| 1 |  | English for Logistics/ Marion Grussendorf . - England.: Oxford, 2013 . - 79tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00179, H.00180 |
| 2 |  | Ngữ pháp tiếng anh :=A grammar of the English Language/ Lê Huy Trường, Đặng Đình Thiện, Trần Huy Phương . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2016 . - 255tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: G1.00242-G1.00246 |
| 3 |  | The effects of concept mapping strategy on non - English major students'esp reading compehension, an experimental study at university of transport technology / Nguyen Thi My Trang . - H. : Hanoi University, 2013 . - 120tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00046 |
| 4 |  | A writer's resource : (comb version) : a handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2011 . - 617p. : col. ill., col. maps ; 22 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00257, NVCB.00285 |
| 5 |  | All-Star 1 (Các vì sao 1) / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco . - New York : Mc Graw Hill, 2005 Thông tin xếp giá: NVCB.00210-NVCB.00213 |
| 6 |  | Arguing through literature : a thematic anthology and guide / Judith Ferster . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005 . - 1597, [75] p. : col. ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00242 |
| 7 |  | Back to the lake : a reader for writers / Thomas Cooley . - New York : W.W. Norton & Co., 2012 . - 769 p : ill. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00238, NVCB.00304, NVCB.00305 |
| 8 |  | Britain For Learners Of English/James O'Driscoll . - England. : Oxford, 2009 . - 224tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: G1.00252-G1.00256 |
| 9 |  | English for Automobile Engineering / To Van Hoa . - H. : Nxb. Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 136tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: C2.00584-C2.00588, CVY2.00004-CVY2.00006, M9.9.00001-M9.9.00067, MVY35.00107-MVY35.00123 |
| 10 |  | English for Automotive Machatronic Engeneering/ Tô Vân Hòa, Bùi Thị Phương Thảo, Phí Lương Vân . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 125tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00093 |
| 11 |  | English for Business studies : a course for Business studies and Economics students : Student's book / Ian MacKenzie . - 3nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2010 . - 206 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: G1.00272-G1.00276 |
| 12 |  | English for Construction Machinery / Nguyen Van Tho . - H. : Nxb. Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 174tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: B8.00666-B8.00670, BVY8.00001-BVY8.00003, M6.9.00001-M6.9.00071, MVY35.00090-MVY35.00106 |
| 13 |  | English for Ecommerce/ Mai Lê Thủy, Cao Thị Thu Nga, Ngô Thị Lan Hương . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00090 |
| 14 |  | English for Economics/ Nguyễn Thị Thanh Tú, Cao Thị Thu Nga, Lê Thị BÌnh, Phạm Thị Bích Ngọc . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 208tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00083 |
| 15 |  | English for Economics/ Nguyễn Thị Thanh Tú, Cao Thị Thu Nga, Lê Thị BÌnh, Phạm Thị Bích Ngọc . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 208tr. ; 27cm |
| 16 |  | English for Engineering/ Mark Ibbotson . - Cambridge : Cambridge University Press, 2008 . - 107p.; 27cm Thông tin xếp giá: G1.00277-G1.00281 |
| 17 |  | English for Invironmenter Science/ Nguyễn Thị Thao, Tạ Thị Hòa, Phí Lương Vân . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 150tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00096 |
| 18 |  | English for Invironmenter Science/ Nguyễn Thị Thao, Tạ Thị Hòa, Phí Lương Vân . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 150tr. ; 27cm |
| 19 |  | English for meetings/ Kenneth Thompson . - England. : Oxford university press . - 81p. ; 27cm Thông tin xếp giá: G1.00307-G1.00311 |
| 20 |  | English for Negotiating/ Charles Lafond, Sheila Vine, Birgit Welch . - England. : Oxford university press . - 88p. ; 27cm Thông tin xếp giá: G1.00312-G1.00316 |
| 21 |  | English for Specific Puposes English for electronic and telecommunications/ Bùi Thị Phương Thảo, Trần Thị Ngọc Hà, Nguyễn Thị Thu Hiền . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 148tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: H.00089 |
| 22 |  | English grammar in use: 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh/ Raymond Murphy; Văn Thành dịch . - H. : Hồng Đức 2021 . - 574tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: G1.00214-G1.00216 |
| 23 |  | English phonetics and phonology: A practical course/ Peter Roach . - .England : Cambridge, 2012 . - 231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: G1.00262-G1.00266 |
| 24 |  | Everyone's an author with readings / Andrea Lunsford ; Michal Brody ; Lisa Ede ; Beverly J. Moss ; Carole Clark Papper ; Keith Walters . - Second Edition. - New York : W.W. Norton & Company, [2017] . - 1015pages;19 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00341, NVCB.00342, NVCB.00361 |
| 25 |  | New English file - Intermediate Student's Book and Workbook / Clive Oxenden . - H. : Thời đại, 2013 . - 244tr ; 19x27 Thông tin xếp giá: G1.00168-G1.00177, M35.2.00001-M35.2.00910 |
| 26 |  | New English file : Intermediate WorkBook and Multirom / Clive Oxenden . - New York : Oxford, 2010 . - 80tr Thông tin xếp giá: G1.00154-G1.00167 |
| 27 |  | New English file Elementary MultiPack Teacher 's Book (1CD)/ Clive Oxenden,Christina Latham - Koenig, Paul Seligson . - H : Nxb Văn hóa - Thông tin, 2011 . - 240tr ; 27cm Thông tin xếp giá: G1.00076-G1.00090 |
| 28 |  | New English file Elementary Student's Book (Sách Màu/3CD)/ Clive Oxenden,Christina Latham - Koenig, Paul Seligson . - : Oxford University Press, 2004 . - 159tr ; 27cm Thông tin xếp giá: G1.00046-G1.00060, G1.00138, G1.00199, G1.00200 |
| 29 |  | New English file Elementary Studentsbook and Workbook / Clive Oxenden Christina Latham - Koenig Paul Selig . - H. : Nxb Văn hóa - Thông tin, 2011 . - 87tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: G1.00006-G1.00010, M35.00014-M35.00022, M35.00024-M35.00196 |
| 30 |  | New English file Elementary Workbook/(1CD) Clive Oxenden,Christina Latham - Koenig, Paul Seligson.. . - : Oxford University Press, 2004 . - 79tr ; 27cm Thông tin xếp giá: G1.00106-G1.00121 |