00295-C4.00297
  • 26 Dịch vụ logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế/ Đặng Đình Đào , Tạ Văn Lợi, Nguyễn Minh Sơn.. . - H. : Dân trí, 2019 . - 426tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00691-C4.00695
  • 27 Đánh giá mức tiêu thụ năng lượng và phát thải từ hoạt động dịch vụ vận tải đường bộ của Việt Nam/ Phạm Thị Huế, PGS.TS Nguyễn Thị Ánh Tuyết, GS.TS Hoàng Xuân Cơ hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 141tr+phụ lục ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA.00037
  • 28 Địa lí dịch vụ. T.1 - Địa lí giao thông vận tải/ Lê Thông , Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Thị Minh Hương . - H.: Đại học Sư phạm, 2015 . - 263tr.: minh hoạ, 24cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00671-C4.00675
  • 29 Địa lý dịch vụ. Tập 1: Địa lí giao thông vận tải/ Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. : Đại học Sư Phạm, 2015 . - 256tr, 27cm
  • Thông tin xếp giá: V.00252
  • 30 Giao thông tiếp cận : B.s: Cao Trọng Hiền (ch.b.), Phạm Gia Nghi, Chu Mạnh Hùng. . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 245tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00321