| 1 |  | Nghiên cứu mài mòn và tuổi bền của dao thép gió sản xuất tại Việt Nam khi cắt vật liệu hợp kim nhôm: Chế tạo máy/ Nguyễn Khắc Phương;Trần Thế Lục hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2012 . - 66tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00142 |
| 2 |  | Công nghệ hàn điện nóng chảy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Ngô Lê Thông - T.2: Ứng dụng . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 341tr. : hình vẽ ; Trọn bộ 2 tập ; 24cm Thông tin xếp giá: D1.00104-D1.00106 |
| 3 |  | Giáo trình các phương pháp gia công đặc biệt / Đinh Minh Diệm . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2010 . - 155tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00229, C10.00230 |
| 4 |  | Luyện thép hợp kim và thép đặc biệt / Bùi Anh Hòa, Nguyễn Sơn Lâm . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2010 . - 159tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C10.00204-C10.00206 |
| 5 |  | Nghiên cứu đánh giá khả năng chịu va đập của vành hợp kim ôtô / Nguyễn Quang Hùng, TS. Nguyễn Quang Anh, PGS.TS. Nguyễn Thành Công hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 64tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00713 |
| 6 |  | Nghiên cứu nhấp nhô bề mặt khi gia công các hợp kim nhôm khi tiện bằng giao thép gió sản xuất tại Việt Nam : Chế tạo máy / Đào Anh Dũng, Trần Thế Lục hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2012 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: LV.00117 |
| 7 |  | Nghiên cứu về mài mòn và tuổi bề của dụng cụ khi gia công chi tiết bằng dao hợp kim cứng trên máy tiện CNC : Chế tạo máy / Nguyễn Thị Liễu, Lê Thanh Sơn hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2013 Thông tin xếp giá: LV.00110 |
| 8 |  | Phân tích sự làm việc của dầm cầu BTCT cũ và dầm cầu phần mở rộng liên kết với nhau bằng khe co giãn dạng bản thép bằng hợp kim thấp : LVTHS: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông / Vũ Văn Tới . - 82tr Thông tin xếp giá: LV.00229 |
| 9 |  | Vật liệu cơ bản và xử lý nhiệt trong chế tạo máy : Giáo trình dùng cho hệ đào tạo cử nhân và trung cấp kỹ thuật / Hoàng Tùng, Phạm Minh Phương, Bùi Văn Hạnh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 120tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00414-B8.00418, B8.00535-B8.00537 |