| 1 |  | Giáo trình quy hoạch giao thông đô thị/ Phạm Trọng Mạnh (chủ biên) . - H. : NXB. Xây dựng, 2017 . - 233tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B14.00095-B14.00104 |
| 2 |  | Lựa chọn các dạng kết cấu cầu đường sắt trên cao trong giao thông đô thị Hà Nội: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Ngô Khải Hoàn . - H.; 2017 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: LV.00169 |
| 3 |  | Công nghệ hiện đại trong xây dựng công trình giao thông đô thị / Nguyễn Viết Trung (ch.b.), Trần Thu Hằng . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00567 |
| 4 |  | Công Trình Ngầm Giao Thông Đô Thị / L.V.MAKÔPSKI . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 376tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00395-B1.00401 |
| 5 |  | Đường đô thị và tổ chức giao thông / Bùi Xuân Cậy . - H. : GTVT, 2014 . - 218tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: C4.00336-C4.00345 |
| 6 |  | Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 378tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00647 |
| 7 |  | Đường Và Giao Thông Đô Thị / Nguyễn Khải . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1999 . - 378tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B2.00159, B2.00160 |
| 8 |  | Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải . - In lần 4. - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 378tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00519 |
| 9 |  | Giao thông đô thị - Tầm nhìn chiến lược & chính sách / Nguyễn Xuân Thủy . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2015 . - 310tr ; 16cm Thông tin xếp giá: C4.00431-C4.00435 |
| 10 |  | Giao thông đô thị - Tầm nhìn chiến lược và chính sách / Nguyễn Xuân Thủy . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 310tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C4.00442 |
| 11 |  | Giáo trình quy hoạch giao thông đô thị/ Phạm Trọng Mạnh, Nguyễn Mạnh Hùng, Thân Đình Vinh . - H. : Xây dựng, 2017 . - 233tr. ; 27cm |
| 12 |  | Metro và đường sắt nhẹ đô thị/ Chu Hiểu Quân, Chu Giai Mị ; Vương Xuân Cần - dịch, Lê Hải Hà - h.đ., Chu Viết Bình - h.đ . - H.: Giao thông Vận tải, 2017 . - 800tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: B10.00263, B10.00264 |
| 13 |  | Quy hoạch đầu mối giao thông đô thị . - H : NXB Xây Dựng, 1997 . - 329tr ; 21cm Thông tin xếp giá: B12.00192 |
| 14 |  | Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị / Vũ Thị Vinh . - H. : Xây dựng, 2001 . - 166tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00386-C4.00405 |