KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  37  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 English for Logistics/ Marion Grussendorf . - England.: Oxford, 2013 . - 79tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00179, H.00180
  • 2 Giáo trình quản trị Logistics ( Dùng cho ngành Kinh tế và quản trị kinh doanh) / Đặng Đình Đào, Trần Văn Bảo, Phạm Cảnh Huy, Đặng Thị Thuý Hồng . - 311tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: V.00224
  • 3 Giáo trình quản trị Logistics kinh doanh / An Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Thông Thái . - H. : Hà Nội , 2018 . - 451tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: V.00220
  • 4 Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại công ty cổ phần Vinalines Logistics Việt Nam/ Hoàng Tài Anh . - H. : ĐHCNGTVT, 2020 . - 89tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00774
  • 5 Logistics những vấn đề cơ bản/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt . - H.: LĐXH, 2010 . - 539tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00191, H.00192
  • 6 Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động vận tải đường bộ trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ logistics trong giai đoạn hiện nay/ Nguyễn Thị Dung . - H. : Trường Đại học công nghệ GTVT, 2013 . - 101tr.; A4
  • Thông tin xếp giá: KT.00008-KT.00010
  • 7 Nghiên cứu ứng dụng hệ thống thông tin địa lý - GIS quản lý khai thác mạng lưới hè đường trên địa bàn Quận Ba Đình - Thành phố Hà Nội: LVTh.s: Công nghệ kỹ thuật xây dựng đường ô tô/ Nguyễn Đình Lương . - H., 2017 . - 99 tr. : minh họa ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00204
  • 8 Pháp luật kinh doanh Logistics và vận tải đa phương thức/ Nguyễn Thị Bích Thủy, Dương Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Trang, Lý Huy Tuấn . - H.: ĐHCNGTVT, 2020 . - 126tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: H.00106, H.00107
  • 9 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh/ Phạm Quang Hạnh, Phan Trung Nghĩa, Lê Thị Liễu . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00149, H.00150
  • 10 Ứng dụng Arcgis trong nghiên cứu và giảng dạy địa lí/ nguyễn viết thịnh, kiều văn hoan, trần xuân duy, đỗ văn thanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2017 . - 260tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: V.00140
  • 11 Ứng dụng GIS trong quản lý an toàn giao thông trên địa bàn Quận Ba Đình - Thành phố Hà Nội: LVTh.s: Công nghệ kỹ thuật xây dựng đường ô tô/ Bùi Kim Co . - H., 2017 . - 59 tr. + phụ lục: minh họa ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00181
  • 12 Viễn Thám - GIS nghiên cứu lớp phủ, sử dụng đất/ Nguyễn Ngọc Thạch ( chủ biên), Đinh Thị Bảo Hoa, Nguyễn Thị Hồng, Nguyễn Vũ Giang, Dư Vũ Việt Quân . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2017 . - 362tr.: 27cm
  • Thông tin xếp giá: V.00139
  • 13 Demand-driven inventory optimization and replenishment : creating a more efficient supply chain / Robert A. Davis . - Second edition. - Hoboken, New Jersey : Wiley, [2016] . - xvi, 304 pages : illustrations ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVKT.00425, NVKT.00426
  • 14 Dịch vụ Logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / Đặng Đình Đào . - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 508tr. ; 14.5x20.5cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00295-C4.00297
  • 15 Dịch vụ logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế/ Đặng Đình Đào , Tạ Văn Lợi, Nguyễn Minh Sơn.. . - H. : Dân trí, 2019 . - 426tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00691-C4.00695
  • 16 Đánh giá, phân vùng nguy cơ sạt lở đất phục vụ xây dựng đường ô tô sử dụng mô hình trọng số dẫn chứng (WOE) dựa trên ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS)/ Đỗ Công Thành, TS. Phạm Thái Bình hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 81tr+phụ lục ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00468
  • 17 Đại cương logistics và chuỗi cung ứng/ Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Bích Thủy, Nguyễn Thị Trang, Lê Thị Liễu . - H.: ĐHCNGTVT, 2020 . - 129tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00114, H.00115
  • 18 Giáo trình quản trị logistics / Đặng Đình Đào, Trần Văn Bão, Phạm Cảnh Huy, Đặng Thị Thuý Hồng . - H. : Tài chính, 2018 . - 160tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: A11.00544-A11.00548
  • 19 Giải pháp nâng cao chất lượng vận hành, tổ chức sản xuất tại công ty vận chuyển và kho vận bưu điện (VNPOST LOGISTICS), tổng công ty bưu điện Việt Nam / Lương Thanh Tuấn, TS. Lý Huy Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 92tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00215
  • 20 Hàng hoá / Nguyễn Thị Trang (chủ biên), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Thu Hương, Lý Huy Tuấn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00151, H.00152
  • 21 Hệ thống Logistics trên địa bàn thành phố Hà Nội - Những vấn đề lý luận và thực tiễn / Đặng Thị Thúy Hồng . - Sách chuyên khảo. - H. : Lao động - xã hội, 2015 . - 262tr. ; 16x24cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00655-C4.00670, CVY4.00001-CVY4.00004
  • 22 Hỏi đáp về logistics / Trần Thanh Hải . - H. : Công thương, 2020 . - 263tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: V.00050
  • 23 J.K. Lasser's Guide to self-employment : taxes, strategies and money-saving tips for Schedule C filers / Barbara Weltman . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, [2014] . - xiii, 178 pages : forms, 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NVKT.00275
  • 24 Logistics và Vận Tải Quốc Tế/ Trần Nguyễn Hợp Châu , Nguyễn Thị Cẩm Thuỷ, Nguyễn Thị Thanh Tân . - H. : Hồng Đức, 2021 . - 457tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00686-C4.00690
  • 25 Logistics và việc đào tạo nguồn nhân lực tại trường Đại học Công nghệ GTVT: Thực trạng và một số giải pháp/ TS. Nguyễn Thị Thơm . - H.: Khoa LLCT - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 42tr.; A4
  • Thông tin xếp giá: KHXH.00107
  • 26 Mastering ArcGIS / Maribeth Price . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 556tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: NVCB.00030
  • 27 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại công ty cổ phần đầu tư thương mại và vận tải Long Phương logistics / Đỗ Thị Tú Thanh, TS. Nguyễn Hùng Cường hướng dẫn . - H. : GTVT, 2025 . - 73tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00349
  • 28 Nghiên cứu các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ logistics ở Việt Nam/ Đinh Quang Toàn . - H.: KHXH, 2021 . - 255tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: V.00065
  • 29 Nghiên cứu giải pháp GIS nâng cao hiệu quả công tác quản lý khai thác Quốc lộ 279 từ Km229 đến Km299/ Triệu Vinh Quang, TS. Nguyễn Thị Loan hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 60tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00461
  • 30 Nguyên lý và phương pháp quy hoạch logistics/ Trương Cẩm; Cù Thị Thục Anh - dịch ; Từ Sỹ Sùa - h.đ . - H.: Giao thông Vận tải, 2017 . - 580tr.: hình vẽ, bảng, 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00646-C4.00648