| 1 |  | A concise guide to macroeconomics: What managers, executives, and students need to know/ David A. Moss . - 2nd ed. - Boston: Harvard Business Review Press, 2014 . - x, 211 p. : fig., tab; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00342 |
| 2 |  | Capitalism at Risk : Rethinking the Role of Business (Nguy cơ của chủ nghĩa tư bản: Xem xét lại vai trò của kinh doanh) / Joseph L. Bower, Herman B.Leonard, Lynn S. Paine . - America : Harvard Business Review Press, 2011 Thông tin xếp giá: NVKT.00085, NVKT.00086 |
| 3 |  | College Accounting (13e), Chapters 1-24. (Kế toán đại học) / John Ellis Price, M. David Haddock, Michael J.Farina . - America : McGraw-Hill, 2010 . - 880tr Thông tin xếp giá: NVKT.00087 |
| 4 |  | Compensation / George T. Milkovich, Jerry M. Newman, Barry Gerhart . - America : McGraw-Hill, 2011 Thông tin xếp giá: NVKT.00094 |
| 5 |  | Computer Accounting(17e) with Sage 50 Complete Accounting 2013 (Kế toán máy) / Carol Yacht . - America : McGraw-Hill, 2014 Thông tin xếp giá: NVKT.00099 |
| 6 |  | Corporation 2020: Transforming Business for Tomorrow's World (Tập đoàn năm 2020: Chuyển đổi kinh doanh cho thế giới ngày mai) / Pavan Sukhdev . - America : Island Press, 2012 Thông tin xếp giá: NVKT.00092, NVKT.00093 |
| 7 |  | Create Success. (Tạo nên thành công) / Jon Doyle . - America : McGraw-Hill, 2013 Thông tin xếp giá: NVKT.00090, NVKT.00091 |
| 8 |  | Dynamic Business Law: Summarized Cases (Luật Kinh doanh : Các trường hợp Tóm tắt) / Nancy K.Kubasek, M.Neil Browne . - America : McGraw-Hill, 2013 Thông tin xếp giá: NVKT.00088, NVKT.00089 |
| 9 |  | Economics: Principles, Problems, and Policies (Kinh tế học: Các nguyên tắc, vấn đề và chính sách) / Campbell R. Mcconnell, Stanley L. Brue, Sean M. Flynn . - America : McGraw-Hill, 2012 Thông tin xếp giá: NVKT.00097, NVKT.00098 |
| 10 |  | Elementary Classroom Management: Lessons from Research and Practice (Quản lí lớp học nền tảng: Các bài giảng từ nghiên cứu và thực nghiệm) / Carol Simon Weinstein, Mollye Romano, Andrew J. Mignano, JR . - America : McGraw-Hill, 2011 Thông tin xếp giá: NVKT.00095, NVKT.00096 |
|