| 1 |  | Cẩm nang doanh nghiệp về vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật (SPS) đối với hàng hóa xuất nhập khẩu trong các FTA . - H. : Bộ Công Thương, 2022 . - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A13.00114-A13.00118 |
| 2 |  | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về vận tải hàng hoá bằng xe ô tô trên địa bàn thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Lan Phương (TS. Lý Huy Tuấn hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT Hà Nội, 2022 . - 85tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00059 |
| 3 |  | Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng chính trị trong thời kỳ phát triển nền kinh tế hàng hoá nhiều thành phần ở Việt Nam: Sách tham khảo/ Trần Phúc Thăng . - H.: Lao động , 2000 . - 203tr, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00365 |
| 4 |  | Vận tải hàng hoá quốc tế/ Nguyễn Thị Bích thuỷ (chủ biển), Nguyễn Thị Trang, Dương Thị Thu Hương, Lý Huy Tuấn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00139, H.00140 |
| 5 |  | Cẩm nang quả trị kho hàng/ Phan Thanh Lâm . - H.: Phụ nữ, 2017 . - 391tr.: minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: V.00057 |
| 6 |  | Giáo trình Hàng hoá/ Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Thị Dung, Lê Thị Liễu.. . - H. : Xây dựng, 2024 . - 186 tr., 24 cm Thông tin xếp giá: C4.00749-C4.00753, M2.5.00001-M2.5.00037 |
| 7 |  | Giáo trình khoa học hàng hóa / Doãn Kế Bôn, Nguyễn Thị Thương Huyền . - H. : Tài chính, 2009 . - 263tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A13.00058-A13.00087, A13.00089, V.00253 |
| 8 |  | Giáo trình Logistics và vận tải quốc tế / Hoàng Văn Châu . - H : NXB Thông tin và truyền thông, 2009 . - 399tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C4.00236-C4.00239 |
| 9 |  | Hàng hoá / Nguyễn Thị Trang (chủ biên), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Thu Hương, Lý Huy Tuấn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00151, H.00152 |
| 10 |  | Hiệp định liên vận hàng hóa đường sắt quốc tế SMGS - 1998 . - H : NXB Giao thông vận tải, 1998 . - 438tr ; 25cm Thông tin xếp giá: C4.00267-C4.00276 |
| 11 |  | Hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp trong soạn thảo, đàm phán và ký kết hợp đồng bán hàng hóa Quốc tế phàn và ký kết / Đinh Xuân Trình . - H. : Lao động, 2017 . - 255tr ; 16x24cm Thông tin xếp giá: E1.00110-E1.00125, EVY1.00001-EVY1.00004 |
| 12 |  | Incoterms® 2020 - Quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa và các văn bản mới nhất về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu: Song ngữ Anh - Việt : Có hiệu lực từ ngày 01/01/2020/ Vũ Thu Phương hệ thống . - H.: Tài chính, 2020 . - 487tr.: hình vẽ, 28cm Thông tin xếp giá: V.00059 |
| 13 |  | Kinh tế vận tải / Nguyễn Văn Điệp, Chu Kiều Linh, Nguyễn Thị Tường Vi.. . - H : NXB Đại học Giao thông vận tải, 2003 . - 222tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: C4.00175-C4.00184, C4.00639 |
| 14 |  | Luật Chất Lượng Sản Phẩm, Hàng Hoá . - H. : NXB Hồng Đức, 2008 . - 64tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: E10.00190-E10.00193 |
| 15 |  | Phân tích hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp vận tải và du lịch / Nguyễn Văn Thụ,Vũ Hồng Trường, Nguyễn Thị Thực . - H : NXB Giao thông vận tải, 1999 . - 157tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00252-C4.00254 |
| 16 |  | Quy định chi tiết lập hồ sơ mời thầu mua sắm hàng hoá / Quang Minh . - H. : Tài Chính, 2015 . - 416tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: E11.00108 |
| 17 |  | Tổ chức vận chuyển hàng hóa và thương vụ trên đường sắt Lê Quân . - H. : GTVT, 2007 . - 254tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00298-C4.00303, V.00052 |
| 18 |  | Tổ Chức Vận Tải Hàng Hoá Và Hành Khách / Nguyễn Văn Liêm . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 363tr ; 19cm Thông tin xếp giá: M2.2.00001-M2.2.00460 |
| 19 |  | Tổ Chức Vận Tải Hàng Hoá Và Hành Khách / Nguyễn Văn Liêm . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 363tr ; 19cm Thông tin xếp giá: V.00219 |
| 20 |  | Tổ Chức Vận Tải Hàng Hoá Và Hành Khách / Nguyễn Văn Liêm . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 363tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00070-C4.00076 |
| 21 |  | Xếp dỡ và bảo quản hàng hóa trên tàu biển / Đinh Xuân Mạnh, Nguyễn Mạnh Cường, Phạm Văn Trường.. . - Hải Phòng : Nxb Trường đại học hàng hải Việt Nam, 2006 . - 164tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C4.00282-C4.00291, C4.00729-C4.00733, V.00066 |