| 1 |  | The Mathematics of Financial Models: Solving Real-World Problems with Quantitative Methods [+Website/ Kannoo Ravindran . - Hoboken, New Jersey : Wiley, [2014] . - xi,331pages ; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00338 |
| 2 |  | A concise guide to macroeconomics: What managers, executives, and students need to know/ David A. Moss . - 2nd ed. - Boston: Harvard Business Review Press, 2014 . - x, 211 p. : fig., tab; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00342 |
| 3 |  | American society : how it really works / Erik Olin Wright, Joel Rogers . - New York : W.W. Norton & Co., 2011 . - xiii, 494 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00269 |
| 4 |  | Business plans kit for dummies, 5th edition / Barbara F Schenck . - 5th edition. - Indianapolis, IN : John Wiley and Sons., 2016 . - 392pages; 21cm Thông tin xếp giá: NVKT.00438, NVKT.00439 |
| 5 |  | Capitalism at Risk : Rethinking the Role of Business (Nguy cơ của chủ nghĩa tư bản: Xem xét lại vai trò của kinh doanh) / Joseph L. Bower, Herman B.Leonard, Lynn S. Paine . - America : Harvard Business Review Press, 2011 Thông tin xếp giá: NVKT.00085, NVKT.00086 |
| 6 |  | China catalyst : powering global growth by reaching the fastest growing consumer markets in the world / Dave M. Holloman . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2013 . - xiv, 176 pages : illustrations, maps ; 25 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00237 |
| 7 |  | College Accounting (13e), Chapters 1-24. (Kế toán đại học) / John Ellis Price, M. David Haddock, Michael J.Farina . - America : McGraw-Hill, 2010 . - 880tr Thông tin xếp giá: NVKT.00087 |
| 8 |  | Compensation / George T. Milkovich, Jerry M. Newman, Barry Gerhart . - America : McGraw-Hill, 2011 Thông tin xếp giá: NVKT.00094 |
| 9 |  | Computer Accounting(17e) with Sage 50 Complete Accounting 2013 (Kế toán máy) / Carol Yacht . - America : McGraw-Hill, 2014 Thông tin xếp giá: NVKT.00099 |
| 10 |  | Contemporary labor economics (Kinh tế lao động hiện đại) / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue, David A. Macpherson . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 624tr.; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00068 |
| 11 |  | Corporation 2020: Transforming Business for Tomorrow's World (Tập đoàn năm 2020: Chuyển đổi kinh doanh cho thế giới ngày mai) / Pavan Sukhdev . - America : Island Press, 2012 Thông tin xếp giá: NVKT.00092, NVKT.00093 |
| 12 |  | Create Success. (Tạo nên thành công) / Jon Doyle . - America : McGraw-Hill, 2013 Thông tin xếp giá: NVKT.00090, NVKT.00091 |
| 13 |  | Decision-making for dummies / cby Dawna Jones . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., [2014] . - xii, 370 pages : illustrations ;4C 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00271 |
| 14 |  | Dynamic Business Law: Summarized Cases (Luật Kinh doanh : Các trường hợp Tóm tắt) / Nancy K.Kubasek, M.Neil Browne . - America : McGraw-Hill, 2013 Thông tin xếp giá: NVKT.00088, NVKT.00089 |
| 15 |  | Economics, today and tomorrow / Roger LeRoy Miller . - Columbus, Ohio: glenco/MC Graw -Hill, 2009 . - xx,537p; 29cm Thông tin xếp giá: NVKT.00392 |
| 16 |  | Economics: principles and practices . - Columbus, Ohio,glenco . - iv, 162p ; 29 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00391 |
| 17 |  | Economics: principles, problems and policies (Kinh tế học: Những nguyên lý, vấn đề và các chính sách) . - McGraw-Hill, 2008 . - 769tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NVKT.00005 |
| 18 |  | Economics: Principles, Problems, and Policies (Kinh tế học: Các nguyên tắc, vấn đề và chính sách) / Campbell R. Mcconnell, Stanley L. Brue, Sean M. Flynn . - America : McGraw-Hill, 2012 Thông tin xếp giá: NVKT.00097, NVKT.00098 |
| 19 |  | Economics:principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue, Sean M. Flynn . - 19th ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2012 . - xxxvi, 801 p. : ill. (some col.) ; 26 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00389, NVKT.00390 |
| 20 |  | Elementary Classroom Management: Lessons from Research and Practice (Quản lí lớp học nền tảng: Các bài giảng từ nghiên cứu và thực nghiệm) / Carol Simon Weinstein, Mollye Romano, Andrew J. Mignano, JR . - America : McGraw-Hill, 2011 Thông tin xếp giá: NVKT.00095, NVKT.00096 |
| 21 |  | English for Economics/ Nguyễn Thị Thanh Tú, Cao Thị Thu Nga, Lê Thị BÌnh, Phạm Thị Bích Ngọc . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 208tr. ; 27cm |
| 22 |  | English for Economics/ Nguyễn Thị Thanh Tú, Cao Thị Thu Nga, Lê Thị BÌnh, Phạm Thị Bích Ngọc . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 208tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00083 |
| 23 |  | Gender lens investing : uncovering opportunities for growth, returns, and impact / Joseph Quinlan, Jackie VanderBrug . - Hoboken, New Jersey : Wiley, [2017] . - xxvi, 214 pages ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00444-NVKT.00446 |
| 24 |  | Issues in economics today (Kinh tế) / Robert C. Guell . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 524tr; 25cm Tập 47 . - 2005 |
| 25 |  | Issues in economics today / Robert C. Guell . - 6th ed. - Dubuque : McGraw-Hill, 2011 . - xxvii, 466 p. : col. ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00277-NVKT.00281 |
| 26 |  | Laddering : unlocking the potential of consumer behavior / / Eric V. Holtzclaw . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc, 2013 . - 208tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00141, NVKT.00142, NVKT.00276 |
| 27 |  | Landslide Science and Practice: Volume 7: Social and Economic Impact and Policies/ Claudio Margottini, Paolo Canuti, Kyoji Sassa . - US: Springer Heidelberg New York Dordrecht London, 2013 . - XVI, 333 pages; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00082 |
| 28 |  | Managerial Economics (Quản lý kinh tế) / Christopher R. Thomas . - New York: McGraw-Hill, 2010 . - 747tr.; 25cm Thông tin xếp giá: NVKT.00036 |
| 29 |  | Managerial economics for dummies / Robert Graham . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc, 2013 . - 365 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00138 |
| 30 |  | Mentoring Excellence Toolkit #3: Strategies for Mentees /LoisJ Zachary, Lory A.Fischler . - San Francisco : JohnWiley and Sons, 2016 . - 16page; 10cm Thông tin xếp giá: NVKT.00492, NVKT.00493 |
|