1 |  | Công trình đường thủy/ Nguyễn Kiên Quyết . - H.: Xây dựng, 2017 . - 261tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00279-B5.00283, M39.4.00001-M39.4.00140 |
2 |  | Cơ sở lý thuyết truyền tin / Đặng Văn Chuyết (ch.b), Nguyễn Tuấn Anh - T.1 . - H.: Giáo dục, 2006 . - 295tr.: hình vẽ; 27cm Thông tin xếp giá: D6.00005-D6.00010 |
3 |  | Điện tử số/ Đỗ Quang Hưng, Trần Thị Phương Thanh . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 232tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: D3.00361-D3.00365, DVY3.00001-DVY3.00003, M22.6.00001-M22.6.00125, MVY33.00065-MVY33.00086 |
4 |  | Điện tử tương tự/ Hoàng Thị Thúy . - H : Giao thông vận tải, 2018 . - 172tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D3.00366-D3.00370, D6.00025-D6.00029, M22.7.00001-M22.7.00120, MVY33.1.00001-MVY33.1.00025 |
5 |  | Giáo trình Bảo dưỡng sửa chữa máy xây dựng/ Vũ Phi Long, Phạm Như Nam, Đặng Đức Thuận, Đào Mạnh Quyền . - H.; KHKT, 2022 . - 344tr.; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00694-B8.00698, BVY8.00009-BVY8.00013, M6.13.00001-M6.13.00040 |
6 |  | Giáo trình chẩn đoán bảo dưỡng kỹ thuật máy xây dựng/ Vũ Phi Long, Phạm Như Nam . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 257tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00661-B8.00665, M6.8.00001-M6.8.00091 |
7 |  | Giáo trình Công nghệ phần mềm/ Nguyễn Hữu Mùi, Nguyễn Thị Kim Huệ . - H. : Xây dựng 2023 . - 222tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00921-D4.00925, M22.9.00001-M22.9.00043 |
8 |  | Giáo trình công nghệ tiên tiến trong xây dựng mặt đường bê tông xi măng/ Nguyễn Minh Khoa, Dương Tất Sinh, Vũ Hoài Nam . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 209tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00591-B2.00595, M11.12.00001-M11.12.00139 |
9 |  | Giáo trình Công nghệ xử lý chất thải rắn/ Lê Xuân Thái, Nguyễn Hoàng Long, Lê Thanh Hải . - H. : Xây dựng, 2023 . - 262tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00425-C7.00429, M45.1.00001-M45.1.00022 |
10 |  | Giáo trình Cơ điện tử ô tô 2/ TS.Nguyễn Thanh Quang, TS. Lê Văn Anh, ThS. Phạm Việt Thành.. . - H.; Nxb. Khoa học và kỹ thuật, 2017 . - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00230, V.00231 |
11 |  | Giáo trình cơ sở dữ liệu phân tán/ Phạm Thế Quế . - H.: Thông tin và truyền thông, 2010 . - 335tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00170 |
12 |  | Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.1/ Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2013 . - 395tr. : minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: D4.00891-D4.00895 |
13 |  | Giáo trình đánh giá giá trị doanh nghiệp / Nguyễn Ngọc Quang . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2018cm . - 455tr.; 25cm Thông tin xếp giá: V.00165 |
14 |  | Giáo trình độc học môi trường/ Lê Phước Cường (chủ biên), Đặng Kim Chi . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 Thông tin xếp giá: C7.00286-C7.00295 |
15 |  | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng, khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2016 . - 280tr.; 21cm Thông tin xếp giá: V.00212 |
16 |  | Giáo trình giao dịch thương mại quốc tế/ Phạm Duy Liên . - H. : Thống kê, 2012 . - 315tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00223 |
17 |  | Giáo trình giao tiếp & đàm phán trong kinh doanh / Nguyễn Thị Hạnh . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00227, H.00228 |
18 |  | Giáo trình hệ thống điện điên tử ô tô cơ bản / Nguyễn Thành Bắc, Chu Đức Hùng, Thân Quốc Việt... . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2017 . - 179tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00229 |
19 |  | Giáo trình hệ thống điện điên tử ô tô cơ bản / Nguyễn Thành Bắc, Chu Đức Hùng, Thân Quốc Việt... . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2017 . - 179tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C2.00596 |
20 |  | Giáo trình hệ thống thông tin quản lý/ Trần Thị Song Minh . - H. : ĐH kinh tế quốc dân, 2019 . - 503tr.; 25cm Thông tin xếp giá: V.00221 |
21 |  | Giáo trình hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén/ Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Tuỳ . - H. : Xây dựng, 2021 . - 259tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B4.00290-B4.00299 |
22 |  | Giáo trình hoá học đại cương / Phạm Hồng Chuyên, Lưu Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Cúc, Lư Thị Yến . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 267tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C14.00165-C14.00175, CVY14.00001-CVY14.00005, M15.6.00001-M15.6.00435, MVY15.00001-MVY15.00195 |
23 |  | Giáo trình hoá học phân tích cơ sở phân tích định lượng hoá học/ Đào Thị Phương Diệp (chủ biên), Đỗ Văn Huê . - H.; DHSP, 2021 . - 208tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C14.00205-C14.00212 |
24 |  | Giáo trình Kiểm soát nội bộ/ Nguyễn Hữu Ánh . - H. : Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, 2021 . - 421tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A11.00586-A11.00590 |
25 |  | Giáo trình Kiểm toán chất thải/ Phạm Thị Huế, Ngô Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng 2023 . - 206tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00430-C7.00434, M19.9.00001-M19.9.00043 |
26 |  | Giáo trình kinh tế môi trường/ Hoàng Xuân Cơ . - H.; Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 247tr.; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
27 |  | Giáo trình kinh tế phát triển/ Ngô Thắng Lợi . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013 . - 841tr. 24cm Thông tin xếp giá: V.00128 |
28 |  | Giáo trình Kinh tế quốc tế / Đỗ Đức Bình, Ngô Thị Tuyết Mai . - Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2019 . - 414tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A13.00102, A13.00103 |
29 |  | Giáo trình Kinh tế xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Dung.. . - H. : NXB Xây Dựng, 2019 . - 390tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
30 |  | Giáo trình Kĩ năng soạn thảo văn bản hành chính thông dụng . - H.: Tư pháp, 2021 . - 246tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00029 |