| 1 |  | Biên giới hữu nghị đặc biệt Việt - Lào: Sách tham khảo/ Nguyễn Hồng Thao . - H.: Chính trị Quốc gia, 2022 . - 616 tr.: bảng, 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00481 |
| 2 |  | Chiến tranh và hoà bình trong lịch sử và đương đại: Sách chuyên khảo . - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 527tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00201 |
| 3 |  | Hoàn thiện công tác quản lý kiểm tra chất lượng xe cơ giới tại trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 2901V / Vũ Ngọc Thắng,TS. Nguyễn Mạnh Hùng, TS. Nguyễn Việt Thắng hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 81tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00693 |
| 4 |  | Nghiên cứu tải trọng giới hạn của nền đất tự nhiên hai lớp dưới tác dụng của tải trọng móng cứng: LVTh.s: Công nghệ kỹ thuật xây dựng đường ô tô/ Nguyễn Thanh Tịnh . - H., 2017 . - 94tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00189 |
| 5 |  | 300 câu hỏi dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2008 . - 120tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C2.00328-C2.00331 |
| 6 |  | ALMANACH Những Nền Văn Hoá Văn Minh Thế Giới / Hoàng Minh Thảo . - H : NXB Văn Hoá Thông Tin, 1999 . - 2047tr ; 16cm Thông tin xếp giá: E8.00020 |
| 7 |  | ALMANACH Những Nền Văn Hoá Văn Minh Thế Giới / Hoàng Minh Thảo . - H : NXB Văn Hoá Thông Tin, 1999 . - 2047tr ; 16cm |
| 8 |  | Biển và cảng biển thế giới / Phạm Văn Giáp, Phan Bạch Châu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 293tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00071-B5.00075 |
| 9 |  | Bình luận các vấn đề mới của Luật Thương mại trong điều kiện hội nhập/ Lê Hoàng Oanh . - H. : Tư pháp, 2007 . - 346tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00508 |
| 10 |  | Buôn bán qua biên giới Việt - Trung lịch sử - hiện trạng - triển vọng/ Nguyễn Minh Hằng; Chương Thâu (Tác giả); Nguyễn Minh Tường (Tác giả); Trần Văn Độ (Tác giả); Đỗ Tiến Sâm (Tác giả) . - H. : Khoa học Xã hội, 2001 . - 307tr, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00575 |
| 11 |  | Các danh nhân toán học : Từ điển tra cứu thân thế và sự nghiệp / Ngô Trúc Lanh . - H : NXB Khoa học kỹ thuật, 2004 . - 623tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C13.00143, C13.00144 |
| 12 |  | Các quy định về đăng kiểm phương tiện giao thông cơ giới đường bộ / Bộ GTVT . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 747tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: E10.00347 |
| 13 |  | Cơ học đất ứng dụng và tính toán công trình trên nền đất theo trạng thái giới hạn . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 572tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00612-B1.00617 |
| 14 |  | Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới/ Phạm Điềm - ch.b. ; Vũ Thị Nga - ch.b. ; Phạm Thị Thu Hiền . - H. : Công an nhân dân, 2014 . - 438tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00049 |
| 15 |  | Hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực tại trung tâm đào tạo lái xe cơ giới đường bộ Bắc Ninh / Trần Ngọc Thường Loan (PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh) . - H.; ĐH CNGTVT, 2022 . - 110tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00120 |
| 16 |  | KHoa Học Và Công Nghệ Thế Giới : Kinh Nghiệm Và Định Hướng Chiến Lược / Tạ Bá Hưng . - H : NXB Hà Nội, 2002 . - 338tr ; 16.5cm Thông tin xếp giá: C10.00127 |
| 17 |  | Kinh nghiệm thế giới và Việt Nam / Ngô Bảo Châu . - H. : NXB Tri thức, 2011 . - 817tr Thông tin xếp giá: KHXH.00003, KHXH.00004 |
| 18 |  | Kinh tế thế giới hiện nay : Tình hình và triển vọng . - H. : NXB Khoa học xã hội, 1994 . - 294tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: A13.00027 |
| 19 |  | Lập ngân sách đảm bảo công bằng xã hội : Các sáng kiến về ngân sách giới trong một khuôn khổ lập ngân sách hướng tới kết quả / Rhonda Sharp . - H. : Giao thông vận tải, 2014 Thông tin xếp giá: E7.00008 |
| 20 |  | Lịch Sử Thế Giới Cận Đại / Vũ Dương Ninh . - Tái bản lần thứ hai. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1998 . - 563tr ; 16cm Thông tin xếp giá: E8.00017 |
| 21 |  | Lịch Sử Thế Giới Hiện Đại (1917-1995) / Nguyễn Anh Thái . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1998 . - 543tr ; 16cm Thông tin xếp giá: E8.00015 |
| 22 |  | Lịch Sử Thế Giới Trung Đại / Nguyễn Gia Phu . - Tái bản lần thứ hai. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1998 . - 400tr ; 16cm Thông tin xếp giá: E8.00016 |
| 23 |  | Lịch sử văn minh thế giới/ Vũ Dương Ninh, Nguyễn Gia Phu,Nguyễn Quốc Hùng.. . - Hà Nội : Giáo dục, 2010 . - 453 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: G1.00317-G1.00321 |
| 24 |  | Luật Bình đẳng giới (thực hiện từ ngày 01/07/2007) . - H.: Lao động-xã hội, 2007 . - 32 tr., 19 cm Thông tin xếp giá: LCT.00362 |
| 25 |  | Máy làm đất và cơ giới hoá công tác đất / Lưu Bá Thuận . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 505tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00638-B8.00641 |
| 26 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp quản lý phương tiện xe cơ giới đường bộ áp dụng cho thành phố Hà Nội/ Ngô Anh Tú . - H. : ĐHCNGTVT, 2020 . - 93tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00788 |
| 27 |  | Nghiên cứu xác định tải trọng giới hạn nền đất tự nhiên dưới tác dụng của móng cứng hình băng và tải trọng bên / Ngô Văn Khánh . - 2019 . - 67tr Thông tin xếp giá: LV.00246 |
| 28 |  | Nghiên cứu, lựa chọn phương pháp tính toán tải trọng giới hạn của tấm bê tông xi măng mặt đường / Đỗ Văn Trường, TS. Mai Thị Hải Vân hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 57tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00678 |
| 29 |  | Phân tích giới hạn tấm chữ nhật chịu uốn trên nền đất đàn hồi/ Mai Thị Hải Vân . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 154tr ; 16x24cm Thông tin xếp giá: B1.01445-B1.01449, M4.28.00001-M4.28.00028 |
| 30 |  | Tài liệu giáo dục giới tính, phòng chống tệ nạn mại dâm : Cho học sinh, sinh viên các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / Bộ giáo dục đào tạo . - H, 2004 Thông tin xếp giá: E5.00001-E5.00007 |