| 1 |  | Bài giảng kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật (tài liệu giảng dạy môn giáo dục quốc phòng và an ninh) / Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Văn Lâm (biên soạn) . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 109tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00043, H.00044 |
| 2 |  | Bài giảng môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Phạm Thị Thuận, Đoàn Thị Thanh Hằng, nguyễn Thị Kim Huệ.. . - H. : ĐH CNGTVT, 2018 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00185, H.00186 |
| 3 |  | Bài tập vật liệu xây dựng/ Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hạnh, Trịnh Hồng Tùng . - H.: Giáo dục, 2006 . - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01384 |
| 4 |  | Beginning C# 5.0 Databases / Vidya Vrat Agarwal . - 407tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00073, H.00074 |
| 5 |  | Bến cảng trên nền đất yếu/ Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Động . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00294-B5.00298 |
| 6 |  | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty TNHH MTV Xây lắp Điện 1- Đại Mỗ/ Lê Thị Kim Ngân, PGS.TS. Đặng Thị Phương Hoa hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 82tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00878 |
| 7 |  | Bộ tài liệu lưu trữ, kỷ yếu Luật Thủ đô. Q.3 - Báo cáo, ý kiến góp ý và hội thảo về dự án Luật Thủ đô . - H.: Tư pháp, 2016 . - 1415tr. : ảnh, bảng ; 29cm Thông tin xếp giá: LCT.00262 |
| 8 |  | Cầu bê tông cốt thép (thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05)/ Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : GTVT, 2015 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00650 |
| 9 |  | Cầu đường - thông tin tín hiệu đường sắt/ Phan Trung Nghĩa, Dương Thị Thu Hương, Hà Nguyên Khánh . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00135, H.00136 |
| 10 |  | Cẩm nang doanh nghiệp về thị trường các nước thành viên hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) . - H.: Công Thương, 2018 . - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A13.00090-A13.00098 |
| 11 |  | Cẩm nang hướng dẫn kỹ thuật tưới tiên tiến tiết kiệm nước/ PGS.TS. Nguyễn Lương Bằng, TS. Trần Quốc Lập . - H.; xây dựng, 2021 . - 300tr.; 25cm Thông tin xếp giá: B5.00383, B5.00384 |
| 12 |  | Cơ sở robotics cơ học và điều khiển/ Nguyễn Quang Hoàng . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021 . - 448tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: V.K.00024 |
| 13 |  | Đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án xây dựng kho cảng nhiên liệu hàng không Nam Đình Vũ giai đoạn 1/ Phạm Thế Anh; TS. Bạch Thị Diệp Phương hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2022 . - 85tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00030 |
| 14 |  | Điều khiển tự động các hệ kỹ thuật (Tập 1: Mô hình hệ thống điều khiển)/ Lê Anh Tuấn . - H. : NXB.GTVT, 2010 . - 239tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00749 |
| 15 |  | Điều tra kinh tế kỹ thuật/ Nguyễn Thị Thu Hương (chủ biên), Lê Thị Liễu, Phạm Quang Hạnh, Lý Huy Tuấn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00137, H.00138 |
| 16 |  | Động lực học hệ nhiều vật/ Nguyễn Văn Khang . - H.; khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 335tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00102 |
| 17 |  | Giáo dục chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh cho sinh viên trường Đại học Công nghệ GTVT/ Vũ Đình Năm, Nguyễn Thị Thơm, Bùi Trường Giang . - H. : Trường Đại học công nghệ GTVT 2014 . - 36tr.; A4 Thông tin xếp giá: KHXH.00100-KHXH.00105 |
| 18 |  | Giáo trình cơ sở dữ liệu phân tán/ Phạm Thế Quế . - H.: Thông tin và truyền thông, 2010 . - 335tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00170 |
| 19 |  | Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.1/ Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2013 . - 395tr. : minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: D4.00891-D4.00895 |
| 20 |  | Giáo trình quản trị thương hiệu / Nguyễn Quốc Thịnh . - H. : Thống kê, 2018 . - 247tr.; 27cm Thông tin xếp giá: A7.00266-A7.00270, V.00210 |
| 21 |  | Giáo trình thanh tra và giải quyết khiếu nại, tố cáo . - H.: Công an nhân dân, 2006 . - 155 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00426 |
| 22 |  | Giải pháp gia cường nền đất yếu bằng cọc gia cố xi măng/ Phạm Văn Huỳnh . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 13tr.; A4 Thông tin xếp giá: CT.00031 |
| 23 |  | Giải pháp mở rộng cho vay tiêu dùng cho ngân hàng thương mại cổ phần quân đội - Chi nhánh Vĩnh Phúc/ Phùng Ngọc Anh . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 69tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00770 |
| 24 |  | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần tập đoàn Cienco 4/ Chu Thành Trung . - H. : ĐHCNGTVT, 2019 . - 96tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00755 |
| 25 |  | Hệ thống điện và điện tử trên ô tô hiện đại (Hệ thống điện thân xe & điều khiển tự động trên ô tô)/ Đỗ Văn Dũng . - H.: Tp.HCM, 2007 . - 228tr.: 27cm Thông tin xếp giá: H.00001, H.00002 |
| 26 |  | Hiệp định tạo thuận lợi vận tải người và hàng hoá qua lại biên giới giữa các nước tiểu vùng Mê Kông mở rộng . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 877tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: E10.00345 |
| 27 |  | Hoàn thiện công tác quản lý điều hành vận tải hành khách bằng xe buýt tại trung tâm điều hành xe buýt trực thuộc tổng công ty vận tải hà nội trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Lưu Văn Tấn; TS. Nguyễn Thị Thu Hương, TS.Hà Nguyên Khánh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 109tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00094 |
| 28 |  | Hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Trung tâm chứng nhận phù hợp - Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng/ Đinh Thị Huyền Trang . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00232 |
| 29 |  | Hoàn thiện công tác quản lý thu phí, lệ phí thuộc ngân sách nhà nước tại chi cục thuế khu vực Yên Định - Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá/ Nguyễn Thanh Huyền, TS. Đặng Thu Hằng hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00108 |
| 30 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần Eurowindow / Đoàn Thị Vân . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 90tr, 27cm Thông tin xếp giá: LV.00661 |