KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  32  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Dự toán xây dựng cơ bản/ NXB xây dựng . - H.; ĐHCNGTVT, 2019
  • Thông tin xếp giá: K.00002
  • 2 Hoàn thiện công tác lập dự toán xây dựng công trình tại công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng H.A.C/ Dương Văn Dụ . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 119tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVCT.00039
  • 3 Nghiên cứu công tác quản lý thiết kế và dự toán công trình xây dựng dân dụng sử dụng vốn ngân sách nhà nước/ Mai Hùng Việt, TS. Trần Trung Kiên hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 94tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVCT.00106
  • 4 Bảng Giá Dự Toán Ca Máy Và Thiết Bị Xây Dựng . - H. : NXB Xây Dựng, 1998 . - 47tr. ; 29.7cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00102-B9.00105
  • 5 Các bộ định mức dự toán trong xây dựng cơ bản . - H. : NXB Xây Dựng, 2003 . - 1321tr. ; 30.5cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00062
  • 6 Dự Toán Công Trình . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 63tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00141-B9.00152, B9.00283, M16.00001-M16.00333
  • 7 Định Mức Dự Toán Công Tác Lắp Đặt Máy , Thiết Bị Trong Xây Dựng Cơ Bản . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 115tr. ; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00074-B9.00076
  • 8 Định mức dự toán công tác sửa chữa trong xay dựng cơ bản . - H. : NXB Xây Dựng, 2000 . - 217tr. ; 29.5cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00065, B9.00066
  • 9 Định Mức Dự Toán Sửa Chữa Công Trình Xây Dựng : Công Bố Kém Theo Công Văn Số 1778/BXD-VP Ngày 16 Tháng 8 Năm 2007 Của Bộ Xây Dựng . - H. : NXB Hồng Đức, 2007 . - 160tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00001-B9.00007
  • 10 Định Mức Dự Toán Và Công Tác Xây Dự Toán Trong Xây Dựng / Nguyễn Tài Cảnh . - Xuất bản lần thứ ba có b sung và sửa đổi. - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1999 . - 284tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00122-B9.00125
  • 11 Định Mức Dự Toán Xây Dựng Cấp Thoát Nước . - H. : NXB Xây Dựng, 2000 . - 186tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00077, B9.00078
  • 12 Định Mức Dự Toán Xây Dựng Công Trình : Phần Khảo Sát Xây Dựng . - H. : NXB Xây Dựng, 2005 . - 170tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00083-B9.00088
  • 13 Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần xây dựng.Ban hành kém theo quyết định số 24/2005/QĐ-BXD ngày 29/7/2005 của Bộ trưởng bộ xây dựng . - H : NXB Xây Dựng, 2005 . - 572tr ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00037
  • 14 Định mức dự toán xây dựng công trình phần khảo sát xây dựng . - H. : NXB Hồng Đức , 2007 . - 176tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00067-B9.00073
  • 15 Định mức dự toán xây dựng công trình phần lắp đặt máy, thiết bị : Công bố kèm theo công văn số 1782/ BXD- VP ngày 16/8 năm 2007 của bộ xây dựng . - H. : NXB Chính Trị Quốc Gia, 2007 . - 116tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00048-B9.00054
  • 16 Định mức dự toán xây dựng công trình phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2008 . - 91tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00169-B9.00171
  • 17 Định mức dự toán xây dựng công trình phần thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng : Công bố kèm theo công văn số 1780/ BXD ngày 16 tháng 8 năm 2007 của bộ xây dựng . - H. : NXB Hồng Đức, 2007 . - 87tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00055-B9.00061
  • 18 Định mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1776/BXD - VP ngà 16 -8-2007 . - H. : NXB Xây Dựng, 2007 . - 577tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00041-B9.00047
  • 19 Định mức dự toán xây dựng công trình Phần xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1776/BXD - VP ngày 16-8-2007 của Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 577tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00163-B9.00168
  • 20 Định mức dự toán xây dựng công trình thành phố Hà Nội, Định mức dự toán duy tu đường, hè phố, tổ chức giao thông và hoàn trả kết cấu mặt đường sau khi cải tạo công trình hạ tầng kỹ thuật : Công bố kèm theo quyết định số 55/2008/ QĐ-UBND ngày 22-12-2008 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội, Phần Xây dựng . - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 109tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00172-B9.00176
  • 21 Định mức dự toán xây dựng cơ bản . - H. : NXB Xây Dựng, 1998 . - 389tr. ; 29.7cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00038-B9.00040, B9.00291
  • 22 Định mức dự toán xây dựng cơ bản . - H. : NXB Hà Nội, 1999 . - 389tr. ; 29.7cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00033
  • 23 Định Mức Dự Toán Xây Dựng Cơ Bản : Bổ Sung Một Số Loại Xây Lắp Cho Tập Định Mức Dự Toán Xây Dựng Cơ Bản Ban Hành Kèm Theo Quyết Định Số 1242/QĐ-BXD Ngày 25/11/1998 Của Bộ Trưởng Bộ Xây Dựng . - H. : NXB Hồng Đức, 2002 . - 100tr. ; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00008-B9.00011
  • 24 Định mức kỹ thuật và công tác dự toán trong xây dựng / Nguyễn Tài Cảnh, Đặng Nghiêm Chính . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 284tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00269
  • 25 Định mực dự toán thu gom, vận chuyển và xử lý chôn lấp rác thải đô thị thành phố Hà Nội : Công bố kèm theo quyết định số 65/2008/QĐ-UBND ngày 31-12-2008 của UBND thành phố Hà Nội . - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 32tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00177-B9.00181
  • 26 Giáo trình Dự toán công trình/ Mai Thị Hải Vân, Nguyễn Thu Trang, Bạch Thị Diệp Phương.. . - H. : Xây dựng 2023 . - 172tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: A5.00200-A5.00204, M16.9.00001-M16.9.00041
  • 27 Giáo Trình Dự Toán Xây Dựng Cơ Bản . - H. : NXB Xây Dựng, 2001 . - 166tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B11.00078-B11.00082
  • 28 Giáo trình tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng / Trần Trung Kiên, Nguyễn Hoàng Tùng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 192tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: A5.00139, A5.00140, AVY5.00007, AVY5.00008, M16.4.00001-M16.4.00042
  • 29 Hướng Dẫn Lập Dự Toán Công Trình Xây Dựng : Theo Luật Thuế Giá Trị Gia Tăng Và Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 308tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00095-B9.00099
  • 30 Hướng dẫn lập định mức, đơn giá, dự toán thanh và quyết toàn công trình xây dựng sử dụng phần mềm DT2000 : Phiên bản 2011 / Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao . - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 214tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00193-B9.00197